Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AMC Networks Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AMC Networks Inc., AMC Networks Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AMC Networks Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AMC Networks Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần AMC Networks Inc. hiện là 691 741 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của AMC Networks Inc. hôm nay lên tới 87 021 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của AMC Networks Inc.. Biểu đồ tài chính của AMC Networks Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính AMC Networks Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về AMC Networks Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 691 741 000 $ -11.793 % ↓ 87 021 000 $ -39.315 % ↓
31/12/2020 780 275 000 $ +0.96 % ↑ 94 711 000 $ +31.76 % ↑
30/09/2020 654 015 000 $ -6.15 % ↓ 61 640 000 $ -44.597 % ↓
30/06/2020 646 291 000 $ -15.116 % ↓ 14 961 000 $ -85.91 % ↓
31/03/2019 784 221 000 $ - 143 397 000 $ -
31/12/2018 772 846 000 $ - 71 879 000 $ -
30/09/2018 696 875 000 $ - 111 257 000 $ -
30/06/2018 761 385 000 $ - 106 181 000 $ -
31/03/2018 740 823 000 $ - 156 870 000 $ -
31/12/2017 726 934 000 $ - 145 500 000 $ -
30/09/2017 648 023 000 $ - 87 002 000 $ -
30/06/2017 710 545 000 $ - 102 598 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AMC Networks Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của AMC Networks Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của AMC Networks Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp AMC Networks Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AMC Networks Inc. là 411 169 000 $

Ngày báo cáo tài chính AMC Networks Inc.

Tổng doanh thu AMC Networks Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AMC Networks Inc. là 691 741 000 $ Thu nhập hoạt động AMC Networks Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AMC Networks Inc. là 194 388 000 $ Thu nhập ròng AMC Networks Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AMC Networks Inc. là 87 021 000 $

Chi phí hoạt động AMC Networks Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AMC Networks Inc. là 497 353 000 $ Tài sản hiện tại AMC Networks Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AMC Networks Inc. là 1 956 218 000 $ Tiền mặt hiện tại AMC Networks Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AMC Networks Inc. là 993 123 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
411 169 000 $ 410 463 000 $ 344 999 000 $ 371 688 000 $ 447 373 000 $ 400 369 000 $ 361 877 000 $ 388 476 000 $ 420 458 000 $ 342 058 000 $ 325 280 000 $ 375 700 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
280 572 000 $ 369 812 000 $ 309 016 000 $ 274 603 000 $ 336 848 000 $ 372 477 000 $ 334 998 000 $ 372 909 000 $ 320 365 000 $ 384 876 000 $ 322 743 000 $ 334 845 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
691 741 000 $ 780 275 000 $ 654 015 000 $ 646 291 000 $ 784 221 000 $ 772 846 000 $ 696 875 000 $ 761 385 000 $ 740 823 000 $ 726 934 000 $ 648 023 000 $ 710 545 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 784 221 000 $ 772 846 000 $ 696 875 000 $ 761 385 000 $ 740 823 000 $ 726 934 000 $ 648 023 000 $ 710 545 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
194 388 000 $ 165 800 000 $ 168 683 000 $ 190 620 000 $ 250 805 000 $ 215 732 000 $ 183 624 000 $ 195 431 000 $ 233 655 000 $ 163 785 000 $ 165 654 000 $ 192 821 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
87 021 000 $ 94 711 000 $ 61 640 000 $ 14 961 000 $ 143 397 000 $ 71 879 000 $ 111 257 000 $ 106 181 000 $ 156 870 000 $ 145 500 000 $ 87 002 000 $ 102 598 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
497 353 000 $ 614 475 000 $ 485 332 000 $ 455 671 000 $ 533 416 000 $ 557 114 000 $ 513 251 000 $ 565 954 000 $ 186 803 000 $ 178 273 000 $ 159 626 000 $ 182 879 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 956 218 000 $ 1 938 766 000 $ 2 032 981 000 $ 1 893 758 000 $ 2 105 220 000 $ 1 963 411 000 $ 1 931 490 000 $ 1 808 157 000 $ 1 889 454 000 $ 1 879 850 000 $ 1 817 104 000 $ 1 478 749 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 245 682 000 $ 5 246 338 000 $ 5 386 427 000 $ 5 305 956 000 $ 5 521 914 000 $ 5 278 563 000 $ 5 161 957 000 $ 5 073 367 000 $ 5 113 367 000 $ 5 032 985 000 $ 4 890 764 000 $ 4 478 168 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
993 123 000 $ 888 526 000 $ 1 071 860 000 $ 889 887 000 $ 683 682 000 $ 554 886 000 $ 564 717 000 $ 416 124 000 $ 529 200 000 $ 558 783 000 $ 552 289 000 $ 189 479 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 791 983 000 $ 797 421 000 $ 769 870 000 $ 735 393 000 $ 4 771 000 $ 4 847 000 $ 4 717 000 $ 263 253 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 529 200 000 $ 558 783 000 $ 552 289 000 $ 189 479 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 737 575 000 $ 4 633 797 000 $ 4 617 782 000 $ 4 628 208 000 $ 3 131 142 000 $ 3 130 381 000 $ 3 129 445 000 $ 2 745 408 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 85.80 % 87.79 % 89.46 % 91.23 % 61.23 % 62.20 % 63.99 % 61.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
673 452 000 $ 616 805 000 $ 747 603 000 $ 651 916 000 $ 455 390 000 $ 316 680 000 $ 263 006 000 $ 165 899 000 $ 230 744 000 $ 134 944 000 $ 54 373 000 $ 29 677 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 171 687 000 $ 134 735 000 $ 193 235 000 $ 161 605 000 $ 116 972 000 $ 112 156 000 $ 107 596 000 $ 21 107 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AMC Networks Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AMC Networks Inc., tổng doanh thu của AMC Networks Inc. là 691 741 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -11.793% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AMC Networks Inc. trong quý vừa qua là 87 021 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -39.315% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu AMC Networks Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AMC Networks Inc. là 673 452 000 $

Chi phí cổ phiếu AMC Networks Inc.

Tài chính AMC Networks Inc.