Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A., Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Động lực của thu nhập ròng của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 32 157 106.43 € -27.563 % ↓ -885 920.72 € -
30/09/2020 32 157 106.43 € -27.563 % ↓ -885 920.72 € -
30/06/2020 25 780 153.20 € -23.621 % ↓ -6 127 889.86 € -
31/03/2020 25 780 153.20 € -23.621 % ↓ -6 127 889.86 € -
30/06/2019 33 752 974.12 € - -3 678 689.18 € -
31/03/2019 33 752 974.12 € - -3 678 689.18 € -
31/12/2018 44 393 333.50 € - -2 217 827.80 € -
30/09/2018 44 393 333.50 € - -2 217 827.80 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A., lịch trình

Ngày của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 6 653 500 €

Ngày báo cáo tài chính Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A.

Tổng doanh thu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 34 537 500 € Thu nhập hoạt động Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 1 078 500 € Thu nhập ròng Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là -951 500 €

Chi phí hoạt động Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 33 459 000 € Tài sản hiện tại Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 51 217 000 € Tiền mặt hiện tại Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 11 421 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 194 927.47 € 6 194 927.47 € 681 549.10 € 681 549.10 € 4 087 432.42 € 4 087 432.42 € 10 772 106.92 € 10 772 106.92 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
25 962 178.95 € 25 962 178.95 € 25 098 604.11 € 25 098 604.11 € 29 665 541.70 € 29 665 541.70 € 33 621 226.58 € 33 621 226.58 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
32 157 106.43 € 32 157 106.43 € 25 780 153.20 € 25 780 153.20 € 33 752 974.12 € 33 752 974.12 € 44 393 333.50 € 44 393 333.50 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 004 167.62 € 1 004 167.62 € -3 955 684.88 € -3 955 684.88 € -1 164 778.58 € -1 164 778.58 € 3 554 855.80 € 3 554 855.80 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-885 920.72 € -885 920.72 € -6 127 889.86 € -6 127 889.86 € -3 678 689.18 € -3 678 689.18 € -2 217 827.80 € -2 217 827.80 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
31 152 938.80 € 31 152 938.80 € 29 735 838.09 € 29 735 838.09 € 34 917 752.70 € 34 917 752.70 € 40 838 477.70 € 40 838 477.70 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
47 687 021.93 € 47 687 021.93 € 56 957 765.57 € 56 957 765.57 € 61 857 098.01 € 61 857 098.01 € 42 914 316.10 € 42 914 316.10 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
296 997 122.60 € 296 997 122.60 € 310 754 731.12 € 310 754 731.12 € 322 006 808.75 € 322 006 808.75 € 307 645 861.68 € 307 645 861.68 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 633 841.84 € 10 633 841.84 € 8 923 451.55 € 8 923 451.55 € 6 714 934.54 € 6 714 934.54 € 6 843 423.30 € 6 843 423.30 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 306 562 086.89 € 306 562 086.89 € 292 102 445.55 € 292 102 445.55 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 329 154 694.56 € 329 154 694.56 € 315 903 592.46 € 315 903 592.46 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 102.22 % 102.22 % 102.68 % 102.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-13 099 336.38 € -13 099 336.38 € -20 827 283.78 € -20 827 283.78 € -18 109 467.10 € -18 109 467.10 € -14 932 628.96 € -14 932 628.96 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 508 811.90 € 1 508 811.90 € 2 745 749.02 € 2 745 749.02 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A., tổng doanh thu của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là 32 157 106.43 Euro và thay đổi thành -27.563% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. trong quý vừa qua là -885 920.72 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A. là -14 069 000 €

Chi phí cổ phiếu Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A.

Tài chính Anonimi Naftiliaki Etareia Kritis S.A.