Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S., Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập hiện tại trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tính năng động của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. doanh thu thuần tăng theo 55 584 015 ₤ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. hôm nay lên tới 4 845 071 ₤. Lịch biểu tài chính của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 277 773 972 ₤ +86.5 % ↑ 4 845 071 ₤ +143.37 % ↑
31/03/2021 222 189 957 ₤ +93.9 % ↑ 22 404 209 ₤ +807.76 % ↑
31/12/2020 238 467 599 ₤ +43.86 % ↑ 17 275 601 ₤ +3 162.690 % ↑
30/09/2020 256 690 854 ₤ +46.01 % ↑ 27 855 513 ₤ +381.4 % ↑
30/09/2019 175 797 942 ₤ - 5 786 313 ₤ -
30/06/2019 148 941 564 ₤ - 1 990 788 ₤ -
31/03/2019 114 591 163 ₤ - 2 468 066 ₤ -
31/12/2018 165 768 655 ₤ - 529 490 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 54 100 953 ₤

Ngày báo cáo tài chính Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 277 773 972 ₤ Thu nhập hoạt động Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 13 893 071 ₤ Thu nhập ròng Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 4 845 071 ₤

Chi phí hoạt động Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 263 880 901 ₤ Tài sản hiện tại Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 915 320 978 ₤ Tiền mặt hiện tại Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 109 834 425 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
54 100 953 ₤ 56 130 141 ₤ 56 202 102 ₤ 66 364 149 ₤ 39 232 169 ₤ 36 283 316 ₤ 25 323 378 ₤ 36 900 713 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
223 673 019 ₤ 166 059 816 ₤ 182 265 497 ₤ 190 326 705 ₤ 136 565 773 ₤ 112 658 248 ₤ 89 267 785 ₤ 128 867 942 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
277 773 972 ₤ 222 189 957 ₤ 238 467 599 ₤ 256 690 854 ₤ 175 797 942 ₤ 148 941 564 ₤ 114 591 163 ₤ 165 768 655 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 175 797 942 ₤ 148 941 564 ₤ 114 591 163 ₤ 165 768 655 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 893 071 ₤ 25 815 547 ₤ 22 715 427 ₤ 31 022 857 ₤ 9 111 290 ₤ 3 506 577 ₤ 2 675 650 ₤ 9 034 758 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 845 071 ₤ 22 404 209 ₤ 17 275 601 ₤ 27 855 513 ₤ 5 786 313 ₤ 1 990 788 ₤ 2 468 066 ₤ 529 490 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
4 815 079 ₤ 3 797 144 ₤ 3 714 293 ₤ 2 981 471 ₤ 3 927 104 ₤ 2 858 520 ₤ 2 673 348 ₤ 2 897 060 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
263 880 901 ₤ 196 374 410 ₤ 215 752 172 ₤ 225 667 997 ₤ 166 686 652 ₤ 145 434 987 ₤ 111 915 513 ₤ 156 733 897 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
915 320 978 ₤ 834 104 585 ₤ 662 449 724 ₤ 655 805 559 ₤ 507 387 811 ₤ 548 791 828 ₤ 496 360 422 ₤ 507 031 289 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
984 821 161 ₤ 900 588 016 ₤ 724 477 671 ₤ 719 538 330 ₤ 562 069 861 ₤ 605 861 823 ₤ 548 663 251 ₤ 557 852 351 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
109 834 425 ₤ 139 241 665 ₤ 164 362 115 ₤ 142 845 002 ₤ 79 615 859 ₤ 79 239 933 ₤ 69 453 770 ₤ 101 862 210 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 144 203 243 ₤ 192 829 542 ₤ 138 937 182 ₤ 151 317 847 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 169 735 353 ₤ 219 238 553 ₤ 163 899 914 ₤ 175 969 739 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 30.20 % 36.19 % 29.87 % 31.54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
455 041 259 ₤ 451 345 161 ₤ 453 379 771 ₤ 436 533 158 ₤ 392 334 508 ₤ 386 623 270 ₤ 384 763 337 ₤ 381 882 612 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 31 230 250 ₤ -38 267 709 ₤ -4 645 738 ₤ 23 071 626 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 277 773 972 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +86.5% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là 4 845 071 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +143.37% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S. là 455 041 259 ₤

Chi phí cổ phiếu Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S.

Tài chính Alarko Carrier Sanayi ve Ticaret A.S.