Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Advance Nanotek Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Advance Nanotek Limited, Advance Nanotek Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Advance Nanotek Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Advance Nanotek Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Advance Nanotek Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của Advance Nanotek Limited thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Advance Nanotek Limited. Lịch biểu tài chính của Advance Nanotek Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Advance Nanotek Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Advance Nanotek Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 187 500 $ -61.886 % ↓ 112 500 $ -93.316 % ↓
30/09/2020 2 187 500 $ -61.886 % ↓ 112 500 $ -93.316 % ↓
30/06/2020 3 971 148 $ +6.71 % ↑ 980 725 $ -75.168 % ↓
31/03/2020 3 971 148 $ +6.71 % ↑ 980 725 $ -75.168 % ↓
31/12/2019 5 739 385 $ - 1 683 138 $ -
30/09/2019 5 739 385 $ - 1 683 138 $ -
30/06/2019 3 721 436 $ - 3 949 497 $ -
31/03/2019 3 721 436 $ - 3 949 497 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Advance Nanotek Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Advance Nanotek Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Advance Nanotek Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Advance Nanotek Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Advance Nanotek Limited là 1 749 500 $

Ngày báo cáo tài chính Advance Nanotek Limited

Tổng doanh thu Advance Nanotek Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Advance Nanotek Limited là 2 187 500 $ Thu nhập hoạt động Advance Nanotek Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Advance Nanotek Limited là 378 500 $ Thu nhập ròng Advance Nanotek Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Advance Nanotek Limited là 112 500 $

Chi phí hoạt động Advance Nanotek Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Advance Nanotek Limited là 1 809 000 $ Tài sản hiện tại Advance Nanotek Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Advance Nanotek Limited là 13 104 000 $ Tiền mặt hiện tại Advance Nanotek Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Advance Nanotek Limited là 400 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 749 500 $ 1 749 500 $ 2 682 542 $ 2 682 542 $ 3 527 754 $ 3 527 754 $ 1 901 287 $ 1 901 287 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
438 000 $ 438 000 $ 1 288 606 $ 1 288 606 $ 2 211 631 $ 2 211 631 $ 1 820 148 $ 1 820 148 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 187 500 $ 2 187 500 $ 3 971 148 $ 3 971 148 $ 5 739 385 $ 5 739 385 $ 3 721 436 $ 3 721 436 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 739 385 $ 5 739 385 $ 3 721 436 $ 3 721 436 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
378 500 $ 378 500 $ 1 319 951 $ 1 319 951 $ 2 244 513 $ 2 244 513 $ 713 963 $ 713 963 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
112 500 $ 112 500 $ 980 725 $ 980 725 $ 1 683 138 $ 1 683 138 $ 3 949 497 $ 3 949 497 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 809 000 $ 1 809 000 $ 2 651 197 $ 2 651 197 $ 3 494 872 $ 3 494 872 $ 3 007 473 $ 3 007 473 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 104 000 $ 13 104 000 $ 14 749 268 $ 14 749 268 $ 11 857 253 $ 11 857 253 $ 7 304 497 $ 7 304 497 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 570 000 $ 32 570 000 $ 32 020 257 $ 32 020 257 $ 28 032 111 $ 28 032 111 $ 20 017 528 $ 20 017 528 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
400 000 $ 400 000 $ 259 793 $ 259 793 $ 304 964 $ 304 964 $ 352 533 $ 352 533 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 994 010 $ 2 994 010 $ 816 972 $ 816 972 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 342 254 $ 6 342 254 $ 1 486 953 $ 1 486 953 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.62 % 22.62 % 7.43 % 7.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
28 149 000 $ 28 149 000 $ 27 571 294 $ 27 571 294 $ 21 689 857 $ 21 689 857 $ 18 530 575 $ 18 530 575 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 459 288 $ 459 288 $ -154 686 $ -154 686 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Advance Nanotek Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Advance Nanotek Limited, tổng doanh thu của Advance Nanotek Limited là 2 187 500 Dollar Úc và thay đổi thành -61.886% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Advance Nanotek Limited trong quý vừa qua là 112 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi -93.316% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Advance Nanotek Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Advance Nanotek Limited là 28 149 000 $

Chi phí cổ phiếu Advance Nanotek Limited

Tài chính Advance Nanotek Limited