Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu L'AirВ LiquideВ S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty L'AirВ LiquideВ S.A., L'AirВ LiquideВ S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào L'AirВ LiquideВ S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

L'AirВ LiquideВ S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

L'AirВ LiquideВ S.A. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của L'AirВ LiquideВ S.A. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng L'AirВ LiquideВ S.A. - 678 350 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu tài chính của L'AirВ LiquideВ S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. L'AirВ LiquideВ S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản L'AirВ LiquideВ S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 5 503 853 408.78 $ -6.889 % ↓ 731 177 580.17 $ +14.75 % ↑
30/09/2020 5 503 853 408.78 $ -6.889 % ↓ 731 177 580.17 $ +14.75 % ↑
30/06/2020 5 536 405 281.60 $ -6.2025 % ↓ 581 191 053.62 $ +1.81 % ↑
31/03/2020 5 536 405 281.60 $ -6.2025 % ↓ 581 191 053.62 $ +1.81 % ↑
31/12/2019 5 911 075 181.89 $ - 637 186 742.12 $ -
30/09/2019 5 911 075 181.89 $ - 637 186 742.12 $ -
30/06/2019 5 902 506 063.06 $ - 570 843 438.43 $ -
31/03/2019 5 902 506 063.06 $ - 570 843 438.43 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính L'AirВ LiquideВ S.A., lịch trình

Ngày của L'AirВ LiquideВ S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của L'AirВ LiquideВ S.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp L'AirВ LiquideВ S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp L'AirВ LiquideВ S.A. là 3 323 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính L'AirВ LiquideВ S.A.

Tổng doanh thu L'AirВ LiquideВ S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu L'AirВ LiquideВ S.A. là 5 106 200 000 $ Thu nhập hoạt động L'AirВ LiquideВ S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động L'AirВ LiquideВ S.A. là 901 300 000 $ Thu nhập ròng L'AirВ LiquideВ S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng L'AirВ LiquideВ S.A. là 678 350 000 $

Chi phí hoạt động L'AirВ LiquideВ S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động L'AirВ LiquideВ S.A. là 4 204 900 000 $ Tài sản hiện tại L'AirВ LiquideВ S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại L'AirВ LiquideВ S.A. là 6 366 300 000 $ Tiền mặt hiện tại L'AirВ LiquideВ S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại L'AirВ LiquideВ S.A. là 1 791 400 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 581 783 885.75 $ 3 581 783 885.75 $ 3 579 358 663.43 $ 3 579 358 663.43 $ 3 796 496 901.10 $ 3 796 496 901.10 $ 3 622 635 408.25 $ 3 622 635 408.25 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 922 069 523.04 $ 1 922 069 523.04 $ 1 957 046 618.16 $ 1 957 046 618.16 $ 2 114 578 280.79 $ 2 114 578 280.79 $ 2 279 870 654.81 $ 2 279 870 654.81 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 503 853 408.78 $ 5 503 853 408.78 $ 5 536 405 281.60 $ 5 536 405 281.60 $ 5 911 075 181.89 $ 5 911 075 181.89 $ 5 902 506 063.06 $ 5 902 506 063.06 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 911 075 181.89 $ 5 911 075 181.89 $ 5 902 506 063.06 $ 5 902 506 063.06 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
971 490 164.38 $ 971 490 164.38 $ 948 423 605.50 $ 948 423 605.50 $ 1 000 862 301.27 $ 1 000 862 301.27 $ 935 489 086.50 $ 935 489 086.50 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
731 177 580.17 $ 731 177 580.17 $ 581 191 053.62 $ 581 191 053.62 $ 637 186 742.12 $ 637 186 742.12 $ 570 843 438.43 $ 570 843 438.43 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 532 363 244.41 $ 4 532 363 244.41 $ 4 587 981 676.10 $ 4 587 981 676.10 $ 4 910 212 880.63 $ 4 910 212 880.63 $ 4 967 016 976.56 $ 4 967 016 976.56 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 862 085 691.19 $ 6 862 085 691.19 $ 6 956 507 679.87 $ 6 956 507 679.87 $ 6 432 120 722.18 $ 6 432 120 722.18 $ 6 726 057 666.40 $ 6 726 057 666.40 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
45 246 133 117.76 $ 45 246 133 117.76 $ 47 333 225 545.68 $ 47 333 225 545.68 $ 47 067 097 817.30 $ 47 067 097 817.30 $ 46 949 393 694.42 $ 46 949 393 694.42 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 930 908 111.02 $ 1 930 908 111.02 $ 1 589 005 658.85 $ 1 589 005 658.85 $ 1 105 578 011.32 $ 1 105 578 011.32 $ 1 113 985 448.67 $ 1 113 985 448.67 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 336 674 750.74 $ 7 336 674 750.74 $ 9 162 597 682.57 $ 9 162 597 682.57 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 26 237 779 574.24 $ 26 237 779 574.24 $ 27 584 263 001.89 $ 27 584 263 001.89 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.75 % 55.75 % 58.75 % 58.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 986 310 967.39 $ 19 986 310 967.39 $ 19 727 189 436.81 $ 19 727 189 436.81 $ 20 339 962 274.32 $ 20 339 962 274.32 $ 18 892 589 598.49 $ 18 892 589 598.49 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 484 289 948.80 $ 1 484 289 948.80 $ 1 055 295 068.71 $ 1 055 295 068.71 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của L'AirВ LiquideВ S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của L'AirВ LiquideВ S.A., tổng doanh thu của L'AirВ LiquideВ S.A. là 5 503 853 408.78 Dollar Mỹ và thay đổi thành -6.889% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của L'AirВ LiquideВ S.A. trong quý vừa qua là 731 177 580.17 $, lợi nhuận ròng thay đổi +14.75% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu L'AirВ LiquideВ S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu L'AirВ LiquideВ S.A. là 18 542 300 000 $

Chi phí cổ phiếu L'AirВ LiquideВ S.A.

Tài chính L'AirВ LiquideВ S.A.