Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Avery Dennison Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Avery Dennison Corporation, Avery Dennison Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Avery Dennison Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Avery Dennison Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Avery Dennison Corporation hiện là 2 102 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Avery Dennison Corporation hôm nay lên tới 183 800 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Avery Dennison Corporation. Avery Dennison Corporation biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Avery Dennison Corporation hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Avery Dennison Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/07/2021 2 102 000 000 $ - 183 800 000 $ -
03/04/2021 2 051 300 000 $ - 209 500 000 $ -
02/01/2021 1 990 900 000 $ - 191 500 000 $ -
26/09/2020 1 729 100 000 $ -1.834 % ↓ 150 500 000 $ +4.08 % ↑
28/12/2019 1 772 900 000 $ +0.24 % ↑ 162 500 000 $ +67.35 % ↑
28/09/2019 1 761 400 000 $ - 144 600 000 $ -
29/06/2019 1 795 700 000 $ -3.155 % ↓ 143 400 000 $ +50 % ↑
31/03/2019 1 740 100 000 $ -2.0435 % ↓ -146 900 000 $ -217.332 % ↓
31/12/2018 1 768 700 000 $ - 97 100 000 $ -
30/09/2018 1 759 700 000 $ - 149 500 000 $ -
30/06/2018 1 854 200 000 $ - 95 600 000 $ -
31/03/2018 1 776 400 000 $ - 125 200 000 $ -
31/12/2017 1 735 300 000 $ - -59 600 000 $ -
30/09/2017 1 679 500 000 $ - 108 300 000 $ -
30/06/2017 1 626 900 000 $ - 120 900 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Avery Dennison Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Avery Dennison Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 03/04/2021, 03/07/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Avery Dennison Corporation là 03/07/2021. Lợi nhuận gộp Avery Dennison Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Avery Dennison Corporation là 576 300 000 $

Ngày báo cáo tài chính Avery Dennison Corporation

Tổng doanh thu Avery Dennison Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Avery Dennison Corporation là 2 102 000 000 $ Thu nhập hoạt động Avery Dennison Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Avery Dennison Corporation là 269 300 000 $ Thu nhập ròng Avery Dennison Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Avery Dennison Corporation là 183 800 000 $

Chi phí hoạt động Avery Dennison Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Avery Dennison Corporation là 1 832 700 000 $ Tài sản hiện tại Avery Dennison Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Avery Dennison Corporation là 2 741 600 000 $ Tiền mặt hiện tại Avery Dennison Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Avery Dennison Corporation là 344 800 000 $

03/07/2021 03/04/2021 02/01/2021 26/09/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
576 300 000 $ 597 000 000 $ 571 100 000 $ 484 200 000 $ 484 700 000 $ 471 700 000 $ 482 300 000 $ 465 400 000 $ 471 500 000 $ 459 200 000 $ 501 400 000 $ 483 400 000 $ 465 600 000 $ 451 600 000 $ 452 600 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 525 700 000 $ 1 454 300 000 $ 1 419 800 000 $ 1 244 900 000 $ 1 288 200 000 $ 1 289 700 000 $ 1 313 400 000 $ 1 274 700 000 $ 1 297 200 000 $ 1 300 500 000 $ 1 352 800 000 $ 1 293 000 000 $ 1 269 700 000 $ 1 227 900 000 $ 1 174 300 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 102 000 000 $ 2 051 300 000 $ 1 990 900 000 $ 1 729 100 000 $ 1 772 900 000 $ 1 761 400 000 $ 1 795 700 000 $ 1 740 100 000 $ 1 768 700 000 $ 1 759 700 000 $ 1 854 200 000 $ 1 776 400 000 $ 1 735 300 000 $ 1 679 500 000 $ 1 626 900 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 772 900 000 $ 1 761 400 000 $ 1 795 700 000 $ 1 740 100 000 $ 1 768 700 000 $ 1 759 700 000 $ 1 854 200 000 $ 1 776 400 000 $ 1 735 300 000 $ 1 679 500 000 $ 1 626 900 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
269 300 000 $ 284 700 000 $ 280 100 000 $ 225 900 000 $ 211 600 000 $ 205 400 000 $ 216 400 000 $ 189 100 000 $ 197 000 000 $ 188 700 000 $ 220 500 000 $ 188 400 000 $ 179 600 000 $ 174 400 000 $ 175 900 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
183 800 000 $ 209 500 000 $ 191 500 000 $ 150 500 000 $ 162 500 000 $ 144 600 000 $ 143 400 000 $ -146 900 000 $ 97 100 000 $ 149 500 000 $ 95 600 000 $ 125 200 000 $ -59 600 000 $ 108 300 000 $ 120 900 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - 112 800 000 $ 112 800 000 $ - 21 700 000 $ 24 800 000 $ - - - 25 200 000 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 832 700 000 $ 1 766 600 000 $ 1 710 800 000 $ 1 503 200 000 $ 1 561 300 000 $ 1 556 000 000 $ 1 579 300 000 $ 276 300 000 $ 274 500 000 $ 270 500 000 $ 1 633 700 000 $ 295 000 000 $ 286 000 000 $ 277 200 000 $ 276 700 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 741 600 000 $ 2 632 400 000 $ 2 416 200 000 $ 2 374 500 000 $ 2 340 600 000 $ 2 333 400 000 $ 2 377 200 000 $ 2 323 700 000 $ 2 298 000 000 $ 2 358 800 000 $ 2 328 100 000 $ 2 332 300 000 $ 2 237 900 000 $ 2 283 300 000 $ 2 209 800 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 422 500 000 $ 6 273 200 000 $ 6 083 900 000 $ 5 720 800 000 $ 5 488 800 000 $ 5 338 700 000 $ 5 389 700 000 $ 5 353 700 000 $ 5 177 500 000 $ 5 181 900 000 $ 5 163 100 000 $ 5 280 500 000 $ 5 136 900 000 $ 5 270 000 000 $ 5 091 800 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
344 800 000 $ 328 000 000 $ 252 300 000 $ 284 700 000 $ 253 700 000 $ 224 200 000 $ 247 300 000 $ 225 700 000 $ 232 000 000 $ 217 600 000 $ 215 800 000 $ 187 500 000 $ 224 400 000 $ 232 300 000 $ 209 400 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 253 800 000 $ 2 267 900 000 $ 2 278 500 000 $ 350 300 000 $ 194 600 000 $ 571 700 000 $ 2 109 200 000 $ 370 300 000 $ 265 400 000 $ 383 000 000 $ 444 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 225 700 000 $ 232 000 000 $ 217 600 000 $ - 187 500 000 $ 224 400 000 $ 232 300 000 $ 209 400 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 284 800 000 $ 4 281 300 000 $ 4 327 200 000 $ 2 110 200 000 $ 1 966 200 000 $ 1 867 000 000 $ 4 141 200 000 $ 1 713 000 000 $ 1 581 700 000 $ 1 681 400 000 $ 1 720 300 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 78.06 % 80.19 % 80.29 % 39.42 % 37.98 % 36.03 % 80.21 % 32.44 % 30.79 % 31.91 % 33.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 703 600 000 $ 1 581 900 000 $ 1 484 900 000 $ 1 334 600 000 $ 1 204 000 000 $ 1 057 400 000 $ 1 062 500 000 $ 991 900 000 $ 955 100 000 $ 1 047 100 000 $ 1 021 900 000 $ 1 089 700 000 $ 1 046 200 000 $ 1 134 900 000 $ 1 069 800 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 279 500 000 $ 228 200 000 $ 203 400 000 $ 35 400 000 $ 270 200 000 $ -21 800 000 $ 193 500 000 $ 16 000 000 $ 257 500 000 $ 214 300 000 $ 164 400 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Avery Dennison Corporation là ngày 03/07/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Avery Dennison Corporation, tổng doanh thu của Avery Dennison Corporation là 2 102 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -1.834% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Avery Dennison Corporation trong quý vừa qua là 183 800 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +4.08% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Avery Dennison Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Avery Dennison Corporation là 1 703 600 000 $

Chi phí cổ phiếu Avery Dennison Corporation

Tài chính Avery Dennison Corporation