Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Best Efforts Bank

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Best Efforts Bank, Best Efforts Bank thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Best Efforts Bank công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Best Efforts Bank tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Best Efforts Bank thu nhập hiện tại trong Rúp Nga. Best Efforts Bank doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 180 386 000 р.. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Best Efforts Bank. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2016 đến 01/01/2021. Best Efforts Bank thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về Best Efforts Bank tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/01/2021 180 386 000 р. +92.52 % ↑ 6 758 000 р. -56.177 % ↓
01/10/2020 122 031 000 р. +265.05 % ↑ 59 762 000 р. -
01/07/2020 82 272 000 р. -36.772 % ↓ -4 916 000 р. -109.119 % ↓
01/04/2020 86 924 000 р. -33.197 % ↓ 15 124 000 р. -71.944 % ↓
01/10/2019 33 429 000 р. - -18 735 000 р. -
01/07/2019 130 120 500 р. - 53 906 500 р. -
01/04/2019 130 120 500 р. - 53 906 500 р. -
01/01/2019 93 696 000 р. - 15 421 000 р. -
30/06/2018 228 000 000 р. +2.13 % ↑ -16 320 000 р. -128.667 % ↓
31/12/2017 236 230 000 р. +4.05 % ↑ 19 030 000 р. -47.402 % ↓
30/06/2017 223 250 000 р. - 56 930 000 р. -
31/12/2016 227 030 000 р. - 36 180 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Best Efforts Bank, lịch trình

Ngày mới nhất của Best Efforts Bank báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2016, 01/10/2020, 01/01/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Best Efforts Bank là 01/01/2021. Lợi nhuận gộp Best Efforts Bank là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Best Efforts Bank là 180 386 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Best Efforts Bank

Tổng doanh thu Best Efforts Bank được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Best Efforts Bank là 180 386 000 р. Thu nhập hoạt động Best Efforts Bank là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Best Efforts Bank là 23 616 000 р. Thu nhập ròng Best Efforts Bank là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Best Efforts Bank là 6 758 000 р.

Chi phí hoạt động Best Efforts Bank là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Best Efforts Bank là 156 770 000 р. Tài sản hiện tại Best Efforts Bank là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Best Efforts Bank là 5 392 592 000 р. Tiền mặt hiện tại Best Efforts Bank là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Best Efforts Bank là 3 122 541 000 р.

01/01/2021 01/10/2020 01/07/2020 01/04/2020 01/10/2019 01/07/2019 01/04/2019 01/01/2019 30/06/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
180 386 000 р. 122 031 000 р. 82 272 000 р. 86 924 000 р. 33 429 000 р. 130 120 500 р. 130 120 500 р. 93 696 000 р. - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
180 386 000 р. 122 031 000 р. 82 272 000 р. 86 924 000 р. 33 429 000 р. 130 120 500 р. 130 120 500 р. 93 696 000 р. 228 000 000 р. 236 230 000 р. 223 250 000 р. 227 030 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
23 616 000 р. 56 286 000 р. 8 934 000 р. 17 535 000 р. -19 698 000 р. 73 968 500 р. 73 968 500 р. 44 255 000 р. - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 758 000 р. 59 762 000 р. -4 916 000 р. 15 124 000 р. -18 735 000 р. 53 906 500 р. 53 906 500 р. 15 421 000 р. -16 320 000 р. 19 030 000 р. 56 930 000 р. 36 180 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
156 770 000 р. 65 745 000 р. 73 338 000 р. 69 389 000 р. 53 127 000 р. 56 152 000 р. 56 152 000 р. 49 441 000 р. - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 392 592 000 р. 3 753 171 000 р. 2 939 755 000 р. 3 996 947 000 р. 3 137 798 000 р. 2 983 444 000 р. 2 983 444 000 р. 2 115 518 000 р. - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 822 474 000 р. 5 143 574 000 р. 4 284 383 000 р. 5 289 323 000 р. 3 765 109 000 р. 3 409 060 000 р. 3 409 060 000 р. 4 433 949 000 р. 5 828 690 000 р. 7 011 790 000 р. 4 743 540 000 р. 4 712 920 000 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 122 541 000 р. 1 566 869 000 р. 890 203 000 р. 1 159 417 000 р. 1 234 565 000 р. 999 010 000 р. 999 010 000 р. 174 522 000 р. - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 382 400 000 р. 2 197 739 000 р. 2 197 739 000 р. 3 048 440 000 р. - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 700 202 000 р. 2 269 112 000 р. 2 269 112 000 р. 3 322 026 000 р. 4 761 550 000 р. 5 670 650 000 р. 3 421 850 000 р. 3 445 080 000 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.72 % 66.56 % 66.56 % 74.92 % 81.69 % 80.87 % 72.14 % 73.10 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 129 029 000 р. 1 118 430 000 р. 1 071 617 000 р. 1 049 194 000 р. 1 064 807 000 р. 1 139 848 000 р. 1 139 848 000 р. 1 111 823 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -494 802 000 р. 516 738 000 р. 516 738 000 р. 512 398 000 р. - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Best Efforts Bank là ngày 01/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Best Efforts Bank, tổng doanh thu của Best Efforts Bank là 180 386 000 Rúp Nga và thay đổi thành +92.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Best Efforts Bank trong quý vừa qua là 6 758 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi -56.177% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Best Efforts Bank là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Best Efforts Bank là 1 129 029 000 р.

Chi phí cổ phiếu Best Efforts Bank

Tài chính Best Efforts Bank