Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ankit Metal & Power Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ankit Metal & Power Limited, Ankit Metal & Power Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ankit Metal & Power Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ankit Metal & Power Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Ankit Metal & Power Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Ankit Metal & Power Limited thu nhập ròng hiện tại -202 323 000 Rs. Đây là các chỉ số tài chính chính của Ankit Metal & Power Limited. Lịch biểu tài chính của Ankit Metal & Power Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Ankit Metal & Power Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Ankit Metal & Power Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 55 105 591 026.50 Rs -40.95 % ↓ -16 895 639 664.75 Rs -677.258 % ↓
30/09/2020 59 378 040 113 Rs -48.748 % ↓ -17 534 060 236 Rs -
30/06/2020 59 944 059 031.50 Rs -50.84 % ↓ -22 023 380 247.75 Rs -
31/03/2020 126 742 558 731.25 Rs -1.312 % ↓ -30 164 850 065 Rs -
31/12/2019 93 320 051 833.75 Rs - 2 926 880 654.25 Rs -
30/09/2019 115 856 172 736.50 Rs - -10 905 175 351 Rs -
30/06/2019 121 937 744 551 Rs - -24 525 287 417.75 Rs -
31/03/2019 128 427 003 642 Rs - -7 833 240 866.50 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ankit Metal & Power Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ankit Metal & Power Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ankit Metal & Power Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Ankit Metal & Power Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ankit Metal & Power Limited là 154 517 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Ankit Metal & Power Limited

Tổng doanh thu Ankit Metal & Power Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ankit Metal & Power Limited là 659 882 000 Rs Thu nhập hoạt động Ankit Metal & Power Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ankit Metal & Power Limited là -167 991 000 Rs Thu nhập ròng Ankit Metal & Power Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ankit Metal & Power Limited là -202 323 000 Rs

Chi phí hoạt động Ankit Metal & Power Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ankit Metal & Power Limited là 827 873 000 Rs Vốn chủ sở hữu Ankit Metal & Power Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ankit Metal & Power Limited là -7 008 224 000 Rs

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 903 444 265.25 Rs 10 864 423 325 Rs 3 157 196 407.75 Rs 35 382 278 508.50 Rs 35 324 073 258.25 Rs 20 060 602 339.75 Rs 3 431 019 959.50 Rs 14 276 069 370.50 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
42 202 146 761.25 Rs 48 513 616 788 Rs 56 786 862 623.75 Rs 91 360 280 222.75 Rs 57 995 978 575.50 Rs 95 795 570 396.75 Rs 118 506 724 591.50 Rs 114 150 934 271.50 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
55 105 591 026.50 Rs 59 378 040 113 Rs 59 944 059 031.50 Rs 126 742 558 731.25 Rs 93 320 051 833.75 Rs 115 856 172 736.50 Rs 121 937 744 551 Rs 128 427 003 642 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-14 028 634 425.75 Rs -12 224 939 734 Rs -16 214 880 410.75 Rs 5 361 563 683 Rs 5 377 764 283.50 Rs -8 685 943 607.25 Rs -27 158 469 556.75 Rs -21 790 141 705.50 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-16 895 639 664.75 Rs -17 534 060 236 Rs -22 023 380 247.75 Rs -30 164 850 065 Rs 2 926 880 654.25 Rs -10 905 175 351 Rs -24 525 287 417.75 Rs -7 833 240 866.50 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
69 134 225 452.25 Rs 71 602 979 847 Rs 76 158 939 442.25 Rs 121 380 995 048.25 Rs 87 942 287 550.25 Rs 124 542 116 343.75 Rs 149 096 214 107.75 Rs 150 217 145 347.50 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 664 842 164 008.75 Rs - 604 975 433 616.75 Rs - 764 223 912 693.50 Rs - 690 592 684 470.50 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 1 107 294 927 082.75 Rs - 1 065 072 237 292 Rs - 1 247 088 823 190 Rs - 1 194 273 362 411.50 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 424 221 910 Rs - 500 548 450.50 Rs - 660 550 257.50 Rs - 520 757 447 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 1 447 189 788 691.50 Rs - 1 307 662 784 951.25 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 1 769 326 370 413 Rs - 1 681 060 738 918.75 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 141.88 % - 140.76 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-585 244 521 848 Rs -585 244 521 848 Rs -550 092 809 617.75 Rs -550 092 809 617.75 Rs -522 237 547 223 Rs -522 237 547 223 Rs -486 787 376 507.25 Rs -486 787 376 507.25 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ankit Metal & Power Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ankit Metal & Power Limited, tổng doanh thu của Ankit Metal & Power Limited là 55 105 591 026.50 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -40.95% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ankit Metal & Power Limited trong quý vừa qua là -16 895 639 664.75 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -677.258% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Ankit Metal & Power Limited

Tài chính Ankit Metal & Power Limited