Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AstraZeneca Pharma India Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AstraZeneca Pharma India Limited, AstraZeneca Pharma India Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AstraZeneca Pharma India Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AstraZeneca Pharma India Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Doanh thu AstraZeneca Pharma India Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần AstraZeneca Pharma India Limited hiện là 1 935 776 000 Rs. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của AstraZeneca Pharma India Limited doanh thu thuần giảm bởi -13 252 000 Rs từ kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính AstraZeneca Pharma India Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về AstraZeneca Pharma India Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản AstraZeneca Pharma India Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 1 935 776 000 Rs -5.369 % ↓ 186 347 000 Rs -13.389 % ↓
31/03/2020 1 949 028 000 Rs +2.42 % ↑ 95 777 000 Rs -2.6013 % ↓
31/12/2019 2 238 628 000 Rs - 267 017 000 Rs -
30/09/2019 2 084 831 000 Rs - 144 153 000 Rs -
30/06/2019 2 045 613 000 Rs - 215 154 000 Rs -
31/03/2019 1 902 984 000 Rs - 98 335 000 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AstraZeneca Pharma India Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của AstraZeneca Pharma India Limited: 31/03/2019, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của AstraZeneca Pharma India Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2020. Lợi nhuận gộp AstraZeneca Pharma India Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AstraZeneca Pharma India Limited là 1 210 198 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính AstraZeneca Pharma India Limited

Tổng doanh thu AstraZeneca Pharma India Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AstraZeneca Pharma India Limited là 1 935 776 000 Rs Thu nhập hoạt động AstraZeneca Pharma India Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AstraZeneca Pharma India Limited là 240 103 000 Rs Thu nhập ròng AstraZeneca Pharma India Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AstraZeneca Pharma India Limited là 186 347 000 Rs

Chi phí hoạt động AstraZeneca Pharma India Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AstraZeneca Pharma India Limited là 1 695 673 000 Rs Vốn chủ sở hữu AstraZeneca Pharma India Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AstraZeneca Pharma India Limited là 3 644 400 000 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 210 198 000 Rs 1 087 746 000 Rs 1 425 452 000 Rs 1 343 283 000 Rs 1 345 222 000 Rs 1 234 844 000 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
725 578 000 Rs 861 282 000 Rs 813 176 000 Rs 741 548 000 Rs 700 391 000 Rs 668 140 000 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 935 776 000 Rs 1 949 028 000 Rs 2 238 628 000 Rs 2 084 831 000 Rs 2 045 613 000 Rs 1 902 984 000 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - 2 238 628 000 Rs 2 084 831 000 Rs 2 045 613 000 Rs 1 902 984 000 Rs
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
240 103 000 Rs 107 134 000 Rs 319 924 000 Rs 289 190 000 Rs 309 353 000 Rs 26 529 000 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
186 347 000 Rs 95 777 000 Rs 267 017 000 Rs 144 153 000 Rs 215 154 000 Rs 98 335 000 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 695 673 000 Rs 1 841 894 000 Rs 1 918 704 000 Rs 1 795 641 000 Rs 1 736 260 000 Rs 1 876 455 000 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 5 423 200 000 Rs - 4 845 389 000 Rs - 4 047 200 000 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 7 063 600 000 Rs - 6 461 019 000 Rs - 5 618 000 000 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 835 000 000 Rs - 2 311 849 000 Rs - 1 732 400 000 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 2 994 513 000 Rs - 2 589 800 000 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 3 165 192 000 Rs - 2 610 000 000 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 48.99 % - 46.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 644 400 000 Rs 3 644 400 000 Rs 3 295 827 000 Rs 3 295 827 000 Rs 3 008 000 000 Rs 3 008 000 000 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AstraZeneca Pharma India Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AstraZeneca Pharma India Limited, tổng doanh thu của AstraZeneca Pharma India Limited là 1 935 776 000 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -5.369% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AstraZeneca Pharma India Limited trong quý vừa qua là 186 347 000 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -13.389% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu AstraZeneca Pharma India Limited

Tài chính AstraZeneca Pharma India Limited