Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alexion Pharmaceuticals, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alexion Pharmaceuticals, Inc., Alexion Pharmaceuticals, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alexion Pharmaceuticals, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alexion Pharmaceuticals, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Alexion Pharmaceuticals, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 121 200 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Alexion Pharmaceuticals, Inc. thu nhập ròng tăng theo 421 400 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Alexion Pharmaceuticals, Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 31/12/2019 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Alexion Pharmaceuticals, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Alexion Pharmaceuticals, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 1 384 300 000 $ +22.63 % ↑ 889 000 000 $ -
30/09/2019 1 263 100 000 $ +23.05 % ↑ 467 600 000 $ +41.31 % ↑
30/06/2019 1 203 300 000 $ +15.15 % ↑ 459 800 000 $ -
31/03/2019 1 140 400 000 $ +22.51 % ↑ 587 900 000 $ +136.01 % ↑
31/12/2018 1 128 800 000 $ - -45 000 000 $ -
30/09/2018 1 026 500 000 $ - 330 900 000 $ -
30/06/2018 1 045 000 000 $ - -457 400 000 $ -
31/03/2018 930 900 000 $ - 249 100 000 $ -
31/12/2017 910 100 000 $ - 30 300 000 $ -
30/09/2017 859 000 000 $ - 78 000 000 $ -
30/06/2017 912 000 000 $ - 165 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alexion Pharmaceuticals, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Alexion Pharmaceuticals, Inc.: 30/06/2017, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Alexion Pharmaceuticals, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 1 270 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Alexion Pharmaceuticals, Inc.

Tổng doanh thu Alexion Pharmaceuticals, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 1 384 300 000 $ Doanh thu hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 1 384 300 000 $ Thu nhập hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 545 500 000 $

Thu nhập ròng Alexion Pharmaceuticals, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 889 000 000 $ Chi phí hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 838 800 000 $ Tài sản hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 5 076 400 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 270 000 000 $ 1 167 900 000 $ 1 104 100 000 $ 1 054 600 000 $ 1 032 000 000 $ 935 900 000 $ 950 200 000 $ 839 300 000 $ 765 900 000 $ 702 000 000 $ 828 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
114 300 000 $ 95 200 000 $ 99 200 000 $ 85 800 000 $ 96 800 000 $ 90 600 000 $ 94 800 000 $ 91 600 000 $ 144 200 000 $ 157 000 000 $ 84 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 384 300 000 $ 1 263 100 000 $ 1 203 300 000 $ 1 140 400 000 $ 1 128 800 000 $ 1 026 500 000 $ 1 045 000 000 $ 930 900 000 $ 910 100 000 $ 859 000 000 $ 912 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
1 384 300 000 $ 1 263 100 000 $ 1 203 300 000 $ 1 140 400 000 $ 1 128 800 000 $ 1 026 500 000 $ 1 045 000 000 $ 930 400 000 $ 911 100 000 $ 859 000 000 $ 912 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
545 500 000 $ 560 100 000 $ 537 100 000 $ 497 200 000 $ 429 100 000 $ 430 300 000 $ 425 900 000 $ 325 600 000 $ 124 000 000 $ 156 000 000 $ 284 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
889 000 000 $ 467 600 000 $ 459 800 000 $ 587 900 000 $ -45 000 000 $ 330 900 000 $ -457 400 000 $ 249 100 000 $ 30 300 000 $ 78 000 000 $ 165 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
269 600 000 $ 232 900 000 $ 187 600 000 $ 195 900 000 $ 205 600 000 $ 174 800 000 $ 173 400 000 $ 176 600 000 $ 265 400 000 $ 195 000 000 $ 199 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
838 800 000 $ 703 000 000 $ 666 200 000 $ 643 200 000 $ 699 700 000 $ 596 200 000 $ 619 100 000 $ 513 700 000 $ 641 900 000 $ 546 000 000 $ 544 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 076 400 000 $ 4 341 200 000 $ 4 168 500 000 $ 3 650 600 000 $ 3 385 000 000 $ 3 248 400 000 $ 2 836 100 000 $ 3 152 000 000 $ 2 953 900 000 $ 2 882 000 000 $ 2 789 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 544 600 000 $ 14 815 000 000 $ 14 567 700 000 $ 13 999 600 000 $ 13 931 900 000 $ 13 843 600 000 $ 13 490 400 000 $ 13 830 200 000 $ 13 583 300 000 $ 13 643 000 000 $ 13 489 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 685 500 000 $ 2 171 300 000 $ 1 984 200 000 $ 1 544 800 000 $ 1 365 500 000 $ 1 228 900 000 $ 727 500 000 $ 513 700 000 $ 584 400 000 $ 550 000 000 $ 542 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 194 300 000 $ 1 091 200 000 $ 1 031 500 000 $ 943 800 000 $ 1 174 000 000 $ 1 027 400 000 $ 1 044 400 000 $ 236 300 000 $ 167 400 000 $ 167 000 000 $ 192 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 1 590 900 000 $ 1 474 100 000 $ 1 529 000 000 $ 1 444 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
6 272 800 000 $ 4 447 800 000 $ 4 404 200 000 $ 4 293 000 000 $ 4 766 600 000 $ 4 673 900 000 $ 4 723 000 000 $ 3 067 900 000 $ 3 231 000 000 $ 3 090 000 000 $ 3 152 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
35.75 % 30.02 % 30.23 % 30.67 % 34.21 % 33.76 % 35.01 % 22.18 % 23.79 % 22.65 % 23.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 271 800 000 $ 10 367 200 000 $ 10 163 500 000 $ 9 706 600 000 $ 9 165 300 000 $ 9 169 700 000 $ 8 767 400 000 $ 9 112 700 000 $ 8 893 100 000 $ 8 944 000 000 $ 8 875 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
517 100 000 $ 599 500 000 $ 538 400 000 $ 429 900 000 $ 83 400 000 $ 387 100 000 $ -343 800 000 $ 299 300 000 $ 257 600 000 $ 270 000 000 $ 280 100 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alexion Pharmaceuticals, Inc. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alexion Pharmaceuticals, Inc., tổng doanh thu của Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 1 384 300 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +22.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alexion Pharmaceuticals, Inc. trong quý vừa qua là 889 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +41.31% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 2 685 500 000 $ Nợ hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 1 194 300 000 $ Tổng nợ Alexion Pharmaceuticals, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Alexion Pharmaceuticals, Inc. là 6 272 800 000 $

Chi phí cổ phiếu Alexion Pharmaceuticals, Inc.

Tài chính Alexion Pharmaceuticals, Inc.