Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Australian Foundation Investment Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Australian Foundation Investment Company Limited, Australian Foundation Investment Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Australian Foundation Investment Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Australian Foundation Investment Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Australian Foundation Investment Company Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Australian Foundation Investment Company Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Australian Foundation Investment Company Limited. Australian Foundation Investment Company Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Australian Foundation Investment Company Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 125 827 209.67 $ -12.805 % ↓ 114 027 722.70 $ -9.318 % ↓
31/03/2021 125 827 209.67 $ -12.805 % ↓ 114 027 722.70 $ -9.318 % ↓
31/12/2020 72 659 283.26 $ -38.899 % ↓ 63 184 349.59 $ -42.581 % ↓
30/09/2020 72 659 283.26 $ -38.899 % ↓ 63 184 349.59 $ -42.581 % ↓
31/12/2019 118 916 987.85 $ - 110 041 695.29 $ -
30/09/2019 118 916 987.85 $ - 110 041 695.29 $ -
30/06/2019 144 305 822.52 $ - 125 744 891.18 $ -
31/03/2019 144 305 822.52 $ - 125 744 891.18 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Australian Foundation Investment Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Australian Foundation Investment Company Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Australian Foundation Investment Company Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Australian Foundation Investment Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Australian Foundation Investment Company Limited là 83 305 500 $

Ngày báo cáo tài chính Australian Foundation Investment Company Limited

Tổng doanh thu Australian Foundation Investment Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Australian Foundation Investment Company Limited là 83 305 500 $ Thu nhập hoạt động Australian Foundation Investment Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Australian Foundation Investment Company Limited là 78 530 000 $ Thu nhập ròng Australian Foundation Investment Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Australian Foundation Investment Company Limited là 75 493 500 $

Chi phí hoạt động Australian Foundation Investment Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Australian Foundation Investment Company Limited là 4 775 500 $ Tài sản hiện tại Australian Foundation Investment Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Australian Foundation Investment Company Limited là 141 878 000 $ Tiền mặt hiện tại Australian Foundation Investment Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Australian Foundation Investment Company Limited là 97 122 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
125 827 209.67 $ 125 827 209.67 $ 72 659 283.26 $ 72 659 283.26 $ 118 916 987.85 $ 118 916 987.85 $ 144 305 822.52 $ 144 305 822.52 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
125 827 209.67 $ 125 827 209.67 $ 72 659 283.26 $ 72 659 283.26 $ 118 916 987.85 $ 118 916 987.85 $ 144 305 822.52 $ 144 305 822.52 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
118 614 146.43 $ 118 614 146.43 $ 68 159 709.31 $ 68 159 709.31 $ 114 177 255.37 $ 114 177 255.37 $ 138 239 931.63 $ 138 239 931.63 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
114 027 722.70 $ 114 027 722.70 $ 63 184 349.59 $ 63 184 349.59 $ 110 041 695.29 $ 110 041 695.29 $ 125 744 891.18 $ 125 744 891.18 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 213 063.24 $ 7 213 063.24 $ 4 499 573.95 $ 4 499 573.95 $ 4 739 732.48 $ 4 739 732.48 $ 6 065 890.90 $ 6 065 890.90 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
214 296 929.42 $ 214 296 929.42 $ 174 796 137.91 $ 174 796 137.91 $ 290 455 881.30 $ 290 455 881.30 $ 372 407 336.07 $ 372 407 336.07 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 767 604 242.33 $ 13 767 604 242.33 $ 12 217 879 379.86 $ 12 217 879 379.86 $ 12 145 721 559.70 $ 12 145 721 559.70 $ 11 810 357 543.91 $ 11 810 357 543.91 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
146 696 079.58 $ 146 696 079.58 $ 155 909 708.68 $ 155 909 708.68 $ 270 403 399.34 $ 270 403 399.34 $ 311 796 760.90 $ 311 796 760.90 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 57 431 117.91 $ 57 431 117.91 $ 44 000 365.46 $ 44 000 365.46 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 886 763 946.24 $ 1 886 763 946.24 $ 1 804 135 818.38 $ 1 804 135 818.38 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 15.53 % 15.53 % 15.28 % 15.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 415 771 039.04 $ 11 415 771 039.04 $ 10 313 869 332.47 $ 10 313 869 332.47 $ 10 256 616 445.41 $ 10 256 616 445.41 $ 10 004 472 646.43 $ 10 004 472 646.43 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 125 969 945.40 $ 125 969 945.40 $ 101 614 245.53 $ 101 614 245.53 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Australian Foundation Investment Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Australian Foundation Investment Company Limited, tổng doanh thu của Australian Foundation Investment Company Limited là 125 827 209.67 Dollar Úc và thay đổi thành -12.805% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Australian Foundation Investment Company Limited trong quý vừa qua là 114 027 722.70 $, lợi nhuận ròng thay đổi -9.318% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Australian Foundation Investment Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Australian Foundation Investment Company Limited là 7 557 956 000 $

Chi phí cổ phiếu Australian Foundation Investment Company Limited

Tài chính Australian Foundation Investment Company Limited