Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Altran Technologies S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Altran Technologies S.A., Altran Technologies S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Altran Technologies S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Altran Technologies S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Altran Technologies S.A. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Altran Technologies S.A. thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Altran Technologies S.A. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Altran Technologies S.A.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2018 đến 31/12/2019 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Altran Technologies S.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Altran Technologies S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 811 527 000 $ +5.14 % ↑ 55 407 000 $ +55.86 % ↑
30/09/2019 811 527 000 $ +5.14 % ↑ 55 407 000 $ +55.86 % ↑
30/06/2019 797 023 000 $ +16.13 % ↑ 16 593 000 $ +249.58 % ↑
31/03/2019 797 023 000 $ +16.13 % ↑ 16 593 000 $ +249.58 % ↑
31/12/2018 771 862 500 $ - 35 548 500 $ -
30/09/2018 771 862 500 $ - 35 548 500 $ -
30/06/2018 686 345 500 $ - 4 746 500 $ -
31/03/2018 686 345 500 $ - 4 746 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Altran Technologies S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Altran Technologies S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Altran Technologies S.A. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Altran Technologies S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Altran Technologies S.A. là -20 931 000 $

Ngày báo cáo tài chính Altran Technologies S.A.

Tổng doanh thu Altran Technologies S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Altran Technologies S.A. là 811 527 000 $ Thu nhập hoạt động Altran Technologies S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Altran Technologies S.A. là 96 105 000 $ Thu nhập ròng Altran Technologies S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Altran Technologies S.A. là 55 407 000 $

Chi phí hoạt động Altran Technologies S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Altran Technologies S.A. là 715 422 000 $ Tài sản hiện tại Altran Technologies S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Altran Technologies S.A. là 1 255 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Altran Technologies S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Altran Technologies S.A. là 447 000 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-20 931 000 $ -20 931 000 $ 235 881 000 $ 235 881 000 $ 254 288 000 $ 254 288 000 $ 201 606 000 $ 201 606 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
832 458 000 $ 832 458 000 $ 561 142 000 $ 561 142 000 $ 517 574 500 $ 517 574 500 $ 484 739 500 $ 484 739 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
811 527 000 $ 811 527 000 $ 797 023 000 $ 797 023 000 $ 771 862 500 $ 771 862 500 $ 686 345 500 $ 686 345 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
96 105 000 $ 96 105 000 $ 68 145 000 $ 68 145 000 $ 94 897 500 $ 94 897 500 $ 55 193 000 $ 55 193 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
55 407 000 $ 55 407 000 $ 16 593 000 $ 16 593 000 $ 35 548 500 $ 35 548 500 $ 4 746 500 $ 4 746 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
715 422 000 $ 715 422 000 $ 728 878 000 $ 728 878 000 $ 676 965 000 $ 676 965 000 $ 631 152 500 $ 631 152 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 255 000 000 $ 1 255 000 000 $ 1 229 408 000 $ 1 229 408 000 $ 1 226 945 000 $ 1 226 945 000 $ 1 279 713 000 $ 1 279 713 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 829 000 000 $ 4 829 000 000 $ 4 854 675 000 $ 4 854 675 000 $ 4 661 855 000 $ 4 661 855 000 $ 4 783 406 000 $ 4 783 406 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
447 000 000 $ 447 000 000 $ 337 372 000 $ 337 372 000 $ 472 706 000 $ 472 706 000 $ 208 154 000 $ 208 154 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
996 000 000 $ 996 000 000 $ 1 044 991 000 $ 1 044 991 000 $ 1 005 331 000 $ 1 005 331 000 $ 1 184 491 000 $ 1 184 491 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
3 011 000 000 $ 3 011 000 000 $ 3 179 026 000 $ 3 179 026 000 $ 2 969 398 000 $ 2 969 398 000 $ 3 184 179 000 $ 3 184 179 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
62.35 % 62.35 % 65.48 % 65.48 % 63.70 % 63.70 % 66.57 % 66.57 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 818 000 000 $ 1 818 000 000 $ 1 672 305 000 $ 1 672 305 000 $ 1 741 164 000 $ 1 741 164 000 $ 1 650 415 000 $ 1 650 415 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - 29 415 000 $ 29 415 000 $ 196 140 000 $ 196 140 000 $ -83 639 500 $ -83 639 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Altran Technologies S.A. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Altran Technologies S.A., tổng doanh thu của Altran Technologies S.A. là 811 527 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.14% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Altran Technologies S.A. trong quý vừa qua là 55 407 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +55.86% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Altran Technologies S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Altran Technologies S.A. là 996 000 000 $ Tổng nợ Altran Technologies S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Altran Technologies S.A. là 3 011 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Altran Technologies S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Altran Technologies S.A. là 1 818 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Altran Technologies S.A.

Tài chính Altran Technologies S.A.