Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi, Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi hiện là 1 858 878 619 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi thu nhập ròng tăng theo 50 333 465 ₤ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi cho ngày hôm nay. Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 858 878 619 ₤ +46.19 % ↑ 170 314 736 ₤ +42.26 % ↑
31/03/2021 1 898 067 325 ₤ +65.98 % ↑ 119 981 271 ₤ +6.53 % ↑
31/12/2020 2 054 603 412 ₤ +74.97 % ↑ 107 786 253 ₤ -8.8021 % ↓
30/09/2020 1 551 194 103 ₤ +0.75 % ↑ 129 604 598 ₤ +31.37 % ↑
31/12/2019 1 174 289 020 ₤ - 118 189 399 ₤ -
30/09/2019 1 539 685 429 ₤ - 98 657 821 ₤ -
30/06/2019 1 271 556 382 ₤ - 119 724 637 ₤ -
31/03/2019 1 143 570 813 ₤ - 112 628 869 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi, lịch trình

Ngày của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 623 761 364 ₤

Ngày báo cáo tài chính Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi

Tổng doanh thu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 1 858 878 619 ₤ Thu nhập hoạt động Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 15 431 303 ₤ Thu nhập ròng Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 170 314 736 ₤

Chi phí hoạt động Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 1 843 447 316 ₤ Tài sản hiện tại Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 12 082 564 539 ₤ Tiền mặt hiện tại Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 3 965 790 548 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
623 761 364 ₤ 707 888 623 ₤ 939 144 962 ₤ 405 996 333 ₤ 264 350 983 ₤ 618 013 697 ₤ 385 720 985 ₤ 318 923 354 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 235 117 255 ₤ 1 190 178 702 ₤ 1 115 458 450 ₤ 1 145 197 770 ₤ 909 938 037 ₤ 921 671 732 ₤ 885 835 397 ₤ 824 647 459 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 858 878 619 ₤ 1 898 067 325 ₤ 2 054 603 412 ₤ 1 551 194 103 ₤ 1 174 289 020 ₤ 1 539 685 429 ₤ 1 271 556 382 ₤ 1 143 570 813 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 174 289 020 ₤ 1 539 685 429 ₤ 1 271 556 382 ₤ 1 143 570 813 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
15 431 303 ₤ -190 365 540 ₤ 326 534 343 ₤ -249 513 323 ₤ -89 643 774 ₤ 354 838 158 ₤ 421 677 ₤ 70 608 362 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
170 314 736 ₤ 119 981 271 ₤ 107 786 253 ₤ 129 604 598 ₤ 118 189 399 ₤ 98 657 821 ₤ 119 724 637 ₤ 112 628 869 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 843 447 316 ₤ 2 088 432 865 ₤ 1 728 069 069 ₤ 1 800 707 426 ₤ 1 263 932 794 ₤ 1 184 847 271 ₤ 1 271 134 705 ₤ 1 072 962 451 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 082 564 539 ₤ 12 038 478 734 ₤ 11 021 592 061 ₤ 10 255 929 133 ₤ 8 851 956 015 ₤ 8 234 344 778 ₤ 7 863 268 141 ₤ 7 731 463 654 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 519 076 190 ₤ 12 723 347 634 ₤ 11 651 496 402 ₤ 10 902 337 889 ₤ 9 439 606 053 ₤ 8 712 747 429 ₤ 8 350 550 299 ₤ 8 207 984 526 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 965 790 548 ₤ 3 017 232 362 ₤ 2 441 086 823 ₤ 2 438 539 106 ₤ 4 169 195 664 ₤ 4 202 898 300 ₤ 3 953 485 416 ₤ 3 482 475 164 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 302 296 074 ₤ 6 802 422 502 ₤ 6 609 016 939 ₤ 6 623 273 641 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 611 931 738 ₤ 7 097 704 771 ₤ 6 895 058 629 ₤ 6 883 569 794 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 80.64 % 81.46 % 82.57 % 83.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 430 858 282 ₤ 2 239 985 453 ₤ 2 385 996 930 ₤ 2 107 753 697 ₤ 1 827 674 315 ₤ 1 615 042 658 ₤ 1 455 491 670 ₤ 1 324 414 732 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 533 761 161 ₤ -167 863 203 ₤ 181 802 426 ₤ -98 676 376 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi, tổng doanh thu của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 1 858 878 619 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +46.19% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi trong quý vừa qua là 170 314 736 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +42.26% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi là 2 430 858 282 ₤

Chi phí cổ phiếu Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi

Tài chính Anadolu Anonim Türk Sigorta Sirketi