Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Abitibi Royalties Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Abitibi Royalties Inc., Abitibi Royalties Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Abitibi Royalties Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Abitibi Royalties Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Abitibi Royalties Inc. doanh thu thuần giảm bởi -236 638 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Abitibi Royalties Inc. - -5 514 245 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Abitibi Royalties Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Abitibi Royalties Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Abitibi Royalties Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 188 542 $ -51.548 % ↓ -5 514 245 $ -311.748 % ↓
31/12/2020 425 180 $ +2 751.640 % ↑ -3 165 872 $ -234.676 % ↓
30/09/2020 92 600 $ -88.9 % ↓ 5 611 199 $ +47.15 % ↑
30/06/2020 93 633 $ -88.506 % ↓ 16 641 312 $ +971.86 % ↑
30/09/2019 834 259 $ - 3 813 189 $ -
30/06/2019 814 621 $ - 1 552 561 $ -
31/03/2019 389 128 $ - 2 604 150 $ -
31/12/2018 14 910 $ - 2 350 729 $ -
30/09/2018 0 $ - -8 301 990 $ -
30/06/2018 0 $ - 3 125 870 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Abitibi Royalties Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Abitibi Royalties Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Abitibi Royalties Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Abitibi Royalties Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Abitibi Royalties Inc. là 163 742 $

Ngày báo cáo tài chính Abitibi Royalties Inc.

Tổng doanh thu Abitibi Royalties Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Abitibi Royalties Inc. là 188 542 $ Thu nhập hoạt động Abitibi Royalties Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Abitibi Royalties Inc. là -288 096 $ Thu nhập ròng Abitibi Royalties Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Abitibi Royalties Inc. là -5 514 245 $

Chi phí hoạt động Abitibi Royalties Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Abitibi Royalties Inc. là 476 638 $ Tài sản hiện tại Abitibi Royalties Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Abitibi Royalties Inc. là 19 653 974 $ Tiền mặt hiện tại Abitibi Royalties Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Abitibi Royalties Inc. là 15 284 933 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
163 742 $ 425 180 $ 92 600 $ 55 932 $ 833 709 $ 814 621 $ 389 128 $ -177 590 $ -1 972 750 $ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
24 800 $ - - 37 701 $ 550 $ - - 192 500 $ 1 972 750 $ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
188 542 $ 425 180 $ 92 600 $ 93 633 $ 834 259 $ 814 621 $ 389 128 $ 14 910 $ - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-288 096 $ -624 479 $ -209 245 $ -349 923 $ 398 288 $ 388 798 $ -32 705 $ -934 141 $ -2 381 601 $ -1 110 686 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-5 514 245 $ -3 165 872 $ 5 611 199 $ 16 641 312 $ 3 813 189 $ 1 552 561 $ 2 604 150 $ 2 350 729 $ -8 301 990 $ 3 125 870 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
476 638 $ 1 049 659 $ 301 845 $ 443 556 $ 435 971 $ 425 823 $ 421 833 $ 949 051 $ 2 381 601 $ 1 110 686 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 653 974 $ 13 959 351 $ 8 349 740 $ 7 824 931 $ 2 456 790 $ 2 257 014 $ 1 760 014 $ 1 756 946 $ 3 749 784 $ 10 699 283 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
50 349 496 $ 63 612 968 $ 73 723 663 $ 64 658 482 $ 47 073 771 $ 42 095 157 $ 38 291 858 $ 36 080 772 $ 32 026 649 $ 47 476 116 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 284 933 $ 12 998 678 $ 8 109 977 $ 7 644 281 $ 1 549 867 $ 1 394 884 $ 1 320 878 $ 1 689 511 $ 3 156 098 $ 5 331 999 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 431 310 $ 4 527 596 $ 2 667 226 $ 3 027 916 $ 1 335 154 $ 6 756 304 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 165 069 $ 6 620 136 $ 4 476 341 $ 4 460 381 $ 2 555 439 $ 9 657 966 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.35 % 15.73 % 11.69 % 12.36 % 7.98 % 20.34 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
47 238 261 $ 53 483 226 $ 57 329 337 $ 52 486 875 $ 38 908 702 $ 35 475 021 $ 33 815 517 $ 31 620 391 $ 29 471 210 $ 37 818 150 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 460 415 $ -164 422 $ -429 436 $ -269 057 $ -2 624 361 $ -690 668 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Abitibi Royalties Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Abitibi Royalties Inc., tổng doanh thu của Abitibi Royalties Inc. là 188 542 Dollar Mỹ và thay đổi thành -51.548% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Abitibi Royalties Inc. trong quý vừa qua là -5 514 245 $, lợi nhuận ròng thay đổi -311.748% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Abitibi Royalties Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Abitibi Royalties Inc. là 47 238 261 $

Chi phí cổ phiếu Abitibi Royalties Inc.

Tài chính Abitibi Royalties Inc.