Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Airports of Thailand Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Airports of Thailand Public Company Limited, Airports of Thailand Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Airports of Thailand Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Airports of Thailand Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Tính năng động của Airports of Thailand Public Company Limited doanh thu thuần giảm bởi -398 850 385 ฿ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Airports of Thailand Public Company Limited - -3 644 084 197 ฿. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Airports of Thailand Public Company Limited đã thay đổi bởi -202 105 452 ฿ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Airports of Thailand Public Company Limited. Lịch biểu tài chính của Airports of Thailand Public Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của tất cả các tài sản Airports of Thailand Public Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 65 711 810 244.33 ฿ -89.612 % ↓ -134 630 690 658.17 ฿ -147.657 % ↓
31/12/2020 80 447 337 718.16 ฿ -86.479 % ↓ -127 163 904 734.03 ฿ -146.927 % ↓
30/09/2020 68 631 134 392.17 ฿ -87.739 % ↓ -137 722 864 722.44 ฿ -172.791 % ↓
30/06/2020 48 747 505 154.45 ฿ -91.27 % ↓ -108 393 108 033.15 ฿ -149.87 % ↓
31/12/2019 594 987 545 281.59 ฿ - 270 981 062 521.92 ฿ -
30/09/2019 559 741 087 740.42 ฿ - 189 201 992 994.14 ฿ -
30/06/2019 558 419 602 109.31 ฿ - 217 349 585 346.78 ฿ -
31/03/2019 632 551 215 131.15 ฿ - 282 500 010 441.86 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Airports of Thailand Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Airports of Thailand Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Airports of Thailand Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Airports of Thailand Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Airports of Thailand Public Company Limited là -916 678 737 ฿

Ngày báo cáo tài chính Airports of Thailand Public Company Limited

Tổng doanh thu Airports of Thailand Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Airports of Thailand Public Company Limited là 1 778 638 794 ฿ Thu nhập hoạt động Airports of Thailand Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Airports of Thailand Public Company Limited là -4 019 434 435 ฿ Thu nhập ròng Airports of Thailand Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Airports of Thailand Public Company Limited là -3 644 084 197 ฿

Chi phí hoạt động Airports of Thailand Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Airports of Thailand Public Company Limited là 5 798 073 229 ฿ Tài sản hiện tại Airports of Thailand Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Airports of Thailand Public Company Limited là 30 947 872 280 ฿ Tiền mặt hiện tại Airports of Thailand Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Airports of Thailand Public Company Limited là 7 182 526 370 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-33 866 695 938.47 ฿ -22 729 421 936.79 ฿ -38 253 567 516.30 ฿ -49 097 113 066.35 ฿ 440 219 105 262.18 ฿ 349 931 254 988.34 ฿ 396 169 281 842.67 ฿ 482 974 614 731.12 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
99 578 506 182.80 ฿ 103 176 759 654.95 ฿ 106 884 701 908.47 ฿ 97 844 618 220.80 ฿ 154 768 440 019.41 ฿ 209 809 832 752.08 ฿ 162 250 320 266.64 ฿ 149 576 600 400.03 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
65 711 810 244.33 ฿ 80 447 337 718.16 ฿ 68 631 134 392.17 ฿ 48 747 505 154.45 ฿ 594 987 545 281.59 ฿ 559 741 087 740.42 ฿ 558 419 602 109.31 ฿ 632 551 215 131.15 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-148 498 005 201.08 ฿ -142 584 903 346.37 ฿ -132 153 461 648.55 ฿ -147 430 078 203.38 ฿ 308 589 837 450.57 ฿ 206 737 785 437.13 ฿ 262 091 302 312.77 ฿ 347 379 912 165.92 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-134 630 690 658.17 ฿ -127 163 904 734.03 ฿ -137 722 864 722.44 ฿ -108 393 108 033.15 ฿ 270 981 062 521.92 ฿ 189 201 992 994.14 ฿ 217 349 585 346.78 ฿ 282 500 010 441.86 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
214 209 815 445.41 ฿ 223 032 241 064.52 ฿ 200 784 596 040.72 ฿ 196 177 583 357.82 ฿ 286 397 707 831.02 ฿ 353 003 302 303.29 ฿ 296 328 299 796.54 ฿ 285 171 302 965.23 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 143 369 141 384.60 ฿ 1 483 579 595 407.68 ฿ 1 865 406 210 788.57 ฿ 2 128 688 806 067.19 ฿ 3 049 066 027 014.98 ฿ 2 984 681 102 356.85 ฿ 2 780 756 635 148.51 ฿ 2 642 034 263 942.79 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 406 554 910 852.43 ฿ 7 670 269 390 299.35 ฿ 6 412 121 405 447.22 ฿ 6 579 043 554 556.98 ฿ 7 407 911 354 692.28 ฿ 7 329 206 690 715.74 ฿ 6 865 679 381 225.63 ฿ 6 692 364 997 427.93 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
265 358 436 739.65 ฿ 235 783 166 190.71 ฿ 215 318 620 570.86 ฿ 560 044 426 362.39 ฿ 384 525 306 242.37 ฿ 366 954 905 385.90 ฿ 272 403 764 670.06 ฿ 206 429 065 295.63 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 811 576 527 657.57 ฿ 967 295 504 560.28 ฿ 685 281 264 268.68 ฿ 712 062 599 635.31 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 428 129 068 942.16 ฿ 1 619 776 839 224.07 ฿ 1 344 288 128 889.83 ฿ 1 390 720 746 980.30 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.28 % 22.10 % 19.58 % 20.78 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 489 901 486 435.03 ฿ 4 723 312 040 661.78 ฿ 5 254 893 404 382.96 ฿ 5 420 123 631 725.67 ฿ 5 953 990 615 420.73 ฿ 5 685 802 763 626.62 ฿ 5 498 698 953 584.75 ฿ 5 281 347 722 412.11 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 225 262 269 859.95 ฿ 412 992 907 724.61 ฿ 281 207 060 870.13 ฿ 374 942 218 171.01 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Airports of Thailand Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Airports of Thailand Public Company Limited, tổng doanh thu của Airports of Thailand Public Company Limited là 65 711 810 244.33 Baht và thay đổi thành -89.612% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Airports of Thailand Public Company Limited trong quý vừa qua là -134 630 690 658.17 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi -147.657% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Airports of Thailand Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Airports of Thailand Public Company Limited là 121 529 340 545 ฿

Chi phí cổ phiếu Airports of Thailand Public Company Limited

Tài chính Airports of Thailand Public Company Limited