Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Senmiao Technology Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Senmiao Technology Limited, Senmiao Technology Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Senmiao Technology Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Senmiao Technology Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Senmiao Technology Limited thu nhập ròng hiện tại -3 117 817 $. Tính năng động của Senmiao Technology Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -36 805 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Senmiao Technology Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của Senmiao Technology Limited. Lịch biểu tài chính của Senmiao Technology Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Senmiao Technology Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 984 672 $ -21.0763 % ↓ -3 117 817 $ -
31/12/2020 1 638 550 $ -40.32 % ↓ -3 081 012 $ -
30/09/2020 1 390 396 $ -76.518 % ↓ -2 180 744 $ -300.02165 % ↓
30/06/2020 1 146 916 $ -77.487 % ↓ -1 980 485 $ -
31/12/2019 2 745 579 $ - -5 327 167 $ -
30/09/2019 5 921 166 $ - 1 090 254 $ -
30/06/2019 5 094 440 $ - -578 360 $ -
31/03/2019 2 514 672 $ - -2 058 167 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Senmiao Technology Limited, lịch trình

Ngày của Senmiao Technology Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Senmiao Technology Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Senmiao Technology Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Senmiao Technology Limited là -396 234 $

Ngày báo cáo tài chính Senmiao Technology Limited

Tổng doanh thu Senmiao Technology Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Senmiao Technology Limited là 1 984 672 $ Thu nhập hoạt động Senmiao Technology Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Senmiao Technology Limited là -3 636 931 $ Thu nhập ròng Senmiao Technology Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Senmiao Technology Limited là -3 117 817 $

Chi phí hoạt động Senmiao Technology Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Senmiao Technology Limited là 5 621 603 $ Tài sản hiện tại Senmiao Technology Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Senmiao Technology Limited là 10 893 006 $ Tiền mặt hiện tại Senmiao Technology Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Senmiao Technology Limited là 4 448 075 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-396 234 $ -155 265 $ 395 881 $ 525 675 $ 844 174 $ 1 211 982 $ 1 072 128 $ 702 485 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 380 906 $ 1 793 815 $ 994 515 $ 621 241 $ 1 901 405 $ 4 709 184 $ 4 022 312 $ 1 812 187 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 984 672 $ 1 638 550 $ 1 390 396 $ 1 146 916 $ 2 745 579 $ 5 921 166 $ 5 094 440 $ 2 514 672 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 636 931 $ -2 368 608 $ -2 305 788 $ -1 742 377 $ -495 064 $ -537 767 $ -396 098 $ -715 576 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 117 817 $ -3 081 012 $ -2 180 744 $ -1 980 485 $ -5 327 167 $ 1 090 254 $ -578 360 $ -2 058 167 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 621 603 $ 4 007 158 $ 3 696 184 $ 2 889 293 $ 3 240 643 $ 6 458 933 $ 5 490 538 $ 3 230 248 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 893 006 $ 9 276 000 $ 10 103 131 $ 6 084 851 $ 10 867 768 $ 11 458 180 $ 15 008 948 $ 11 399 155 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
22 303 279 $ 18 917 556 $ 19 998 122 $ 15 843 629 $ 14 711 042 $ 15 645 331 $ 17 854 623 $ 12 314 135 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 448 075 $ 3 537 630 $ 4 394 019 $ 516 598 $ 1 173 521 $ 2 538 667 $ 5 438 125 $ 5 020 510 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 842 506 $ 3 612 181 $ 8 818 556 $ 3 753 604 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 305 311 $ 4 133 232 $ 9 074 163 $ 3 931 393 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.46 % 26.42 % 50.82 % 31.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 856 713 $ 3 110 049 $ 4 900 588 $ 832 616 $ 6 369 920 $ 11 506 303 $ 8 728 464 $ 8 375 398 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -2 302 596 $ -3 761 808 $ -3 794 134 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Senmiao Technology Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Senmiao Technology Limited, tổng doanh thu của Senmiao Technology Limited là 1 984 672 Dollar Mỹ và thay đổi thành -21.0763% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Senmiao Technology Limited trong quý vừa qua là -3 117 817 $, lợi nhuận ròng thay đổi -300.02165% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Senmiao Technology Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Senmiao Technology Limited là 5 856 713 $

Chi phí cổ phiếu Senmiao Technology Limited

Tài chính Senmiao Technology Limited