Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Armada Data Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Armada Data Corporation, Armada Data Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Armada Data Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Armada Data Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Armada Data Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Armada Data Corporation doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 636 780 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Armada Data Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Armada Data Corporation. Armada Data Corporation thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Armada Data Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/02/2021 636 780 $ -11.333 % ↓ -76 809 $ -4850.0928 % ↓
30/11/2020 797 470 $ -18.164 % ↓ 7 507 $ -90.806 % ↓
31/08/2020 1 002 078 $ +29.27 % ↑ 226 307 $ +131.24 % ↑
31/05/2020 609 209 $ -14.634 % ↓ -186 294 $ -
30/11/2019 974 475 $ - 81 648 $ -
31/08/2019 775 200 $ - 97 865 $ -
31/05/2019 713 646 $ - -100 343 $ -
28/02/2019 718 174 $ - 1 617 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Armada Data Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Armada Data Corporation: 28/02/2019, 30/11/2020, 28/02/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Armada Data Corporation cho ngày hôm nay là 28/02/2021. Lợi nhuận gộp Armada Data Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Armada Data Corporation là 636 780 $

Ngày báo cáo tài chính Armada Data Corporation

Tổng doanh thu Armada Data Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Armada Data Corporation là 636 780 $ Thu nhập hoạt động Armada Data Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Armada Data Corporation là -73 774 $ Thu nhập ròng Armada Data Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Armada Data Corporation là -76 809 $

Chi phí hoạt động Armada Data Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Armada Data Corporation là 710 554 $ Tài sản hiện tại Armada Data Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Armada Data Corporation là 1 191 034 $ Tiền mặt hiện tại Armada Data Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Armada Data Corporation là 515 284 $

28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/05/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
636 780 $ 797 470 $ 1 002 078 $ -943 234 $ 974 475 $ 775 200 $ -787 523 $ 718 174 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - 1 552 443 $ - - 1 501 169 $ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
636 780 $ 797 470 $ 1 002 078 $ 609 209 $ 974 475 $ 775 200 $ 713 646 $ 718 174 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 974 475 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-73 774 $ 10 862 $ 228 086 $ -171 197 $ 84 394 $ 100 923 $ -211 923 $ 1 617 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-76 809 $ 7 507 $ 226 307 $ -186 294 $ 81 648 $ 97 865 $ -100 343 $ 1 617 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
710 554 $ 786 608 $ 773 992 $ 780 406 $ 890 081 $ 674 277 $ 925 569 $ 716 557 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 191 034 $ 1 381 190 $ 1 395 178 $ 1 168 431 $ 1 227 168 $ 1 151 818 $ 1 058 785 $ 1 067 921 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 663 765 $ 1 896 402 $ 1 762 749 $ 1 568 978 $ 1 693 034 $ 1 652 702 $ 1 265 274 $ 1 276 675 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
515 284 $ 669 113 $ 496 675 $ 350 603 $ 511 722 $ 406 130 $ 397 808 $ 292 027 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 477 457 $ 496 757 $ 377 431 $ 309 437 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 620 780 $ 664 545 $ 377 431 $ 309 437 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.67 % 40.21 % 29.83 % 24.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 253 642 $ 1 330 452 $ 1 322 945 $ 1 096 638 $ 1 221 944 $ 1 137 847 $ 1 037 533 $ 1 116 928 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 139 879 $ 43 384 $ 186 382 $ -29 151 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Armada Data Corporation là ngày 28/02/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Armada Data Corporation, tổng doanh thu của Armada Data Corporation là 636 780 Dollar Canada và thay đổi thành -11.333% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Armada Data Corporation trong quý vừa qua là -76 809 $, lợi nhuận ròng thay đổi -4850.0928% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Armada Data Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Armada Data Corporation là 1 253 642 $

Chi phí cổ phiếu Armada Data Corporation

Tài chính Armada Data Corporation