Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Avrupa Yatirim Holding A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Avrupa Yatirim Holding A.S., Avrupa Yatirim Holding A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Avrupa Yatirim Holding A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Avrupa Yatirim Holding A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Avrupa Yatirim Holding A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Avrupa Yatirim Holding A.S. hiện là 1 953 302 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Avrupa Yatirim Holding A.S. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -3 634 253 ₤ trong giai đoạn trước. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Avrupa Yatirim Holding A.S. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Avrupa Yatirim Holding A.S. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 63 024 461.01 ₤ -66.994 % ↓ -1 459 405.35 ₤ -236.48 % ↓
31/03/2021 180 285 814.61 ₤ -5.585 % ↓ 33 227 502.07 ₤ +3 007.370 % ↑
31/12/2020 156 957 559.95 ₤ - 14 225 935.31 ₤ -69.715 % ↓
30/09/2020 156 957 559.95 ₤ - 14 225 935.31 ₤ -69.715 % ↓
31/12/2019 -12 580 776.89 ₤ - 46 973 325.24 ₤ -
30/09/2019 -12 580 776.89 ₤ - 46 973 325.24 ₤ -
30/06/2019 190 951 079.63 ₤ - 1 069 314.25 ₤ -
31/03/2019 190 951 079.63 ₤ - 1 069 314.25 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Avrupa Yatirim Holding A.S., lịch trình

Ngày của Avrupa Yatirim Holding A.S. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Avrupa Yatirim Holding A.S. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Avrupa Yatirim Holding A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Avrupa Yatirim Holding A.S. là 563 779 ₤

Ngày báo cáo tài chính Avrupa Yatirim Holding A.S.

Tổng doanh thu Avrupa Yatirim Holding A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Avrupa Yatirim Holding A.S. là 1 953 302 ₤ Thu nhập hoạt động Avrupa Yatirim Holding A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Avrupa Yatirim Holding A.S. là -638 144 ₤ Thu nhập ròng Avrupa Yatirim Holding A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Avrupa Yatirim Holding A.S. là -45 231 ₤

Chi phí hoạt động Avrupa Yatirim Holding A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Avrupa Yatirim Holding A.S. là 2 591 446 ₤ Tài sản hiện tại Avrupa Yatirim Holding A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Avrupa Yatirim Holding A.S. là 31 718 952 ₤ Tiền mặt hiện tại Avrupa Yatirim Holding A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Avrupa Yatirim Holding A.S. là 3 653 072 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
18 190 667.70 ₤ 46 583 105.08 ₤ 33 432 904.88 ₤ 33 432 904.88 ₤ 50 738 527.17 ₤ 50 738 527.17 ₤ -43 690 558.57 ₤ -43 690 558.57 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
44 833 793.31 ₤ 133 702 709.53 ₤ 123 524 655.07 ₤ 123 524 655.07 ₤ -63 319 271.80 ₤ -63 319 271.80 ₤ 234 641 638.20 ₤ 234 641 638.20 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
63 024 461.01 ₤ 180 285 814.61 ₤ 156 957 559.95 ₤ 156 957 559.95 ₤ -12 580 776.89 ₤ -12 580 776.89 ₤ 190 951 079.63 ₤ 190 951 079.63 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-20 590 099.05 ₤ 34 757 375.49 ₤ 20 143 543.14 ₤ 20 143 543.14 ₤ 173 635 616.32 ₤ 173 635 616.32 ₤ -47 637 577.15 ₤ -47 637 577.15 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 459 405.35 ₤ 33 227 502.07 ₤ 14 225 935.31 ₤ 14 225 935.31 ₤ 46 973 325.24 ₤ 46 973 325.24 ₤ 1 069 314.25 ₤ 1 069 314.25 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
83 614 560.06 ₤ 145 528 439.12 ₤ 136 814 049.07 ₤ 136 814 049.07 ₤ -186 216 393.22 ₤ -186 216 393.22 ₤ 238 588 656.78 ₤ 238 588 656.78 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 023 431 017.65 ₤ 884 014 909.27 ₤ 811 004 438.65 ₤ 811 004 438.65 ₤ 502 243 941.95 ₤ 502 243 941.95 ₤ 906 359 159.92 ₤ 906 359 159.92 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 285 353 733.95 ₤ 1 978 859 637.52 ₤ 1 905 034 879.96 ₤ 1 905 034 879.96 ₤ 1 618 663 450.83 ₤ 1 618 663 450.83 ₤ 2 085 659 483.37 ₤ 2 085 659 483.37 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
117 868 559.92 ₤ 19 014 698.86 ₤ 60 760 964.64 ₤ 60 760 964.64 ₤ 11 642 977.23 ₤ 11 642 977.23 ₤ 29 634 437.12 ₤ 29 634 437.12 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 291 175 809.24 ₤ 291 175 809.24 ₤ 654 368 953.92 ₤ 654 368 953.92 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 650 333 269.47 ₤ 650 333 269.47 ₤ 820 333 230.25 ₤ 820 333 230.25 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.18 % 40.18 % 39.33 % 39.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 083 759 365.13 ₤ 1 086 270 145.06 ₤ 1 053 033 415.03 ₤ 1 053 033 415.03 ₤ 968 330 181.36 ₤ 968 330 181.36 ₤ 1 265 326 253.12 ₤ 1 265 326 253.12 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 121 277 840.02 ₤ 121 277 840.02 ₤ 96 881 819.86 ₤ 96 881 819.86 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Avrupa Yatirim Holding A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Avrupa Yatirim Holding A.S., tổng doanh thu của Avrupa Yatirim Holding A.S. là 63 024 461.01 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -66.994% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Avrupa Yatirim Holding A.S. trong quý vừa qua là -1 459 405.35 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -236.48% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Avrupa Yatirim Holding A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Avrupa Yatirim Holding A.S. là 33 588 694 ₤

Chi phí cổ phiếu Avrupa Yatirim Holding A.S.

Tài chính Avrupa Yatirim Holding A.S.