Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sidetrade SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sidetrade SA, Sidetrade SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sidetrade SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sidetrade SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Sidetrade SA trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Sidetrade SA hiện là 7 454 265 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Sidetrade SA doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Sidetrade SA hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Sidetrade SA tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Sidetrade SA trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 7 454 265 € +99.48 % ↑ 1 150 968 € +564.55 % ↑
30/09/2020 7 454 265 € +99.48 % ↑ 1 150 968 € +564.55 % ↑
30/06/2020 7 233 370 € +588.89 % ↑ 555 114 € +122.05 % ↑
31/03/2020 7 233 370 € +588.89 % ↑ 555 114 € +122.05 % ↑
30/06/2019 1 050 000 € - 250 000 € -
31/03/2019 1 050 000 € - 250 000 € -
31/12/2018 3 736 925 € - 173 196 € -
30/09/2018 3 736 925 € - 173 196 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sidetrade SA, lịch trình

Ngày của Sidetrade SA báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sidetrade SA là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Sidetrade SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sidetrade SA là 213 441 €

Ngày báo cáo tài chính Sidetrade SA

Tổng doanh thu Sidetrade SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sidetrade SA là 7 454 265 € Thu nhập hoạt động Sidetrade SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sidetrade SA là 1 135 229 € Thu nhập ròng Sidetrade SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sidetrade SA là 1 150 968 €

Chi phí hoạt động Sidetrade SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sidetrade SA là 6 319 037 € Tài sản hiện tại Sidetrade SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sidetrade SA là 27 480 275 € Tiền mặt hiện tại Sidetrade SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sidetrade SA là 13 556 067 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
213 441 € 213 441 € 55 521 € 55 521 € -4 900 000 € -4 900 000 € -1 226 475 € -1 226 475 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 240 824 € 7 240 824 € 7 177 849 € 7 177 849 € 5 950 000 € 5 950 000 € 4 963 400 € 4 963 400 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 454 265 € 7 454 265 € 7 233 370 € 7 233 370 € 1 050 000 € 1 050 000 € 3 736 925 € 3 736 925 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 050 000 € 1 050 000 € 3 736 925 € 3 736 925 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 135 229 € 1 135 229 € 639 910 € 639 910 € -4 900 000 € -4 900 000 € -826 880 € -826 880 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 150 968 € 1 150 968 € 555 114 € 555 114 € 250 000 € 250 000 € 173 196 € 173 196 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 319 037 € 6 319 037 € 6 593 460 € 6 593 460 € 5 950 000 € 5 950 000 € 4 563 804 € 4 563 804 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
27 480 275 € 27 480 275 € 25 264 119 € 25 264 119 € - - 18 953 592 € 18 953 592 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
38 525 893 € 38 525 893 € 36 020 621 € 36 020 621 € - - 32 435 724 € 32 435 724 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 556 067 € 13 556 067 € 11 872 739 € 11 872 739 € - - 3 309 553 € 3 309 553 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - - 11 234 481 € 11 234 481 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - - 17 379 619 € 17 379 619 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - - 53.58 % 53.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
22 158 082 € 22 158 082 € 19 991 543 € 19 991 543 € - 15 056 105 € 15 056 105 € 15 056 105 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sidetrade SA là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sidetrade SA, tổng doanh thu của Sidetrade SA là 7 454 265 Euro và thay đổi thành +99.48% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sidetrade SA trong quý vừa qua là 1 150 968 €, lợi nhuận ròng thay đổi +564.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sidetrade SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sidetrade SA là 22 158 082 €

Chi phí cổ phiếu Sidetrade SA

Tài chính Sidetrade SA