Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aimmune Therapeutics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aimmune Therapeutics, Inc., Aimmune Therapeutics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aimmune Therapeutics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aimmune Therapeutics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Aimmune Therapeutics, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng của Aimmune Therapeutics, Inc. hôm nay lên tới -64 455 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Aimmune Therapeutics, Inc. đã thay đổi bởi -1 577 000 $ trong những năm gần đây. Lịch trình báo cáo tài chính của Aimmune Therapeutics, Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Aimmune Therapeutics, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Aimmune Therapeutics, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 0 $ - -64 455 000 $ -
30/06/2019 0 $ - -62 878 000 $ -
31/03/2019 0 $ - -54 266 000 $ -
31/12/2018 0 $ - -56 998 000 $ -
30/09/2018 0 $ - -51 702 000 $ -
30/06/2018 0 $ - -52 552 000 $ -
31/03/2018 0 $ - -49 500 000 $ -
31/12/2017 0 $ - -41 166 000 $ -
30/09/2017 0 $ - -31 792 000 $ -
30/06/2017 0 $ - -32 497 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aimmune Therapeutics, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Aimmune Therapeutics, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Aimmune Therapeutics, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2019. Thu nhập hoạt động Aimmune Therapeutics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aimmune Therapeutics, Inc. là -64 602 000 $

Ngày báo cáo tài chính Aimmune Therapeutics, Inc.

Thu nhập ròng Aimmune Therapeutics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aimmune Therapeutics, Inc. là -64 455 000 $ Chi phí hoạt động Aimmune Therapeutics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aimmune Therapeutics, Inc. là 64 602 000 $ Tài sản hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là 202 236 000 $

Tiền mặt hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là 76 844 000 $ Nợ hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Aimmune Therapeutics, Inc. là 43 605 000 $ Tổng nợ Aimmune Therapeutics, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Aimmune Therapeutics, Inc. là 95 706 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-64 602 000 $ -63 188 000 $ -55 028 000 $ -58 433 000 $ -52 976 000 $ -53 813 000 $ -50 119 000 $ -41 640 000 $ -32 289 000 $ -33 004 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-64 455 000 $ -62 878 000 $ -54 266 000 $ -56 998 000 $ -51 702 000 $ -52 552 000 $ -49 500 000 $ -41 166 000 $ -31 792 000 $ -32 497 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
30 558 000 $ 31 988 000 $ 31 316 000 $ 33 029 000 $ 31 691 000 $ 35 254 000 $ 33 446 000 $ 28 654 000 $ 21 063 000 $ 22 191 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
64 602 000 $ 63 188 000 $ 55 028 000 $ 58 433 000 $ 52 976 000 $ 53 813 000 $ 50 119 000 $ 41 640 000 $ 32 289 000 $ 33 004 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
202 236 000 $ 250 531 000 $ 291 391 000 $ 312 619 000 $ 261 792 000 $ 296 826 000 $ 330 297 000 $ 189 111 000 $ 218 093 000 $ 242 612 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
248 398 000 $ 298 776 000 $ 344 153 000 $ 339 555 000 $ 287 463 000 $ 326 656 000 $ 361 845 000 $ 206 934 000 $ 233 670 000 $ 256 354 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
76 844 000 $ 72 564 000 $ 81 058 000 $ 107 511 000 $ 78 420 000 $ 142 157 000 $ 209 324 000 $ 73 487 000 $ 73 821 000 $ 84 451 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
43 605 000 $ 43 211 000 $ 38 091 000 $ 38 012 000 $ - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 255 249 000 $ 290 000 000 $ 321 884 000 $ 182 430 000 $ 212 030 000 $ 237 325 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
95 706 000 $ 93 802 000 $ 87 852 000 $ 40 608 000 $ - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
38.53 % 31.40 % 25.53 % 11.96 % - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
152 692 000 $ 204 974 000 $ 256 301 000 $ 298 947 000 $ 247 164 000 $ 287 838 000 $ 329 092 000 $ 177 805 000 $ 210 589 000 $ 236 791 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-50 850 000 $ -46 166 000 $ -45 829 000 $ -51 550 000 $ -41 261 000 $ -36 553 000 $ -39 764 000 $ -31 927 000 $ -24 326 000 $ -20 248 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aimmune Therapeutics, Inc. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aimmune Therapeutics, Inc., tổng doanh thu của Aimmune Therapeutics, Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aimmune Therapeutics, Inc. trong quý vừa qua là -64 455 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Aimmune Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aimmune Therapeutics, Inc. là 152 692 000 $ Dòng tiền Aimmune Therapeutics, Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Aimmune Therapeutics, Inc. là -50 850 000 $

Chi phí cổ phiếu Aimmune Therapeutics, Inc.

Tài chính Aimmune Therapeutics, Inc.