Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AngloGold Ashanti Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AngloGold Ashanti Limited, AngloGold Ashanti Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AngloGold Ashanti Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AngloGold Ashanti Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu AngloGold Ashanti Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng AngloGold Ashanti Limited - 203 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của AngloGold Ashanti Limited. AngloGold Ashanti Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của AngloGold Ashanti Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 478 711 949 $ +7.23 % ↑ 306 617 493 $ +256.14 % ↑
31/12/2020 1 860 850 992 $ - 401 774 646 $ -
30/09/2020 1 860 850 992 $ - 401 774 646 $ -
30/06/2020 1 598 035 998 $ +15.88 % ↑ 380 628 612 $ +342.11 % ↑
31/12/2019 0 $ - 0 $ -
30/09/2019 0 $ - 0 $ -
30/06/2019 1 379 023 503 $ - 86 094 567 $ -
31/03/2019 1 379 023 503 $ - 86 094 567 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AngloGold Ashanti Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của AngloGold Ashanti Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của AngloGold Ashanti Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp AngloGold Ashanti Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AngloGold Ashanti Limited là 302 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính AngloGold Ashanti Limited

Tổng doanh thu AngloGold Ashanti Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AngloGold Ashanti Limited là 979 000 000 $ Thu nhập hoạt động AngloGold Ashanti Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AngloGold Ashanti Limited là 249 000 000 $ Thu nhập ròng AngloGold Ashanti Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AngloGold Ashanti Limited là 203 000 000 $

Chi phí hoạt động AngloGold Ashanti Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AngloGold Ashanti Limited là 730 000 000 $ Tài sản hiện tại AngloGold Ashanti Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AngloGold Ashanti Limited là 1 982 000 000 $ Tiền mặt hiện tại AngloGold Ashanti Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AngloGold Ashanti Limited là 1 011 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
456 150 162 $ 797 507 568 $ 797 507 568 $ 610 214 124 $ - - 250 731 546 $ 250 731 546 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 022 561 787 $ 1 063 343 424 $ 1 063 343 424 $ 987 821 874 $ - - 1 128 291 957 $ 1 128 291 957 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 478 711 949 $ 1 860 850 992 $ 1 860 850 992 $ 1 598 035 998 $ - - 1 379 023 503 $ 1 379 023 503 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - 1 379 023 503 $ 1 379 023 503 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
376 097 319 $ 688 001 320.50 $ 688 001 320.50 $ 507 504 816 $ - - 138 959 652 $ 138 959 652 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
306 617 493 $ 401 774 646 $ 401 774 646 $ 380 628 612 $ - - 86 094 567 $ 86 094 567 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 102 614 630 $ 1 172 849 671.50 $ 1 172 849 671.50 $ 1 090 531 182 $ - - 1 240 063 851 $ 1 240 063 851 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 993 674 242 $ 3 525 345 954 $ 3 525 345 954 $ 4 269 988 437 $ 2 993 674 242 $ 2 993 674 242 $ 1 877 465 733 $ 1 877 465 733 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 171 147 676 $ 11 588 026 632 $ 11 588 026 632 $ 11 893 133 694 $ 10 366 087 953 $ 10 366 087 953 $ 10 432 546 917 $ 10 432 546 917 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 527 045 741 $ 2 008 873 230 $ 2 008 873 230 $ 1 951 476 852 $ 688 756 536 $ 688 756 536 $ 516 567 402 $ 516 567 402 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 581 326 579 $ 2 581 326 579 $ 2 094 967 797 $ 2 094 967 797 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 324 174 597 $ 6 324 174 597 $ 6 233 548 737 $ 6 233 548 737 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.01 % 61.01 % 59.75 % 59.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 497 968 840 $ 5 581 042 545 $ 5 581 042 545 $ 4 549 418 172 $ 3 987 537 840 $ 3 987 537 840 $ 4 150 664 388 $ 4 150 664 388 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 259 038 916.50 $ 259 038 916.50 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AngloGold Ashanti Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AngloGold Ashanti Limited, tổng doanh thu của AngloGold Ashanti Limited là 1 478 711 949 Dollar Úc và thay đổi thành +7.23% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AngloGold Ashanti Limited trong quý vừa qua là 306 617 493 $, lợi nhuận ròng thay đổi +256.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu AngloGold Ashanti Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AngloGold Ashanti Limited là 3 640 000 000 $

Chi phí cổ phiếu AngloGold Ashanti Limited

Tài chính AngloGold Ashanti Limited