Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng hiện tại 71 650 ₤. Tính năng động của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -3 736 399 ₤. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.. Báo cáo tài chính Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tài sản Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 241 610 523.81 ₤ +18.82 % ↑ 2 311 830.24 ₤ -
31/12/2020 227 884 737.57 ₤ -25.798 % ↓ 122 868 985.81 ₤ -88.248 % ↓
30/09/2020 233 065 721.76 ₤ +2.47 % ↑ 10 707 113.50 ₤ -57.916 % ↓
30/06/2020 132 232 333.87 ₤ -51.102 % ↓ -55 493 831.30 ₤ -395.492 % ↓
31/12/2019 307 112 918.37 ₤ - 1 045 513 013.51 ₤ -
30/09/2019 227 458 186.34 ₤ - 25 442 458.10 ₤ -
30/06/2019 270 425 737.34 ₤ - 18 780 160.21 ₤ -
31/03/2019 203 341 360.42 ₤ - -86 336 324.75 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 4 401 200 ₤

Ngày báo cáo tài chính Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tổng doanh thu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 7 488 177 ₤ Thu nhập hoạt động Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 603 754 ₤ Thu nhập ròng Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 71 650 ₤

Chi phí hoạt động Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 6 884 423 ₤ Tài sản hiện tại Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 10 186 687 ₤ Tiền mặt hiện tại Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 179 155 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
142 007 358.72 ₤ 131 182 830.70 ₤ 119 093 587.96 ₤ 56 412 013.48 ₤ 167 502 312.95 ₤ 91 568 514.44 ₤ 161 209 617.51 ₤ 49 412 765.93 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
99 603 165.09 ₤ 96 701 906.87 ₤ 113 972 133.80 ₤ 75 820 320.39 ₤ 139 610 605.42 ₤ 135 889 671.90 ₤ 109 216 119.83 ₤ 153 928 594.48 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
241 610 523.81 ₤ 227 884 737.57 ₤ 233 065 721.76 ₤ 132 232 333.87 ₤ 307 112 918.37 ₤ 227 458 186.34 ₤ 270 425 737.34 ₤ 203 341 360.42 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 480 485.06 ₤ 53 026 061.41 ₤ 23 035 863.79 ₤ -49 057 941.13 ₤ 34 967 037.36 ₤ 5 306 981.36 ₤ 34 629 603.72 ₤ -67 057 531.95 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 311 830.24 ₤ 122 868 985.81 ₤ 10 707 113.50 ₤ -55 493 831.30 ₤ 1 045 513 013.51 ₤ 25 442 458.10 ₤ 18 780 160.21 ₤ -86 336 324.75 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
222 130 038.75 ₤ 174 858 676.16 ₤ 210 029 857.97 ₤ 181 290 275 ₤ 272 145 881.01 ₤ 222 151 204.98 ₤ 235 796 133.63 ₤ 270 398 892.36 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
328 679 568.07 ₤ 317 654 896.53 ₤ 306 844 920.30 ₤ 236 975 570.37 ₤ 365 743 191.85 ₤ 387 552 317.53 ₤ 332 452 739.60 ₤ 347 647 643.14 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 053 882 921.17 ₤ 17 049 587 756.76 ₤ 16 976 183 065.05 ₤ 16 904 430 468.84 ₤ 17 000 051 671.71 ₤ 15 848 355 859.69 ₤ 15 742 860 124.87 ₤ 15 769 368 702.92 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 780 543.57 ₤ 10 983 403.83 ₤ 87 581 034.80 ₤ 12 907 982.34 ₤ 19 514 815.66 ₤ 82 315 224.35 ₤ 11 473 195.64 ₤ 91 449 680.24 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 411 056 871.43 ₤ 350 778 471.10 ₤ 416 210 268.53 ₤ 388 598 755.47 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 147 094 188.94 ₤ 1 038 536 287.35 ₤ 964 030 564.30 ₤ 998 464 122.23 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 6.75 % 6.55 % 6.12 % 6.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 899 626 866.06 ₤ 15 893 845 289.99 ₤ 15 771 520 269.93 ₤ 15 760 056 915.29 ₤ 15 852 957 482.76 ₤ 14 809 819 572.34 ₤ 14 778 829 560.57 ₤ 14 770 904 580.69 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 453 598 129.32 ₤ -38 974 102.22 ₤ 1 847 226 637.17 ₤ -2 350 360 754.76 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., tổng doanh thu của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 241 610 523.81 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +18.82% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong quý vừa qua là 2 311 830.24 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -88.248% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 492 773 321 ₤

Chi phí cổ phiếu Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tài chính Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.