Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Novacyt S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Novacyt S.A., Novacyt S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Novacyt S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Novacyt S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Novacyt S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Novacyt S.A. thu nhập ròng hiện tại 48 205 123 €. Tính năng động của Novacyt S.A. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 243 267 €. Biểu đồ báo cáo tài chính của Novacyt S.A.. Biểu đồ tài chính của Novacyt S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Novacyt S.A. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 106 180 219 € - 48 205 123 € -
30/09/2020 105 742 198 € - 47 961 856 € -
30/06/2020 36 187 000 € +901.99 % ↑ 20 097 500 € -
31/03/2020 36 187 000 € +901.99 % ↑ 20 097 500 € -
30/06/2019 3 611 500 € - -997 000 € -
31/03/2019 3 611 500 € - -997 000 € -
31/12/2018 0 € - 0 € -
30/09/2018 0 € - 0 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Novacyt S.A., lịch trình

Ngày của Novacyt S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Novacyt S.A. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Novacyt S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Novacyt S.A. là 78 613 754 €

Ngày báo cáo tài chính Novacyt S.A.

Tổng doanh thu Novacyt S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Novacyt S.A. là 106 180 219 € Thu nhập hoạt động Novacyt S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Novacyt S.A. là 65 618 083 € Thu nhập ròng Novacyt S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Novacyt S.A. là 48 205 123 €

Chi phí hoạt động Novacyt S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Novacyt S.A. là 40 562 136 € Tài sản hiện tại Novacyt S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Novacyt S.A. là 204 985 000 € Tiền mặt hiện tại Novacyt S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Novacyt S.A. là 91 765 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
78 613 754 € 78 249 020 € 30 132 500 € 30 132 500 € 2 290 000 € 2 290 000 € - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
27 566 464 € 27 493 178 € 6 054 500 € 6 054 500 € 1 321 500 € 1 321 500 € - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
106 180 219 € 105 742 198 € 36 187 000 € 36 187 000 € 3 611 500 € 3 611 500 € - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 611 500 € 3 611 500 € - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
65 618 083 € 65 323 517 € 24 335 500 € 24 335 500 € -299 000 € -299 000 € -299 000 € -299 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
48 205 123 € 47 961 856 € 20 097 500 € 20 097 500 € -997 000 € -997 000 € - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
549 351 € 545 762 € 296 500 € 296 500 € 114 500 € 114 500 € 114 500 € 114 500 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
40 562 136 € 40 418 681 € 11 851 500 € 11 851 500 € 3 910 500 € 3 910 500 € - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
204 985 000 € 204 985 000 € 64 839 000 € 64 839 000 € 9 564 000 € 9 564 000 € 10 010 000 € 10 010 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
234 276 000 € 234 276 000 € 87 975 000 € 87 975 000 € 34 122 000 € 34 122 000 € 32 513 000 € 32 513 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
91 765 000 € 91 765 000 € 19 720 000 € 19 720 000 € 598 000 € 598 000 € 1 132 000 € 1 132 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 576 000 € 11 576 000 € 9 895 000 € 9 895 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 15 637 000 € 15 637 000 € 12 375 000 € 12 375 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.83 % 45.83 % 38.06 % 38.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
150 710 000 € 150 710 000 € 58 762 000 € 58 762 000 € 18 485 000 € 18 485 000 € 20 138 000 € 20 138 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -288 500 € -288 500 € -288 500 € -288 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Novacyt S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Novacyt S.A., tổng doanh thu của Novacyt S.A. là 106 180 219 Euro và thay đổi thành +901.99% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Novacyt S.A. trong quý vừa qua là 48 205 123 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Novacyt S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Novacyt S.A. là 150 710 000 €

Chi phí cổ phiếu Novacyt S.A.

Tài chính Novacyt S.A.