Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alpha Bank A.E.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alpha Bank A.E., Alpha Bank A.E. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alpha Bank A.E. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alpha Bank A.E. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Alpha Bank A.E. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Alpha Bank A.E. doanh thu thuần giảm bởi -183 120 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Alpha Bank A.E. hôm nay lên tới -282 219 000 $. Biểu đồ báo cáo tài chính của Alpha Bank A.E.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản Alpha Bank A.E. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 159 651 000 $ -50.652 % ↓ -282 219 000 $ -1127.634 % ↓
31/12/2020 342 771 000 $ - -26 710 000 $ -
30/09/2020 344 824 000 $ +14.51 % ↑ 43 831 000 $ +812.01 % ↑
30/06/2020 335 548 000 $ -4.239 % ↓ 97 529 000 $ +64.29 % ↑
30/09/2019 301 140 000 $ - 4 806 000 $ -
30/06/2019 350 402 000 $ - 59 365 000 $ -
31/03/2019 323 520 000 $ - 27 463 000 $ -
31/12/2018 -128 509 000 $ - -448 000 $ -
30/09/2018 334 898 000 $ - 41 066 000 $ -
30/06/2018 274 961 000 $ - -52 905 000 $ -
31/03/2018 379 925 000 $ - 65 248 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alpha Bank A.E., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Alpha Bank A.E.: 31/03/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Alpha Bank A.E. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Alpha Bank A.E. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alpha Bank A.E. là 149 770 000 $

Ngày báo cáo tài chính Alpha Bank A.E.

Tổng doanh thu Alpha Bank A.E. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alpha Bank A.E. là 159 651 000 $ Thu nhập hoạt động Alpha Bank A.E. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alpha Bank A.E. là -114 774 000 $ Thu nhập ròng Alpha Bank A.E. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alpha Bank A.E. là -282 219 000 $

Chi phí hoạt động Alpha Bank A.E. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alpha Bank A.E. là 274 425 000 $ Tài sản hiện tại Alpha Bank A.E. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alpha Bank A.E. là 12 921 763 000 $ Tiền mặt hiện tại Alpha Bank A.E. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alpha Bank A.E. là 8 158 039 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
149 770 000 $ 336 819 000 $ 337 830 000 $ 329 086 000 $ 301 140 000 $ 350 402 000 $ 323 520 000 $ -128 509 000 $ 334 898 000 $ 274 961 000 $ 379 925 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 881 000 $ 5 952 000 $ 6 994 000 $ 6 462 000 $ - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
159 651 000 $ 342 771 000 $ 344 824 000 $ 335 548 000 $ 301 140 000 $ 350 402 000 $ 323 520 000 $ -128 509 000 $ 334 898 000 $ 274 961 000 $ 379 925 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-114 774 000 $ -6 008 000 $ 76 234 000 $ 74 740 000 $ 21 186 000 $ 68 705 000 $ 61 557 000 $ -442 917 000 $ 59 491 000 $ -5 777 000 $ 109 617 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-282 219 000 $ -26 710 000 $ 43 831 000 $ 97 529 000 $ 4 806 000 $ 59 365 000 $ 27 463 000 $ -448 000 $ 41 066 000 $ -52 905 000 $ 65 248 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
274 425 000 $ 348 779 000 $ 268 590 000 $ 260 808 000 $ 279 954 000 $ 281 697 000 $ 261 963 000 $ 314 408 000 $ 275 407 000 $ 280 738 000 $ 270 308 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 921 763 000 $ 12 987 159 000 $ 9 465 891 000 $ 10 451 332 000 $ 6 297 633 000 $ 6 398 209 000 $ 5 351 099 000 $ 6 444 107 000 $ 5 646 967 000 $ 4 360 220 000 $ 4 305 912 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
71 168 282 000 $ 70 056 707 000 $ 68 565 424 000 $ 68 621 801 000 $ 62 724 813 000 $ 62 963 890 000 $ 61 613 959 000 $ 61 006 740 000 $ 60 265 549 000 $ 59 012 875 000 $ 59 326 964 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 158 039 000 $ 7 750 851 000 $ 5 217 526 000 $ 5 810 433 000 $ 545 541 000 $ 2 064 196 000 $ 1 550 934 000 $ 1 699 964 000 $ 1 859 737 000 $ 1 385 242 000 $ 1 336 809 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 50 659 074 000 $ 51 209 785 000 $ 50 308 048 000 $ 50 185 790 000 $ 48 926 616 000 $ 47 747 941 000 $ 47 805 602 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 54 153 909 000 $ 54 530 518 000 $ 53 438 348 000 $ 52 863 624 000 $ 52 056 245 000 $ 50 719 325 000 $ 50 950 074 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.34 % 86.61 % 86.73 % 86.65 % 86.38 % 85.95 % 85.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 944 661 000 $ 8 289 112 000 $ 8 414 514 000 $ 8 356 803 000 $ 8 527 064 000 $ 8 389 419 000 $ 8 131 670 000 $ 8 099 195 000 $ 8 165 480 000 $ 8 249 791 000 $ 8 333 282 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 395 788 000 $ 259 176 000 $ 422 703 000 $ 896 142 000 $ -117 429 000 $ -1 004 711 000 $ -1 801 469 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alpha Bank A.E. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alpha Bank A.E., tổng doanh thu của Alpha Bank A.E. là 159 651 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -50.652% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alpha Bank A.E. trong quý vừa qua là -282 219 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1127.634% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alpha Bank A.E. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alpha Bank A.E. là 7 944 661 000 $

Chi phí cổ phiếu Alpha Bank A.E.

Tài chính Alpha Bank A.E.