Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aeon Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aeon Co., Ltd., Aeon Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aeon Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aeon Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Aeon Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Aeon Co., Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -18 267 000 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Aeon Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Aeon Co., Ltd.. Aeon Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Aeon Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/05/2018 đến 30/11/2019.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/11/2019 13 407 449 054.89 $ +1.15 % ↑ -64 799 569.21 $ -
31/08/2019 13 900 294 091.04 $ +0.56 % ↑ 52 004 627.63 $ +103.22 % ↑
31/05/2019 13 532 514 653.29 $ +0.56 % ↑ -27 763 936.21 $ -166.209 % ↓
28/02/2019 13 932 169 545.21 $ - 147 113 053.96 $ -
30/11/2018 13 255 092 696.54 $ - -63 495 137.38 $ -
31/08/2018 13 822 936 168.38 $ - 25 589 883.16 $ -
31/05/2018 13 457 599 343.16 $ - 41 933 646.62 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aeon Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Aeon Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/05/2018, 31/08/2019, 30/11/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Aeon Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 30/11/2019. Lợi nhuận gộp Aeon Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Aeon Co., Ltd. là 754 285 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Aeon Co., Ltd.

Tổng doanh thu Aeon Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Aeon Co., Ltd. là 2 096 790 000 000 $ Thu nhập hoạt động Aeon Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aeon Co., Ltd. là 16 755 000 000 $ Thu nhập ròng Aeon Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aeon Co., Ltd. là -10 134 000 000 $

Chi phí hoạt động Aeon Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aeon Co., Ltd. là 2 080 035 000 000 $ Tài sản hiện tại Aeon Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aeon Co., Ltd. là 6 610 677 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Aeon Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aeon Co., Ltd. là 1 013 823 000 000 $

30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 823 104 703.08 $ 5 116 736 143.54 $ 4 833 827 900 $ 5 176 976 595.64 $ 4 742 466 518.03 $ 4 999 957 523.80 $ 4 841 980 598.90 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 584 344 351.81 $ 8 783 557 947.50 $ 8 698 686 753.29 $ 8 755 192 949.57 $ 8 512 626 178.51 $ 8 822 978 644.58 $ 8 615 618 744.25 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 407 449 054.89 $ 13 900 294 091.04 $ 13 532 514 653.29 $ 13 932 169 545.21 $ 13 255 092 696.54 $ 13 822 936 168.38 $ 13 457 599 343.16 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - 13 407 449 054.89 $ - - 13 255 092 696.54 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
107 136 055.07 $ 374 582 944.92 $ 177 415 516.80 $ 665 125 951.21 $ 122 488 706.12 $ 321 139 605.72 $ 253 417 853.45 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-64 799 569.21 $ 52 004 627.63 $ -27 763 936.21 $ 147 113 053.96 $ -63 495 137.38 $ 25 589 883.16 $ 41 933 646.62 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
13 300 312 999.82 $ 13 525 711 146.12 $ 13 355 099 136.48 $ 13 267 043 594 $ 13 132 603 990.42 $ 13 501 796 562.65 $ 13 204 181 489.70 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
42 270 477 775.95 $ 41 557 919 102.77 $ 39 669 146 579.49 $ 38 404 071 508.43 $ 38 118 004 493.70 $ 37 023 125 804.48 $ 36 222 095 961.02 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
70 734 670 072.11 $ 69 703 612 628.23 $ 67 754 318 304.82 $ 64 260 404 054.74 $ 64 388 219 190.81 $ 63 077 757 565.34 $ 62 278 160 039.19 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 482 661 698.68 $ 7 125 810 531.34 $ 5 857 193 032.67 $ 5 450 363 765.71 $ 4 716 889 423.41 $ 5 167 084 654.29 $ 5 436 443 431.97 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
42 987 844 942.91 $ 42 398 785 271.09 $ 40 491 776 279.35 $ 38 411 399 346.03 $ 38 432 551 603.28 $ 37 338 996 528.71 $ 36 487 215 335.26 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
59 093 568 777.12 $ 57 975 792 193.94 $ 56 064 409 519.03 $ 52 268 819 832.23 $ 52 556 440 655.45 $ 51 037 404 217.67 $ 50 242 736 676.51 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
83.54 % 83.17 % 82.75 % 81.34 % 81.62 % 80.91 % 80.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 694 331 339.45 $ 6 785 360 219.18 $ 6 736 066 763.59 $ 7 005 534 243.91 $ 6 980 647 730.85 $ 7 183 844 959.03 $ 7 238 906 049.46 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aeon Co., Ltd. là ngày 30/11/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aeon Co., Ltd., tổng doanh thu của Aeon Co., Ltd. là 13 407 449 054.89 Dollar Mỹ và thay đổi thành +1.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aeon Co., Ltd. trong quý vừa qua là -64 799 569.21 $, lợi nhuận ròng thay đổi +103.22% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Aeon Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Aeon Co., Ltd. là 6 722 866 000 000 $ Tổng nợ Aeon Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Aeon Co., Ltd. là 9 241 639 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Aeon Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aeon Co., Ltd. là 1 046 926 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Aeon Co., Ltd.

Tài chính Aeon Co., Ltd.