Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alexander & Baldwin, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alexander & Baldwin, Inc., Alexander & Baldwin, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alexander & Baldwin, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alexander & Baldwin, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Alexander & Baldwin, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Alexander & Baldwin, Inc. thu nhập ròng tăng theo 2 900 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Alexander & Baldwin, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Alexander & Baldwin, Inc.. Biểu đồ tài chính của Alexander & Baldwin, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Alexander & Baldwin, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 89 300 000 $ -18.892 % ↓ 12 800 000 $ -
31/03/2021 84 400 000 $ -36.109 % ↓ 9 900 000 $ +10 % ↑
31/12/2020 73 400 000 $ -74.62 % ↓ 1 100 000 $ -
30/09/2020 80 000 000 $ -12.568 % ↓ 3 000 000 $ -
30/09/2019 91 500 000 $ - -49 800 000 $ -
30/06/2019 110 100 000 $ - -800 000 $ -
31/03/2019 132 100 000 $ - 9 000 000 $ -
31/12/2018 289 200 000 $ - -136 600 000 $ -
30/09/2018 123 900 000 $ - 14 800 000 $ -
30/06/2018 116 500 000 $ - 2 500 000 $ -
31/03/2018 113 300 000 $ - 47 300 000 $ -
31/12/2017 122 700 000 $ - 211 600 000 $ -
30/09/2017 111 500 000 $ - 6 100 000 $ -
30/06/2017 98 100 000 $ - 4 300 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alexander & Baldwin, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Alexander & Baldwin, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Alexander & Baldwin, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Alexander & Baldwin, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alexander & Baldwin, Inc. là 25 800 000 $

Ngày báo cáo tài chính Alexander & Baldwin, Inc.

Tổng doanh thu Alexander & Baldwin, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alexander & Baldwin, Inc. là 89 300 000 $ Thu nhập hoạt động Alexander & Baldwin, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alexander & Baldwin, Inc. là 19 800 000 $ Thu nhập ròng Alexander & Baldwin, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alexander & Baldwin, Inc. là 12 800 000 $

Chi phí hoạt động Alexander & Baldwin, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alexander & Baldwin, Inc. là 69 500 000 $ Tài sản hiện tại Alexander & Baldwin, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alexander & Baldwin, Inc. là 176 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Alexander & Baldwin, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alexander & Baldwin, Inc. là 19 900 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
25 800 000 $ 29 200 000 $ 18 900 000 $ 13 400 000 $ 19 800 000 $ 22 400 000 $ 31 400 000 $ 174 300 000 $ 36 800 000 $ 27 400 000 $ 22 000 000 $ 31 800 000 $ 36 300 000 $ 28 500 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
63 500 000 $ 55 200 000 $ 54 500 000 $ 66 600 000 $ 71 700 000 $ 87 700 000 $ 100 700 000 $ 114 900 000 $ 87 100 000 $ 89 100 000 $ 91 300 000 $ 90 900 000 $ 75 200 000 $ 69 600 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
89 300 000 $ 84 400 000 $ 73 400 000 $ 80 000 000 $ 91 500 000 $ 110 100 000 $ 132 100 000 $ 289 200 000 $ 123 900 000 $ 116 500 000 $ 113 300 000 $ 122 700 000 $ 111 500 000 $ 98 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 91 500 000 $ 110 100 000 $ 132 100 000 $ 289 200 000 $ 123 900 000 $ 116 500 000 $ 113 300 000 $ 122 700 000 $ 111 500 000 $ 98 100 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 800 000 $ 16 400 000 $ 6 600 000 $ 1 100 000 $ 5 400 000 $ 6 200 000 $ 14 700 000 $ 157 000 000 $ 21 500 000 $ 11 500 000 $ 6 300 000 $ 10 000 000 $ 11 800 000 $ 10 800 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 800 000 $ 9 900 000 $ 1 100 000 $ 3 000 000 $ -49 800 000 $ -800 000 $ 9 000 000 $ -136 600 000 $ 14 800 000 $ 2 500 000 $ 47 300 000 $ 211 600 000 $ 6 100 000 $ 4 300 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
69 500 000 $ 68 000 000 $ 66 800 000 $ 78 900 000 $ 86 100 000 $ 103 900 000 $ 117 400 000 $ 132 200 000 $ 102 400 000 $ 105 000 000 $ 15 700 000 $ 21 800 000 $ 24 500 000 $ 17 700 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
176 000 000 $ 201 400 000 $ 218 700 000 $ 302 800 000 $ 237 000 000 $ 234 700 000 $ 270 200 000 $ 180 700 000 $ 174 600 000 $ 167 100 000 $ 178 500 000 $ 274 800 000 $ 239 800 000 $ 159 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 956 000 000 $ 1 991 900 000 $ 2 036 000 000 $ 2 114 900 000 $ 2 121 700 000 $ 2 184 500 000 $ 2 249 600 000 $ 2 225 200 000 $ 2 276 200 000 $ 2 272 200 000 $ 2 310 700 000 $ 2 231 200 000 $ 2 208 300 000 $ 2 177 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
19 900 000 $ 32 000 000 $ 57 200 000 $ 117 100 000 $ 7 200 000 $ 5 500 000 $ 3 000 000 $ 11 400 000 $ 7 500 000 $ 9 500 000 $ 43 600 000 $ 103 200 000 $ 13 300 000 $ 11 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 110 700 000 $ 107 900 000 $ 111 800 000 $ 129 400 000 $ 120 700 000 $ 120 900 000 $ 42 800 000 $ 46 000 000 $ 41 600 000 $ 44 100 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 26 500 000 $ 68 900 000 $ 13 300 000 $ 11 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 985 400 000 $ 984 000 000 $ 1 036 200 000 $ 1 009 000 000 $ 919 600 000 $ 933 800 000 $ 838 600 000 $ 631 200 000 $ 625 800 000 $ 574 900 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.44 % 45.04 % 46.06 % 45.34 % 40.40 % 41.10 % 36.29 % 28.29 % 28.34 % 26.41 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 102 200 000 $ 1 099 800 000 $ 1 096 100 000 $ 1 110 200 000 $ 1 124 800 000 $ 1 187 900 000 $ 1 200 100 000 $ 1 202 600 000 $ 1 343 300 000 $ 1 325 400 000 $ 1 320 600 000 $ 646 400 000 $ 1 218 900 000 $ 1 213 400 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 22 900 000 $ 56 500 000 $ 24 600 000 $ 272 200 000 $ 10 900 000 $ 18 300 000 $ 8 500 000 $ 43 900 000 $ -28 600 000 $ -6 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alexander & Baldwin, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alexander & Baldwin, Inc., tổng doanh thu của Alexander & Baldwin, Inc. là 89 300 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -18.892% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alexander & Baldwin, Inc. trong quý vừa qua là 12 800 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +10% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alexander & Baldwin, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alexander & Baldwin, Inc. là 1 102 200 000 $

Chi phí cổ phiếu Alexander & Baldwin, Inc.

Tài chính Alexander & Baldwin, Inc.