Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Albireo Pharma, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Albireo Pharma, Inc., Albireo Pharma, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Albireo Pharma, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Albireo Pharma, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Albireo Pharma, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Albireo Pharma, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -18 934 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Albireo Pharma, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Albireo Pharma, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Albireo Pharma, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Albireo Pharma, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 966 000 $ +244.91 % ↑ -43 733 000 $ -
31/12/2020 2 716 000 $ +375.66 % ↑ -24 799 000 $ -
30/09/2020 2 131 000 $ +53.86 % ↑ -30 743 000 $ -
30/06/2020 1 912 000 $ +52.96 % ↑ -20 603 000 $ -
30/09/2019 1 385 000 $ - -21 910 000 $ -
30/06/2019 1 250 000 $ - -16 628 000 $ -
31/03/2019 570 000 $ - -16 657 000 $ -
31/12/2018 571 000 $ - -15 864 000 $ -
30/09/2018 237 000 $ - -14 025 000 $ -
30/06/2018 730 000 $ - -14 603 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Albireo Pharma, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Albireo Pharma, Inc.: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Albireo Pharma, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Albireo Pharma, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Albireo Pharma, Inc. là 1 966 000 $

Ngày báo cáo tài chính Albireo Pharma, Inc.

Tổng doanh thu Albireo Pharma, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Albireo Pharma, Inc. là 1 966 000 $ Thu nhập hoạt động Albireo Pharma, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Albireo Pharma, Inc. là -39 778 000 $ Thu nhập ròng Albireo Pharma, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Albireo Pharma, Inc. là -43 733 000 $

Chi phí hoạt động Albireo Pharma, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Albireo Pharma, Inc. là 41 744 000 $ Tài sản hiện tại Albireo Pharma, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Albireo Pharma, Inc. là 225 965 000 $ Tiền mặt hiện tại Albireo Pharma, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Albireo Pharma, Inc. là 217 081 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 966 000 $ 2 716 000 $ 2 131 000 $ 1 912 000 $ 1 385 000 $ 1 250 000 $ 570 000 $ 571 000 $ 237 000 $ 730 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 966 000 $ 2 716 000 $ 2 131 000 $ 1 912 000 $ 1 385 000 $ 1 250 000 $ 570 000 $ 571 000 $ 237 000 $ 730 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 385 000 $ 1 250 000 $ 570 000 $ 571 000 $ 237 000 $ 730 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-39 778 000 $ -21 402 000 $ -27 104 000 $ -18 215 000 $ -20 636 000 $ -15 277 000 $ -15 348 000 $ -14 238 000 $ -12 665 000 $ -10 406 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-43 733 000 $ -24 799 000 $ -30 743 000 $ -20 603 000 $ -21 910 000 $ -16 628 000 $ -16 657 000 $ -15 864 000 $ -14 025 000 $ -14 603 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
19 943 000 $ 18 850 000 $ 22 200 000 $ 18 397 000 $ 11 696 000 $ 10 934 000 $ 8 226 000 $ 9 405 000 $ 9 666 000 $ 6 411 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
41 744 000 $ 24 118 000 $ 29 235 000 $ 20 127 000 $ 22 021 000 $ 16 527 000 $ 15 918 000 $ 14 809 000 $ 12 902 000 $ 11 136 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
225 965 000 $ 261 865 000 $ 286 890 000 $ 159 987 000 $ 148 019 000 $ 163 032 000 $ 154 336 000 $ 167 650 000 $ 176 396 000 $ 186 244 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
249 819 000 $ 285 607 000 $ 311 102 000 $ 184 005 000 $ 171 490 000 $ 181 951 000 $ 172 978 000 $ 185 466 000 $ 194 251 000 $ 204 136 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
217 081 000 $ 251 272 000 $ 278 691 000 $ 152 020 000 $ 142 666 000 $ 157 722 000 $ 150 339 000 $ 163 885 000 $ 173 602 000 $ 183 228 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 327 000 $ 11 785 000 $ 9 941 000 $ 12 825 000 $ 9 086 000 $ 7 914 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 69 818 000 $ 64 264 000 $ 61 587 000 $ 62 829 000 $ 57 584 000 $ 54 689 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.71 % 35.32 % 35.60 % 33.88 % 29.64 % 26.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
147 918 000 $ 181 231 000 $ 211 760 000 $ 89 120 000 $ 101 672 000 $ 117 687 000 $ 111 391 000 $ 122 637 000 $ 136 667 000 $ 149 447 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -14 006 000 $ -12 990 000 $ -13 523 000 $ -9 996 000 $ -10 287 000 $ -7 617 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Albireo Pharma, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Albireo Pharma, Inc., tổng doanh thu của Albireo Pharma, Inc. là 1 966 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +244.91% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Albireo Pharma, Inc. trong quý vừa qua là -43 733 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Albireo Pharma, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Albireo Pharma, Inc. là 147 918 000 $

Chi phí cổ phiếu Albireo Pharma, Inc.

Tài chính Albireo Pharma, Inc.