Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AVZ Minerals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AVZ Minerals Limited, AVZ Minerals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AVZ Minerals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AVZ Minerals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

AVZ Minerals Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Doanh thu thuần của AVZ Minerals Limited trên 31/12/2020 lên tới 0 $. Tính năng động của AVZ Minerals Limited thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của AVZ Minerals Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính AVZ Minerals Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản AVZ Minerals Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ -1 028 183.53 $ -
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ -1 028 183.53 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ -1 870 587.18 $ -
31/03/2020 0 $ -100 % ↓ -1 870 587.18 $ -
31/12/2019 58 502.51 $ - -2 061 040.76 $ -
30/09/2019 58 502.51 $ - -2 061 040.76 $ -
30/06/2019 14 322.80 $ - -1 879 225.57 $ -
31/03/2019 14 322.80 $ - -1 879 225.57 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AVZ Minerals Limited, lịch trình

Ngày của AVZ Minerals Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của AVZ Minerals Limited là 31/12/2020. Thu nhập hoạt động AVZ Minerals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AVZ Minerals Limited là -792 965 $

Ngày báo cáo tài chính AVZ Minerals Limited

Thu nhập ròng AVZ Minerals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AVZ Minerals Limited là -671 419 $ Chi phí hoạt động AVZ Minerals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AVZ Minerals Limited là 792 965 $ Tài sản hiện tại AVZ Minerals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AVZ Minerals Limited là 8 609 315 $

Tiền mặt hiện tại AVZ Minerals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AVZ Minerals Limited là 8 253 298 $ Vốn chủ sở hữu AVZ Minerals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AVZ Minerals Limited là 74 766 891 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - 58 502.51 $ 58 502.51 $ 14 322.80 $ 14 322.80 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - 58 502.51 $ 58 502.51 $ 14 322.80 $ 14 322.80 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 214 314.09 $ -1 214 314.09 $ -1 577 086.91 $ -1 577 086.91 $ -1 814 554.75 $ -1 814 554.75 $ -1 587 950.37 $ -1 587 950.37 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 028 183.53 $ -1 028 183.53 $ -1 870 587.18 $ -1 870 587.18 $ -2 061 040.76 $ -2 061 040.76 $ -1 879 225.57 $ -1 879 225.57 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 214 314.09 $ 1 214 314.09 $ 1 577 086.91 $ 1 577 086.91 $ 1 873 055.73 $ 1 873 055.73 $ 1 602 273.17 $ 1 602 273.17 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 183 952.01 $ 13 183 952.01 $ 22 355 198.27 $ 22 355 198.27 $ 4 157 831.10 $ 4 157 831.10 $ 13 717 517.30 $ 13 717 517.30 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
139 305 985.54 $ 139 305 985.54 $ 154 218 812.77 $ 154 218 812.77 $ 127 540 439.49 $ 127 540 439.49 $ 129 385 145.17 $ 129 385 145.17 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 638 762.17 $ 12 638 762.17 $ 21 748 810.74 $ 21 748 810.74 $ 3 314 629.62 $ 3 314 629.62 $ 13 400 372.85 $ 13 400 372.85 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 321 114.92 $ 3 321 114.92 $ 3 707 000.55 $ 3 707 000.55 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 728 713.80 $ 11 728 713.80 $ 11 477 554.08 $ 11 477 554.08 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.20 % 9.20 % 8.87 % 8.87 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
114 494 951.43 $ 114 494 951.43 $ 126 590 931.07 $ 126 590 931.07 $ 98 113 403.92 $ 98 113 403.92 $ 100 120 162.60 $ 100 120 162.60 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -665 429.08 $ -665 429.08 $ -835 279.77 $ -835 279.77 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AVZ Minerals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AVZ Minerals Limited, tổng doanh thu của AVZ Minerals Limited là 0 Dollar Úc và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AVZ Minerals Limited trong quý vừa qua là -1 028 183.53 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu AVZ Minerals Limited

Tài chính AVZ Minerals Limited