Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Pacific Strategic Financial Tbk, PT Pacific Strategic Financial Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Pacific Strategic Financial Tbk công bố báo cáo tài chính?
PT Pacific Strategic Financial Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupiah ngày hôm nay
Doanh thu thuần của PT Pacific Strategic Financial Tbk trên 31/03/2021 lên tới 491 777 027 402 Rp. Động lực của thu nhập ròng của PT Pacific Strategic Financial Tbk đã thay đổi bởi 71 365 149 880 Rp trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của PT Pacific Strategic Financial Tbk. Lịch biểu tài chính của PT Pacific Strategic Financial Tbk bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính PT Pacific Strategic Financial Tbk trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về PT Pacific Strategic Financial Tbk thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
7 994 303 491 015 995 Rp
-45.813 % ↓
1 318 772 863 862 238.50 Rp
-3.317 % ↓
30/09/2020
7 109 492 417 471 924 Rp
+155.64 % ↑
158 664 450 835 047.25 Rp
-15.377 % ↓
30/06/2020
5 309 217 969 988 916 Rp
+116.62 % ↑
157 474 554 721 990.41 Rp
-77.289 % ↓
31/03/2020
14 753 193 613 828 080 Rp
-
1 364 020 435 944 361.75 Rp
-
30/09/2019
2 781 026 440 079 843.50 Rp
-
187 496 648 324 245.09 Rp
-
30/06/2019
2 450 990 011 357 481.50 Rp
-
693 378 912 623 678.38 Rp
-
31/03/2019
2 821 360 902 944 013 Rp
-
333 523 290 745 476.69 Rp
-
31/12/2018
2 684 224 316 985 279 Rp
-
262 274 258 598 387.94 Rp
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính PT Pacific Strategic Financial Tbk, lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của PT Pacific Strategic Financial Tbk: 31/12/2018, 30/09/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của PT Pacific Strategic Financial Tbk cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp PT Pacific Strategic Financial Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Pacific Strategic Financial Tbk là 115 148 452 549 Rp
Ngày báo cáo tài chính PT Pacific Strategic Financial Tbk
Tổng doanh thu PT Pacific Strategic Financial Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Pacific Strategic Financial Tbk là 491 777 027 402 Rp Thu nhập hoạt động PT Pacific Strategic Financial Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Pacific Strategic Financial Tbk là 69 414 198 228 Rp Thu nhập ròng PT Pacific Strategic Financial Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Pacific Strategic Financial Tbk là 81 125 541 398 Rp
Chi phí hoạt động PT Pacific Strategic Financial Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Pacific Strategic Financial Tbk là 422 362 829 174 Rp Tài sản hiện tại PT Pacific Strategic Financial Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Pacific Strategic Financial Tbk là 5 220 302 709 980 Rp Tiền mặt hiện tại PT Pacific Strategic Financial Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Pacific Strategic Financial Tbk là 452 595 660 118 Rp
31/03/2021
30/09/2020
30/06/2020
31/03/2020
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 871 847 656 366 993.25 Rp
970 960 515 128 699.50 Rp
624 801 800 587 440.12 Rp
2 348 823 288 443 416.50 Rp
831 516 517 640 660.38 Rp
1 506 916 852 833 221.50 Rp
857 397 578 862 636.12 Rp
1 595 158 194 117 334.25 Rp
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 122 455 834 649 002 Rp
6 138 531 902 343 224 Rp
4 684 416 169 401 476 Rp
12 404 370 325 384 662 Rp
1 949 509 922 439 183 Rp
944 073 158 524 260 Rp
1 963 963 324 081 376.75 Rp
1 089 066 122 867 944.75 Rp
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 994 303 491 015 995 Rp
7 109 492 417 471 924 Rp
5 309 217 969 988 916 Rp
14 753 193 613 828 080 Rp
2 781 026 440 079 843.50 Rp
2 450 990 011 357 481.50 Rp
2 821 360 902 944 013 Rp
2 684 224 316 985 279 Rp
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
-
-
-
-
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 128 393 837 653 913.75 Rp
59 775 786 230 185.61 Rp
-242 016 195 867 041.69 Rp
1 573 274 419 895 243.25 Rp
183 303 345 419 696.06 Rp
712 143 093 941 110.62 Rp
389 919 903 023 244.50 Rp
233 008 502 545 244.69 Rp
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 318 772 863 862 238.50 Rp
158 664 450 835 047.25 Rp
157 474 554 721 990.41 Rp
1 364 020 435 944 361.75 Rp
187 496 648 324 245.09 Rp
693 378 912 623 678.38 Rp
333 523 290 745 476.69 Rp
262 274 258 598 387.94 Rp
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 865 909 653 362 081 Rp
7 049 716 631 241 738 Rp
5 551 234 165 855 958 Rp
13 179 919 193 932 836 Rp
2 597 723 094 660 147.50 Rp
1 738 846 917 416 371 Rp
2 431 440 999 920 768.50 Rp
2 451 215 814 440 034.50 Rp
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
84 860 987 506 924 064 Rp
64 887 222 704 434 400 Rp
58 469 966 624 564 080 Rp
50 030 519 295 048 464 Rp
42 085 971 579 996 336 Rp
48 462 757 118 757 856 Rp
41 552 884 207 699 200 Rp
40 984 947 548 000 112 Rp
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
87 552 828 752 031 616 Rp
86 592 012 643 448 224 Rp
73 891 659 845 766 896 Rp
67 822 436 813 100 072 Rp
49 572 944 648 218 608 Rp
55 660 628 925 069 504 Rp
48 393 933 462 589 312 Rp
47 137 362 764 253 120 Rp
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 357 373 085 958 227 Rp
5 987 415 196 983 233 Rp
5 492 986 467 641 821 Rp
5 262 964 547 807 352 Rp
3 594 013 166 513 172.50 Rp
2 872 729 018 675 603.50 Rp
3 306 809 491 826 011.50 Rp
2 326 219 543 755 322.50 Rp
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
13 994 195 819 451 326 Rp
21 598 844 594 307 932 Rp
15 611 767 793 565 000 Rp
16 390 470 858 866 652 Rp
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
20 191 584 243 478 896 Rp
26 473 036 900 097 392 Rp
19 927 578 622 059 736 Rp
19 022 586 535 466 740 Rp
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
40.73 %
47.56 %
41.18 %
40.36 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
32 035 261 252 584 840 Rp
30 398 552 918 737 936 Rp
30 239 888 467 902 888 Rp
30 082 413 913 180 900 Rp
28 275 349 291 647 432 Rp
28 087 460 982 019 504 Rp
27 394 070 625 205 988 Rp
27 060 547 334 460 512 Rp
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
1 368 731 570 443 569 Rp
531 483 769 761 955.06 Rp
1 058 782 876 429 983.50 Rp
1 873 434 230 289 076.50 Rp
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Pacific Strategic Financial Tbk là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Pacific Strategic Financial Tbk, tổng doanh thu của PT Pacific Strategic Financial Tbk là 7 994 303 491 015 995 Rupiah và thay đổi thành -45.813% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Pacific Strategic Financial Tbk trong quý vừa qua là 1 318 772 863 862 238.50 Rp, lợi nhuận ròng thay đổi -3.317% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu PT Pacific Strategic Financial Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Pacific Strategic Financial Tbk là 1 970 678 942 643 Rp
Chi phí cổ phiếu PT Pacific Strategic Financial Tbk
Chi phí cổ phiếu PT Pacific Strategic Financial Tbk
Cổ phiếu của PT Pacific Strategic Financial Tbk hôm nay, giá của cổ phiếu APIC.JK hiện đang trực tuyến.