Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S., Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. thu nhập ròng hiện tại 133 342 000 ₤. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S.. Báo cáo tài chính Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 316 220 000 ₤ +42.23 % ↑ 133 342 000 ₤ +107.55 % ↑
31/12/2020 1 403 852 000 ₤ +55.44 % ↑ 257 582 000 ₤ +356.88 % ↑
30/09/2020 1 103 405 000 ₤ +26.25 % ↑ 135 016 000 ₤ +60.25 % ↑
30/06/2020 540 560 000 ₤ -42.7 % ↓ -17 771 000 ₤ -124.409 % ↓
31/12/2019 903 119 000 ₤ - 56 378 000 ₤ -
30/09/2019 873 968 000 ₤ - 84 254 000 ₤ -
30/06/2019 943 388 000 ₤ - 72 804 000 ₤ -
31/03/2019 925 425 000 ₤ - 64 246 000 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S., lịch trình

Ngày của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 195 018 000 ₤

Ngày báo cáo tài chính Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S.

Tổng doanh thu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 1 316 220 000 ₤ Thu nhập hoạt động Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 143 666 000 ₤ Thu nhập ròng Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 133 342 000 ₤

Chi phí hoạt động Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 1 172 554 000 ₤ Tài sản hiện tại Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 2 711 197 000 ₤ Tiền mặt hiện tại Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 1 176 776 000 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
195 018 000 ₤ 403 535 000 ₤ 282 574 000 ₤ 68 462 000 ₤ 139 275 000 ₤ 170 670 000 ₤ 160 912 000 ₤ 149 110 000 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 121 202 000 ₤ 1 000 317 000 ₤ 820 831 000 ₤ 472 098 000 ₤ 763 844 000 ₤ 703 298 000 ₤ 782 476 000 ₤ 776 315 000 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 316 220 000 ₤ 1 403 852 000 ₤ 1 103 405 000 ₤ 540 560 000 ₤ 903 119 000 ₤ 873 968 000 ₤ 943 388 000 ₤ 925 425 000 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 903 119 000 ₤ 873 968 000 ₤ 943 388 000 ₤ 925 425 000 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
143 666 000 ₤ 317 033 000 ₤ 242 291 000 ₤ 32 044 000 ₤ 71 551 000 ₤ 137 686 000 ₤ 119 275 000 ₤ 111 414 000 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
133 342 000 ₤ 257 582 000 ₤ 135 016 000 ₤ -17 771 000 ₤ 56 378 000 ₤ 84 254 000 ₤ 72 804 000 ₤ 64 246 000 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 022 000 ₤ 5 451 000 ₤ 2 029 000 ₤ 1 524 000 ₤ 3 052 000 ₤ 1 667 000 ₤ 1 304 000 ₤ 1 545 000 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 172 554 000 ₤ 1 086 819 000 ₤ 861 114 000 ₤ 508 516 000 ₤ 831 568 000 ₤ 736 282 000 ₤ 824 113 000 ₤ 814 011 000 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 711 197 000 ₤ 2 653 990 000 ₤ 2 504 147 000 ₤ 2 189 392 000 ₤ 2 179 759 000 ₤ 2 064 346 000 ₤ 2 078 840 000 ₤ 2 378 351 000 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 169 745 000 ₤ 4 926 012 000 ₤ 4 845 059 000 ₤ 4 429 812 000 ₤ 4 187 921 000 ₤ 3 984 332 000 ₤ 3 958 902 000 ₤ 4 152 115 000 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 176 776 000 ₤ 906 204 000 ₤ 909 039 000 ₤ 847 837 000 ₤ 635 091 000 ₤ 606 300 000 ₤ 506 390 000 ₤ 808 761 000 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 071 596 000 ₤ 1 902 598 000 ₤ 1 950 599 000 ₤ 1 964 954 000 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 652 701 000 ₤ 2 511 935 000 ₤ 2 576 407 000 ₤ 2 643 470 000 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 63.34 % 63.05 % 65.08 % 63.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 016 612 000 ₤ 1 866 160 000 ₤ 1 590 786 000 ₤ 1 430 035 000 ₤ 1 535 220 000 ₤ 1 472 397 000 ₤ 1 382 495 000 ₤ 1 508 645 000 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 303 378 000 ₤ 91 107 000 ₤ 17 981 000 ₤ 244 300 000 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S., tổng doanh thu của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 1 316 220 000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +42.23% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. trong quý vừa qua là 133 342 000 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +107.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S. là 2 016 612 000 ₤

Chi phí cổ phiếu Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S.

Tài chính Aksa Akrilik Kimya Sanayii A.S.