Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ASX Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ASX Limited, ASX Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ASX Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ASX Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

ASX Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Doanh thu thuần ASX Limited hiện là 253 550 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của ASX Limited. Thông tin về ASX Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của ASX Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản ASX Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 253 550 000 $ -7.142 % ↓ 120 900 000 $ -3.435 % ↓
30/09/2020 253 550 000 $ -7.142 % ↓ 120 900 000 $ -3.435 % ↓
30/06/2020 274 600 000 $ +0.18 % ↑ 124 100 000 $ +0.94 % ↑
31/03/2020 274 600 000 $ +0.18 % ↑ 124 100 000 $ +0.94 % ↑
31/12/2019 273 050 000 $ - 125 200 000 $ -
30/09/2019 273 050 000 $ - 125 200 000 $ -
30/06/2019 274 100 000 $ - 122 950 000 $ -
31/03/2019 274 100 000 $ - 122 950 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ASX Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của ASX Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của ASX Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp ASX Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ASX Limited là 242 400 000 $

Ngày báo cáo tài chính ASX Limited

Tổng doanh thu ASX Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ASX Limited là 253 550 000 $ Thu nhập hoạt động ASX Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ASX Limited là 176 950 000 $ Thu nhập ròng ASX Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ASX Limited là 120 900 000 $

Chi phí hoạt động ASX Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ASX Limited là 76 600 000 $ Tài sản hiện tại ASX Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ASX Limited là 14 545 200 000 $ Tiền mặt hiện tại ASX Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ASX Limited là 1 178 900 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
242 400 000 $ 242 400 000 $ 264 400 000 $ 264 400 000 $ 264 600 000 $ 264 600 000 $ 266 050 000 $ 266 050 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 150 000 $ 11 150 000 $ 10 200 000 $ 10 200 000 $ 8 450 000 $ 8 450 000 $ 8 050 000 $ 8 050 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
253 550 000 $ 253 550 000 $ 274 600 000 $ 274 600 000 $ 273 050 000 $ 273 050 000 $ 274 100 000 $ 274 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 273 050 000 $ 273 050 000 $ 274 100 000 $ 274 100 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
176 950 000 $ 176 950 000 $ 199 800 000 $ 199 800 000 $ 201 950 000 $ 201 950 000 $ 205 100 000 $ 205 100 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
120 900 000 $ 120 900 000 $ 124 100 000 $ 124 100 000 $ 125 200 000 $ 125 200 000 $ 122 950 000 $ 122 950 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
76 600 000 $ 76 600 000 $ 74 800 000 $ 74 800 000 $ 71 100 000 $ 71 100 000 $ 69 000 000 $ 69 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 545 200 000 $ 14 545 200 000 $ 14 641 900 000 $ 14 641 900 000 $ 13 117 700 000 $ 13 117 700 000 $ 12 678 400 000 $ 12 678 400 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 353 800 000 $ 17 353 800 000 $ 17 414 800 000 $ 17 414 800 000 $ 15 911 400 000 $ 15 911 400 000 $ 15 330 300 000 $ 15 330 300 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 178 900 000 $ 1 178 900 000 $ 1 179 500 000 $ 1 179 500 000 $ 1 188 000 000 $ 1 188 000 000 $ 1 464 000 000 $ 1 464 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 866 100 000 $ 11 866 100 000 $ 11 138 500 000 $ 11 138 500 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 215 400 000 $ 12 215 400 000 $ 11 413 900 000 $ 11 413 900 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.77 % 76.77 % 74.45 % 74.45 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 720 700 000 $ 3 720 700 000 $ 3 720 400 000 $ 3 720 400 000 $ 3 696 000 000 $ 3 696 000 000 $ 3 916 400 000 $ 3 916 400 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 256 700 000 $ 256 700 000 $ -115 750 000 $ -115 750 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ASX Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ASX Limited, tổng doanh thu của ASX Limited là 253 550 000 Dollar Úc và thay đổi thành -7.142% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ASX Limited trong quý vừa qua là 120 900 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -3.435% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ASX Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ASX Limited là 3 720 700 000 $

Chi phí cổ phiếu ASX Limited

Tài chính ASX Limited