Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bilendi SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bilendi SA, Bilendi SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bilendi SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bilendi SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Bilendi SA thu nhập hiện tại trong Euro. Thu nhập ròng Bilendi SA - 1 161 843 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Bilendi SA. Lịch trình báo cáo tài chính của Bilendi SA cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Bilendi SA hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Bilendi SA được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 9 505 723 € +24.72 % ↑ 1 161 843 € +59.86 % ↑
30/09/2020 9 505 723 € +24.72 % ↑ 1 161 843 € +59.86 % ↑
30/06/2020 7 546 915 € -1.971 % ↓ -146 747 € -146.257 % ↓
31/03/2020 7 546 915 € -1.971 % ↓ -146 747 € -146.257 % ↓
30/06/2019 7 698 678 € - 317 243 € -
31/03/2019 7 698 678 € - 317 243 € -
31/12/2018 7 621 725 € - 726 778 € -
30/09/2018 7 621 725 € - 726 778 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bilendi SA, lịch trình

Ngày của Bilendi SA báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Bilendi SA cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Bilendi SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bilendi SA là 3 171 822 €

Ngày báo cáo tài chính Bilendi SA

Tổng doanh thu Bilendi SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bilendi SA là 9 505 723 € Thu nhập hoạt động Bilendi SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bilendi SA là 1 381 923 € Thu nhập ròng Bilendi SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bilendi SA là 1 161 843 €

Chi phí hoạt động Bilendi SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bilendi SA là 8 123 800 € Tài sản hiện tại Bilendi SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bilendi SA là 24 979 391 € Tiền mặt hiện tại Bilendi SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bilendi SA là 10 266 670 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 171 822 € 3 171 822 € 1 732 830 € 1 732 830 € 2 004 265 € 2 004 265 € 2 431 199 € 2 431 199 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 333 901 € 6 333 901 € 5 814 086 € 5 814 086 € 5 694 413 € 5 694 413 € 5 190 526 € 5 190 526 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 505 723 € 9 505 723 € 7 546 915 € 7 546 915 € 7 698 678 € 7 698 678 € 7 621 725 € 7 621 725 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 698 678 € 7 698 678 € 7 621 725 € 7 621 725 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 381 923 € 1 381 923 € 173 273 € 173 273 € 679 209 € 679 209 € 1 024 310 € 1 024 310 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 161 843 € 1 161 843 € -146 747 € -146 747 € 317 243 € 317 243 € 726 778 € 726 778 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 123 800 € 8 123 800 € 7 373 643 € 7 373 643 € 7 019 470 € 7 019 470 € 6 597 415 € 6 597 415 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 979 391 € 24 979 391 € 17 589 392 € 17 589 392 € 16 420 060 € 16 420 060 € 18 247 905 € 18 247 905 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
44 558 223 € 44 558 223 € 36 851 917 € 36 851 917 € 34 880 747 € 34 880 747 € 34 095 663 € 34 095 663 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 266 670 € 10 266 670 € 4 578 007 € 4 578 007 € 3 462 291 € 3 462 291 € 5 609 693 € 5 609 693 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 004 910 € 10 004 910 € 9 552 795 € 9 552 795 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 024 805 € 16 024 805 € 15 867 793 € 15 867 793 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.94 % 45.94 % 46.54 % 46.54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
23 138 966 € 23 138 966 € 20 191 310 € 20 191 310 € 18 613 767 € 18 613 767 € 18 033 896 € 18 033 896 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 913 791 € 913 791 € 1 187 079 € 1 187 079 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bilendi SA là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bilendi SA, tổng doanh thu của Bilendi SA là 9 505 723 Euro và thay đổi thành +24.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bilendi SA trong quý vừa qua là 1 161 843 €, lợi nhuận ròng thay đổi +59.86% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Bilendi SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bilendi SA là 23 138 966 €

Chi phí cổ phiếu Bilendi SA

Tài chính Bilendi SA