Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Arrow Electronics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Arrow Electronics, Inc., Arrow Electronics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Arrow Electronics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Arrow Electronics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Arrow Electronics, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần của Arrow Electronics, Inc. trên 03/04/2021 lên tới 8 385 919 000 $. Arrow Electronics, Inc. thu nhập ròng hiện tại 206 321 000 $. Đồ thị của công ty tài chính Arrow Electronics, Inc.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Arrow Electronics, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Arrow Electronics, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/04/2021 8 385 919 000 $ - 206 321 000 $ -
31/12/2020 8 454 192 000 $ +15.21 % ↑ 236 071 000 $ +110.75 % ↑
26/09/2020 7 231 260 000 $ +2.16 % ↑ 166 060 000 $ +80.24 % ↑
27/06/2020 6 606 494 000 $ -10.049 % ↓ 132 804 000 $ -
31/12/2019 7 338 190 000 $ - 112 013 000 $ -
28/09/2019 7 078 118 000 $ - 92 131 000 $ -
29/06/2019 7 344 548 000 $ - -548 966 000 $ -
31/03/2019 7 155 991 000 $ +4.08 % ↑ 140 735 000 $ +1.18 % ↑
31/12/2018 7 918 182 000 $ - 230 653 000 $ -
30/09/2018 7 490 445 000 $ - 176 533 000 $ -
30/06/2018 7 392 528 000 $ - 169 915 000 $ -
31/03/2018 6 875 613 000 $ - 139 094 000 $ -
31/12/2017 7 633 870 000 $ - 53 885 000 $ -
30/09/2017 6 953 740 000 $ - 134 630 000 $ -
30/06/2017 6 465 346 000 $ - 99 679 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Arrow Electronics, Inc., lịch trình

Ngày của Arrow Electronics, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 03/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Arrow Electronics, Inc. cho ngày hôm nay là 03/04/2021. Lợi nhuận gộp Arrow Electronics, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Arrow Electronics, Inc. là 930 110 000 $

Ngày báo cáo tài chính Arrow Electronics, Inc.

Tổng doanh thu Arrow Electronics, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Arrow Electronics, Inc. là 8 385 919 000 $ Thu nhập hoạt động Arrow Electronics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Arrow Electronics, Inc. là 304 523 000 $ Thu nhập ròng Arrow Electronics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Arrow Electronics, Inc. là 206 321 000 $

Chi phí hoạt động Arrow Electronics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Arrow Electronics, Inc. là 8 081 396 000 $ Tài sản hiện tại Arrow Electronics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Arrow Electronics, Inc. là 12 367 068 000 $ Tiền mặt hiện tại Arrow Electronics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Arrow Electronics, Inc. là 227 701 000 $

03/04/2021 31/12/2020 26/09/2020 27/06/2020 31/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
930 110 000 $ 923 686 000 $ 788 590 000 $ 750 463 000 $ 799 943 000 $ 799 841 000 $ 814 909 000 $ 861 688 000 $ 975 370 000 $ 923 778 000 $ 932 820 000 $ 868 944 000 $ 930 128 000 $ 843 358 000 $ 823 966 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 455 809 000 $ 7 530 506 000 $ 6 442 670 000 $ 5 856 031 000 $ 6 538 247 000 $ 6 278 277 000 $ 6 529 639 000 $ 6 294 303 000 $ 6 942 812 000 $ 6 566 667 000 $ 6 459 708 000 $ 6 006 669 000 $ 6 703 742 000 $ 6 110 382 000 $ 5 641 380 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 385 919 000 $ 8 454 192 000 $ 7 231 260 000 $ 6 606 494 000 $ 7 338 190 000 $ 7 078 118 000 $ 7 344 548 000 $ 7 155 991 000 $ 7 918 182 000 $ 7 490 445 000 $ 7 392 528 000 $ 6 875 613 000 $ 7 633 870 000 $ 6 953 740 000 $ 6 465 346 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 338 190 000 $ 7 078 118 000 $ 7 344 548 000 $ 7 155 991 000 $ 7 918 182 000 $ 7 490 445 000 $ 7 392 528 000 $ 6 875 613 000 $ 7 633 870 000 $ 6 953 740 000 $ 6 465 346 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
304 523 000 $ 320 763 000 $ 245 829 000 $ 200 179 000 $ 188 930 000 $ 198 666 000 $ 157 556 000 $ 256 947 000 $ 345 189 000 $ 301 199 000 $ 298 683 000 $ 257 497 000 $ 327 391 000 $ 251 888 000 $ 254 238 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
206 321 000 $ 236 071 000 $ 166 060 000 $ 132 804 000 $ 112 013 000 $ 92 131 000 $ -548 966 000 $ 140 735 000 $ 230 653 000 $ 176 533 000 $ 169 915 000 $ 139 094 000 $ 53 885 000 $ 134 630 000 $ 99 679 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 081 396 000 $ 8 133 429 000 $ 6 985 431 000 $ 6 406 315 000 $ 7 149 260 000 $ 6 879 452 000 $ 7 186 992 000 $ 604 741 000 $ 7 572 993 000 $ 622 579 000 $ 7 093 845 000 $ 611 447 000 $ 602 737 000 $ 591 470 000 $ 569 728 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 367 068 000 $ 13 152 899 000 $ 11 659 899 000 $ 11 793 968 000 $ 12 526 159 000 $ 11 839 648 000 $ 12 110 356 000 $ 12 253 884 000 $ 13 608 300 000 $ 12 719 431 000 $ 12 462 294 000 $ 11 767 213 000 $ 12 417 759 000 $ 11 039 168 000 $ 10 223 162 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 173 560 000 $ 17 053 911 000 $ 15 496 633 000 $ 15 604 461 000 $ 16 400 796 000 $ 15 689 711 000 $ 16 024 369 000 $ 16 830 752 000 $ 17 784 445 000 $ 16 978 025 000 $ 16 748 808 000 $ 16 124 805 000 $ 16 462 809 000 $ 15 056 966 000 $ 14 200 025 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
227 701 000 $ 373 615 000 $ 227 019 000 $ 205 828 000 $ 300 103 000 $ 262 254 000 $ 269 989 000 $ 351 899 000 $ 509 327 000 $ 474 191 000 $ 330 519 000 $ 548 644 000 $ 730 083 000 $ 584 339 000 $ 419 918 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 258 159 000 $ 7 371 641 000 $ 7 377 961 000 $ 138 686 000 $ 8 790 428 000 $ 158 153 000 $ 7 393 403 000 $ 38 220 000 $ 356 806 000 $ 380 208 000 $ 427 033 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 351 899 000 $ - 474 191 000 $ - 548 644 000 $ 730 083 000 $ 584 339 000 $ 419 918 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 534 403 000 $ 10 945 464 000 $ 11 201 654 000 $ 3 714 577 000 $ 12 408 079 000 $ 3 510 281 000 $ 11 581 501 000 $ 3 571 270 000 $ 3 289 851 000 $ 3 183 168 000 $ 3 069 076 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.33 % 69.76 % 69.90 % 22.07 % 69.77 % 20.68 % 69.15 % 22.15 % 19.98 % 21.14 % 21.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 155 759 000 $ 5 089 319 000 $ 4 781 064 000 $ 4 694 821 000 $ 4 811 919 000 $ 4 690 819 000 $ 4 768 725 000 $ 5 449 003 000 $ 5 324 990 000 $ 5 252 027 000 $ 5 118 791 000 $ 5 099 608 000 $ 4 951 539 000 $ 4 879 068 000 $ 4 706 675 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 494 802 000 $ 286 774 000 $ 405 418 000 $ -328 999 000 $ 263 134 000 $ 494 405 000 $ -409 772 000 $ -75 077 000 $ 122 778 000 $ 134 889 000 $ -112 220 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Arrow Electronics, Inc. là ngày 03/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Arrow Electronics, Inc., tổng doanh thu của Arrow Electronics, Inc. là 8 385 919 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +15.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Arrow Electronics, Inc. trong quý vừa qua là 206 321 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +110.75% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Arrow Electronics, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Arrow Electronics, Inc. là 5 155 759 000 $

Chi phí cổ phiếu Arrow Electronics, Inc.

Tài chính Arrow Electronics, Inc.