Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu América Móvil, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty América Móvil, S.A.B. de C.V., América Móvil, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào América Móvil, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

América Móvil, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của América Móvil, S.A.B. de C.V. trên 31/12/2019 lên tới 263 186 557 000 $. Thu nhập ròng của América Móvil, S.A.B. de C.V. hôm nay lên tới 21 193 877 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của América Móvil, S.A.B. de C.V.. Biểu đồ báo cáo tài chính của América Móvil, S.A.B. de C.V.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/12/2019. América Móvil, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 263 186 557 000 $ -5.886 % ↓ 21 193 877 000 $ +44.12 % ↑
30/09/2019 248 425 505 000 $ +0.14 % ↑ 13 028 267 000 $ -31.272 % ↓
30/06/2019 250 083 172 000 $ -2.717 % ↓ 14 065 332 000 $ +1 620.360 % ↑
31/03/2019 245 652 635 000 $ - 19 443 415 000 $ -
31/12/2018 279 646 628 000 $ - 14 705 739 000 $ -
30/09/2018 248 071 050 000 $ - 18 956 196 000 $ -
30/06/2018 257 068 434 000 $ - 817 581 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính América Móvil, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày của América Móvil, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của América Móvil, S.A.B. de C.V. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp América Móvil, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp América Móvil, S.A.B. de C.V. là 101 049 239 000 $

Ngày báo cáo tài chính América Móvil, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu América Móvil, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu América Móvil, S.A.B. de C.V. là 263 186 557 000 $ Thu nhập hoạt động América Móvil, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động América Móvil, S.A.B. de C.V. là 44 622 281 000 $ Thu nhập ròng América Móvil, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng América Móvil, S.A.B. de C.V. là 21 193 877 000 $

Chi phí hoạt động América Móvil, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động América Móvil, S.A.B. de C.V. là 218 564 276 000 $ Tài sản hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là 330 844 323 000 $ Tiền mặt hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là 19 745 656 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
101 049 239 000 $ 91 424 773 000 $ 92 742 369 000 $ 91 480 121 000 $ 256 737 646 000 $ 88 596 388 000 $ 93 637 061 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
162 137 318 000 $ 157 000 732 000 $ 157 340 803 000 $ 154 172 514 000 $ 22 908 982 000 $ 159 474 662 000 $ 163 431 373 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
263 186 557 000 $ 248 425 505 000 $ 250 083 172 000 $ 245 652 635 000 $ 279 646 628 000 $ 248 071 050 000 $ 257 068 434 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
44 622 281 000 $ 38 065 475 000 $ 36 766 405 000 $ 35 386 374 000 $ 29 860 025 000 $ 35 696 563 000 $ 34 289 196 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
21 193 877 000 $ 13 028 267 000 $ 14 065 332 000 $ 19 443 415 000 $ 14 705 739 000 $ 18 956 196 000 $ 817 581 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
218 564 276 000 $ 210 360 030 000 $ 213 316 767 000 $ 210 266 261 000 $ 249 786 603 000 $ 212 374 487 000 $ 222 779 238 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
330 844 323 000 $ 353 375 159 000 $ 368 376 725 000 $ 358 479 914 000 $ 349 055 524 000 $ 329 289 521 000 $ 353 919 516 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 531 933 657 000 $ 1 496 938 604 000 $ 1 557 208 633 000 $ 1 550 502 295 000 $ 1 429 223 392 000 $ 1 355 020 893 000 $ 1 444 140 257 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
19 745 656 000 $ 16 038 403 000 $ 32 594 501 000 $ 17 123 936 000 $ 21 659 962 000 $ 16 408 298 000 $ 20 428 042 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
525 399 745 000 $ 517 335 455 000 $ 560 706 288 000 $ 533 472 508 000 $ 467 090 889 000 $ 422 671 826 000 $ 430 616 039 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 305 026 792 000 $ 1 258 123 195 000 $ 1 307 885 624 000 $ 1 292 730 450 000 $ 1 183 350 970 000 $ 1 159 570 892 000 $ 1 226 589 884 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
85.19 % 84.05 % 83.99 % 83.37 % 82.80 % 85.58 % 84.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
177 909 959 000 $ 189 190 009 000 $ 200 464 782 000 $ 207 723 214 000 $ 195 995 645 000 $ 145 834 907 000 $ 166 419 973 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
89 033 839 000 $ 67 712 486 000 $ 65 267 615 000 $ 12 080 685 000 $ 106 990 979 000 $ 54 003 363 000 $ 65 553 077 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của América Móvil, S.A.B. de C.V. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của América Móvil, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của América Móvil, S.A.B. de C.V. là 263 186 557 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -5.886% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của América Móvil, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là 21 193 877 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +44.12% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại América Móvil, S.A.B. de C.V. là 525 399 745 000 $ Tổng nợ América Móvil, S.A.B. de C.V. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ América Móvil, S.A.B. de C.V. là 1 305 026 792 000 $ Vốn chủ sở hữu América Móvil, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu América Móvil, S.A.B. de C.V. là 177 909 959 000 $

Chi phí cổ phiếu América Móvil, S.A.B. de C.V.

Tài chính América Móvil, S.A.B. de C.V.