Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alfa Laval AB (publ)

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alfa Laval AB (publ), Alfa Laval AB (publ) thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alfa Laval AB (publ) công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alfa Laval AB (publ) tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Alfa Laval AB (publ) thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Alfa Laval AB (publ) doanh thu thuần tăng bởi 1 006 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Alfa Laval AB (publ) thu nhập ròng hiện tại 973 000 000 $. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Alfa Laval AB (publ) cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Alfa Laval AB (publ) trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 9 975 000 000 $ -12.0293 % ↓ 973 000 000 $ -30.944 % ↓
31/03/2021 8 969 000 000 $ -11.705 % ↓ 1 107 000 000 $ -9.113 % ↓
31/12/2020 10 695 000 000 $ -17.502 % ↓ 557 000 000 $ -60.775 % ↓
30/09/2020 9 728 000 000 $ -19.31 % ↓ 1 031 000 000 $ -28.353 % ↓
31/12/2019 12 964 000 000 $ - 1 420 000 000 $ -
30/09/2019 12 056 000 000 $ - 1 439 000 000 $ -
30/06/2019 11 339 000 000 $ - 1 409 000 000 $ -
31/03/2019 10 158 000 000 $ - 1 218 000 000 $ -
31/12/2018 11 209 000 000 $ - 1 291 000 000 $ -
30/09/2018 10 131 000 000 $ - 1 070 000 000 $ -
30/06/2018 10 475 000 000 $ - 1 113 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alfa Laval AB (publ), lịch trình

Ngày của Alfa Laval AB (publ) báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Alfa Laval AB (publ) có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Alfa Laval AB (publ) là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alfa Laval AB (publ) là 3 616 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Alfa Laval AB (publ)

Tổng doanh thu Alfa Laval AB (publ) được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alfa Laval AB (publ) là 9 975 000 000 $ Thu nhập hoạt động Alfa Laval AB (publ) là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alfa Laval AB (publ) là 1 530 000 000 $ Thu nhập ròng Alfa Laval AB (publ) là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alfa Laval AB (publ) là 973 000 000 $

Chi phí hoạt động Alfa Laval AB (publ) là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alfa Laval AB (publ) là 8 445 000 000 $ Tài sản hiện tại Alfa Laval AB (publ) là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alfa Laval AB (publ) là 25 235 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Alfa Laval AB (publ) là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alfa Laval AB (publ) là 3 100 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 616 000 000 $ 3 223 000 000 $ 3 714 000 000 $ 3 298 000 000 $ 4 329 000 000 $ 4 038 000 000 $ 3 812 000 000 $ 3 604 000 000 $ 3 719 000 000 $ 3 443 000 000 $ 3 441 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 359 000 000 $ 5 746 000 000 $ 6 981 000 000 $ 6 430 000 000 $ 8 635 000 000 $ 8 018 000 000 $ 7 527 000 000 $ 6 554 000 000 $ 7 490 000 000 $ 6 688 000 000 $ 7 034 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 975 000 000 $ 8 969 000 000 $ 10 695 000 000 $ 9 728 000 000 $ 12 964 000 000 $ 12 056 000 000 $ 11 339 000 000 $ 10 158 000 000 $ 11 209 000 000 $ 10 131 000 000 $ 10 475 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 530 000 000 $ 1 308 000 000 $ 1 753 000 000 $ 1 491 000 000 $ 2 027 000 000 $ 1 886 000 000 $ 1 611 000 000 $ 1 463 000 000 $ 1 512 000 000 $ 1 464 000 000 $ 1 423 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
973 000 000 $ 1 107 000 000 $ 557 000 000 $ 1 031 000 000 $ 1 420 000 000 $ 1 439 000 000 $ 1 409 000 000 $ 1 218 000 000 $ 1 291 000 000 $ 1 070 000 000 $ 1 113 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
286 000 000 $ 271 000 000 $ 279 000 000 $ 223 000 000 $ 287 000 000 $ 267 000 000 $ 272 000 000 $ 260 000 000 $ 318 000 000 $ 231 000 000 $ 254 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 445 000 000 $ 7 661 000 000 $ 8 942 000 000 $ 8 237 000 000 $ 10 937 000 000 $ 10 170 000 000 $ 9 728 000 000 $ 8 695 000 000 $ 9 697 000 000 $ 8 667 000 000 $ 9 052 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 235 000 000 $ 29 499 000 000 $ 27 622 000 000 $ 31 295 000 000 $ 29 126 000 000 $ 30 400 000 000 $ 31 199 000 000 $ 28 702 000 000 $ 25 972 000 000 $ 25 243 000 000 $ 24 495 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
62 680 000 000 $ 63 742 000 000 $ 60 860 000 000 $ 63 954 000 000 $ 64 396 000 000 $ 66 249 000 000 $ 66 795 000 000 $ 64 308 000 000 $ 58 072 000 000 $ 57 401 000 000 $ 57 224 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 100 000 000 $ 5 937 000 000 $ 5 150 000 000 $ 6 796 000 000 $ 5 594 000 000 $ 4 519 000 000 $ 6 016 000 000 $ 4 962 000 000 $ 4 295 000 000 $ 3 253 000 000 $ 2 569 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 385 000 000 $ 23 997 000 000 $ 26 387 000 000 $ 25 115 000 000 $ 21 082 000 000 $ 21 162 000 000 $ 18 113 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 36 649 000 000 $ 39 485 000 000 $ 41 555 000 000 $ 38 491 000 000 $ 34 473 000 000 $ 34 610 000 000 $ 34 947 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.91 % 59.60 % 62.21 % 59.85 % 59.36 % 60.30 % 61.07 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
29 153 000 000 $ 31 020 000 000 $ 28 908 000 000 $ 28 688 000 000 $ 27 600 000 000 $ 26 617 000 000 $ 25 104 000 000 $ 25 680 000 000 $ 23 477 000 000 $ 22 676 000 000 $ 22 160 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 392 000 000 $ 1 247 000 000 $ 609 000 000 $ 959 000 000 $ 1 490 000 000 $ 1 350 000 000 $ 1 377 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alfa Laval AB (publ) là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alfa Laval AB (publ), tổng doanh thu của Alfa Laval AB (publ) là 9 975 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -12.0293% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alfa Laval AB (publ) trong quý vừa qua là 973 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -30.944% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alfa Laval AB (publ) là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alfa Laval AB (publ) là 29 153 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Alfa Laval AB (publ)

Tài chính Alfa Laval AB (publ)