Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Atkore International Group Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Atkore International Group Inc., Atkore International Group Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Atkore International Group Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Atkore International Group Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Atkore International Group Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Atkore International Group Inc. hôm nay lên tới 124 933 000 $. Tính năng động của Atkore International Group Inc. thu nhập ròng tăng theo 39 867 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính của Atkore International Group Inc.. Lịch biểu tài chính của Atkore International Group Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Atkore International Group Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
26/03/2021 639 543 000 $ +36.27 % ↑ 124 933 000 $ +322.71 % ↑
25/12/2020 511 082 000 $ +14.22 % ↑ 85 066 000 $ +144.51 % ↑
30/09/2020 477 420 000 $ -4.841 % ↓ 54 241 000 $ +17.92 % ↑
26/06/2020 384 899 000 $ -22.00486 % ↓ 24 078 000 $ -34.123 % ↓
27/12/2019 447 448 000 $ - 34 790 000 $ -
30/09/2019 501 710 000 $ - 45 997 000 $ -
28/06/2019 493 491 000 $ - 36 550 000 $ -
29/03/2019 469 309 000 $ - 29 555 000 $ -
28/12/2018 452 028 000 $ - 26 949 000 $ -
30/09/2018 477 567 000 $ - 32 699 000 $ -
29/06/2018 498 014 000 $ - 34 199 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Atkore International Group Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Atkore International Group Inc.: 29/06/2018, 25/12/2020, 26/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Atkore International Group Inc. là 26/03/2021. Lợi nhuận gộp Atkore International Group Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Atkore International Group Inc. là 239 849 000 $

Ngày báo cáo tài chính Atkore International Group Inc.

Tổng doanh thu Atkore International Group Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Atkore International Group Inc. là 639 543 000 $ Thu nhập hoạt động Atkore International Group Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Atkore International Group Inc. là 165 004 000 $ Thu nhập ròng Atkore International Group Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Atkore International Group Inc. là 124 933 000 $

Chi phí hoạt động Atkore International Group Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Atkore International Group Inc. là 474 539 000 $ Tài sản hiện tại Atkore International Group Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Atkore International Group Inc. là 1 018 417 000 $ Tiền mặt hiện tại Atkore International Group Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Atkore International Group Inc. là 304 469 000 $

26/03/2021 25/12/2020 30/09/2020 26/06/2020 27/12/2019 30/09/2019 28/06/2019 29/03/2019 28/12/2018 30/09/2018 29/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
239 849 000 $ 189 191 000 $ 147 054 000 $ 95 813 000 $ 116 844 000 $ 143 722 000 $ 126 134 000 $ 117 088 000 $ 110 256 000 $ 111 731 000 $ 120 329 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
399 694 000 $ 321 891 000 $ 330 366 000 $ 289 086 000 $ 330 604 000 $ 357 988 000 $ 367 357 000 $ 352 221 000 $ 341 772 000 $ 365 836 000 $ 377 685 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
639 543 000 $ 511 082 000 $ 477 420 000 $ 384 899 000 $ 447 448 000 $ 501 710 000 $ 493 491 000 $ 469 309 000 $ 452 028 000 $ 477 567 000 $ 498 014 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 447 448 000 $ 501 710 000 $ 493 491 000 $ 469 309 000 $ 452 028 000 $ 477 567 000 $ 498 014 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
165 004 000 $ 120 444 000 $ 84 611 000 $ 41 042 000 $ 53 162 000 $ 69 386 000 $ 60 017 000 $ 54 177 000 $ 47 600 000 $ 49 265 000 $ 55 560 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
124 933 000 $ 85 066 000 $ 54 241 000 $ 24 078 000 $ 34 790 000 $ 45 997 000 $ 36 550 000 $ 29 555 000 $ 26 949 000 $ 32 699 000 $ 34 199 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
474 539 000 $ 390 638 000 $ 392 809 000 $ 343 857 000 $ 394 286 000 $ 432 324 000 $ 433 474 000 $ 415 132 000 $ 404 428 000 $ 428 302 000 $ 442 454 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 018 417 000 $ 892 055 000 $ 828 676 000 $ 755 534 000 $ 730 951 000 $ 699 537 000 $ 690 886 000 $ 639 428 000 $ 625 639 000 $ 647 138 000 $ 604 472 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 770 048 000 $ 1 614 573 000 $ 1 558 525 000 $ 1 491 777 000 $ 1 500 142 000 $ 1 436 995 000 $ 1 413 014 000 $ 1 349 909 000 $ 1 344 784 000 $ 1 324 060 000 $ 1 294 255 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
304 469 000 $ 280 420 000 $ 284 471 000 $ 237 309 000 $ 164 135 000 $ 123 415 000 $ 100 734 000 $ 51 498 000 $ 75 919 000 $ 126 662 000 $ 109 519 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 280 010 000 $ 287 534 000 $ 269 018 000 $ 252 709 000 $ 287 548 000 $ 272 747 000 $ 252 877 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 228 011 000 $ 1 204 059 000 $ 1 210 496 000 $ 1 191 412 000 $ 1 220 629 000 $ 1 202 001 000 $ 1 220 492 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 81.86 % 83.79 % 85.67 % 88.26 % 90.77 % 90.78 % 94.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
570 162 000 $ 437 347 000 $ 378 410 000 $ 324 195 000 $ 272 131 000 $ 232 936 000 $ 202 518 000 $ 158 497 000 $ 124 155 000 $ 122 059 000 $ 73 763 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 52 173 000 $ 89 515 000 $ 77 390 000 $ 2 512 000 $ 40 277 000 $ 25 125 000 $ 67 360 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Atkore International Group Inc. là ngày 26/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Atkore International Group Inc., tổng doanh thu của Atkore International Group Inc. là 639 543 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +36.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Atkore International Group Inc. trong quý vừa qua là 124 933 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +322.71% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Atkore International Group Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Atkore International Group Inc. là 570 162 000 $

Chi phí cổ phiếu Atkore International Group Inc.

Tài chính Atkore International Group Inc.