Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu American Woodmark Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty American Woodmark Corporation, American Woodmark Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào American Woodmark Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

American Woodmark Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của American Woodmark Corporation doanh thu thuần tăng theo 41 436 000 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng American Woodmark Corporation - 2 827 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của American Woodmark Corporation. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/07/2017 đến 30/04/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của American Woodmark Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản American Woodmark Corporation trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 473 390 000 $ +16.2 % ↑ 2 827 000 $ -87.164 % ↓
31/01/2021 431 954 000 $ +12.46 % ↑ 17 195 000 $ -6.595 % ↓
31/10/2020 448 583 000 $ +4.81 % ↑ 22 256 000 $ +0.42 % ↑
31/07/2020 390 087 000 $ -8.723 % ↓ 16 485 000 $ -38.674 % ↓
31/10/2019 428 016 000 $ - 22 163 000 $ -
31/07/2019 427 365 000 $ - 26 881 000 $ -
30/04/2019 407 399 000 $ - 22 024 000 $ -
31/01/2019 384 080 000 $ - 18 409 000 $ -
31/10/2018 424 878 000 $ - 18 488 000 $ -
31/07/2018 428 962 000 $ - 24 767 000 $ -
30/04/2018 405 887 000 $ - 19 109 000 $ -
31/01/2018 292 791 000 $ - 1 996 000 $ -
31/10/2017 274 769 000 $ - 19 755 000 $ -
31/07/2017 276 827 000 $ - 22 281 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính American Woodmark Corporation, lịch trình

Ngày của American Woodmark Corporation báo cáo tài chính: 31/07/2017, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của American Woodmark Corporation cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp American Woodmark Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp American Woodmark Corporation là 73 806 000 $

Ngày báo cáo tài chính American Woodmark Corporation

Tổng doanh thu American Woodmark Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu American Woodmark Corporation là 473 390 000 $ Thu nhập hoạt động American Woodmark Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động American Woodmark Corporation là 21 841 000 $ Thu nhập ròng American Woodmark Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng American Woodmark Corporation là 2 827 000 $

Chi phí hoạt động American Woodmark Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động American Woodmark Corporation là 451 549 000 $ Tài sản hiện tại American Woodmark Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại American Woodmark Corporation là 392 080 000 $ Tiền mặt hiện tại American Woodmark Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại American Woodmark Corporation là 91 071 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
73 806 000 $ 75 820 000 $ 88 711 000 $ 80 138 000 $ 87 050 000 $ 94 519 000 $ 87 122 000 $ 76 853 000 $ 86 762 000 $ 95 736 000 $ 89 195 000 $ 50 379 000 $ 57 335 000 $ 58 494 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
399 584 000 $ 356 134 000 $ 359 872 000 $ 309 949 000 $ 340 966 000 $ 332 846 000 $ 320 277 000 $ 307 227 000 $ 338 116 000 $ 333 226 000 $ 316 692 000 $ 242 412 000 $ 217 434 000 $ 218 333 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
473 390 000 $ 431 954 000 $ 448 583 000 $ 390 087 000 $ 428 016 000 $ 427 365 000 $ 407 399 000 $ 384 080 000 $ 424 878 000 $ 428 962 000 $ 405 887 000 $ 292 791 000 $ 274 769 000 $ 276 827 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 428 016 000 $ - 424 878 000 $ 405 887 000 $ 292 791 000 $ 274 769 000 $ 276 827 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
21 841 000 $ 27 756 000 $ 36 274 000 $ 30 257 000 $ 36 699 000 $ 44 400 000 $ 34 477 000 $ 27 769 000 $ 35 707 000 $ 42 968 000 $ 38 336 000 $ 7 720 000 $ 30 815 000 $ 30 834 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 827 000 $ 17 195 000 $ 22 256 000 $ 16 485 000 $ 22 163 000 $ 26 881 000 $ 22 024 000 $ 18 409 000 $ 18 488 000 $ 24 767 000 $ 19 109 000 $ 1 996 000 $ 19 755 000 $ 22 281 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
451 549 000 $ 404 198 000 $ 412 309 000 $ 359 830 000 $ 391 317 000 $ 382 965 000 $ 372 922 000 $ 356 311 000 $ 389 171 000 $ 385 994 000 $ 50 859 000 $ 42 659 000 $ 26 520 000 $ 27 660 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
392 080 000 $ 404 054 000 $ 404 353 000 $ 387 969 000 $ 309 024 000 $ 318 197 000 $ 306 035 000 $ 292 498 000 $ 326 481 000 $ 330 368 000 $ 364 367 000 $ 415 068 000 $ 342 168 000 $ 342 423 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 636 514 000 $ 1 656 868 000 $ 1 672 878 000 $ 1 667 437 000 $ 1 598 664 000 $ 1 623 416 000 $ 1 529 931 000 $ 1 532 836 000 $ 1 577 116 000 $ 1 597 013 000 $ 1 645 345 000 $ 1 701 989 000 $ 513 305 000 $ 517 209 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
91 071 000 $ 91 792 000 $ 112 560 000 $ 128 055 000 $ 51 435 000 $ 71 049 000 $ 57 656 000 $ 42 009 000 $ 57 862 000 $ 50 186 000 $ 78 410 000 $ 139 624 000 $ 162 545 000 $ 175 597 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 169 409 000 $ 180 427 000 $ 149 590 000 $ 142 512 000 $ 166 268 000 $ 160 463 000 $ 4 143 000 $ 14 864 000 $ 1 710 000 $ 1 691 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 86 410 000 $ 147 624 000 $ 220 045 000 $ 230 347 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 923 756 000 $ 972 248 000 $ 909 578 000 $ 924 864 000 $ 960 777 000 $ 987 106 000 $ 814 040 000 $ 896 449 000 $ 17 797 000 $ 17 902 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.78 % 59.89 % 59.45 % 60.34 % 60.92 % 61.81 % 49.48 % 52.67 % 3.47 % 3.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
742 896 000 $ 763 391 000 $ 745 194 000 $ 721 520 000 $ 674 908 000 $ 651 168 000 $ 620 353 000 $ 607 972 000 $ 616 339 000 $ 609 907 000 $ 581 665 000 $ 562 646 000 $ 375 143 000 $ 372 421 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 23 620 000 $ 62 612 000 $ 52 895 000 $ 30 283 000 $ 54 730 000 $ 52 937 000 $ 37 894 000 $ 7 043 000 $ 15 268 000 $ 26 570 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của American Woodmark Corporation là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của American Woodmark Corporation, tổng doanh thu của American Woodmark Corporation là 473 390 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +16.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của American Woodmark Corporation trong quý vừa qua là 2 827 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -87.164% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu American Woodmark Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu American Woodmark Corporation là 742 896 000 $

Chi phí cổ phiếu American Woodmark Corporation

Tài chính American Woodmark Corporation