Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Algold Resources Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Algold Resources Ltd., Algold Resources Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Algold Resources Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Algold Resources Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Algold Resources Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Algold Resources Ltd. hôm nay lên tới -1 416 382 $. Tính năng động của Algold Resources Ltd. thu nhập ròng tăng theo 498 750 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính Algold Resources Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Algold Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tất cả các tài sản Algold Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 0 $ - -1 416 382 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 915 132 $ -
31/03/2019 0 $ - -2 223 818 $ -
31/12/2018 0 $ - -7 649 483 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Algold Resources Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Algold Resources Ltd.: 31/12/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Algold Resources Ltd. là 30/09/2019. Thu nhập hoạt động Algold Resources Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Algold Resources Ltd. là -1 201 416 $

Ngày báo cáo tài chính Algold Resources Ltd.

Thu nhập ròng Algold Resources Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Algold Resources Ltd. là -1 416 382 $ Chi phí hoạt động Algold Resources Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Algold Resources Ltd. là 1 201 416 $ Tài sản hiện tại Algold Resources Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Algold Resources Ltd. là 462 918 $

Tiền mặt hiện tại Algold Resources Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Algold Resources Ltd. là 316 825 $ Nợ hiện tại Algold Resources Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Algold Resources Ltd. là 10 566 774 $ Tổng nợ Algold Resources Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Algold Resources Ltd. là 10 817 038 $

  30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 201 416 $ -1 610 297 $ -1 804 142 $ -6 497 723 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 416 382 $ -1 915 132 $ -2 223 818 $ -7 649 483 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 201 416 $ 1 610 297 $ 1 804 142 $ 6 497 723 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
462 918 $ 1 275 276 $ 2 392 768 $ 4 847 266 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
873 827 $ 1 790 566 $ 3 030 310 $ 5 544 476 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
316 825 $ 1 104 511 $ 1 282 300 $ 1 775 464 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
10 566 774 $ 10 230 057 $ 9 651 149 $ 9 965 033 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
10 817 038 $ 10 478 344 $ 9 891 908 $ 10 142 652 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
1 237.89 % 585.20 % 326.43 % 182.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-11 954 261 $ -10 753 313 $ -9 039 695 $ -6 880 304 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-779 406 $ -929 803 $ -2 035 749 $ -9 324 929 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Algold Resources Ltd. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Algold Resources Ltd., tổng doanh thu của Algold Resources Ltd. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Algold Resources Ltd. trong quý vừa qua là -1 416 382 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Algold Resources Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Algold Resources Ltd. là -11 954 261 $ Dòng tiền Algold Resources Ltd. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Algold Resources Ltd. là -779 406 $

Chi phí cổ phiếu Algold Resources Ltd.

Tài chính Algold Resources Ltd.