Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AXCELLA HEALTH INC.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AXCELLA HEALTH INC., AXCELLA HEALTH INC. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AXCELLA HEALTH INC. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AXCELLA HEALTH INC. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

AXCELLA HEALTH INC. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của thu nhập ròng của AXCELLA HEALTH INC. đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của AXCELLA HEALTH INC.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. AXCELLA HEALTH INC. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản AXCELLA HEALTH INC. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -15 189 000 $ -
31/12/2020 0 $ - -15 189 000 $ -
30/09/2020 0 $ - -12 437 000 $ -
30/06/2020 0 $ - -13 892 000 $ -
30/09/2019 0 $ - -17 304 000 $ -
30/06/2019 0 $ - -14 447 000 $ -
31/03/2019 0 $ - -11 573 000 $ -
30/09/2018 0 $ - -8 784 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AXCELLA HEALTH INC., lịch trình

Ngày mới nhất của AXCELLA HEALTH INC. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của AXCELLA HEALTH INC. là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động AXCELLA HEALTH INC. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AXCELLA HEALTH INC. là -14 496 000 $

Ngày báo cáo tài chính AXCELLA HEALTH INC.

Thu nhập ròng AXCELLA HEALTH INC. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AXCELLA HEALTH INC. là -15 189 000 $ Chi phí hoạt động AXCELLA HEALTH INC. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AXCELLA HEALTH INC. là 14 496 000 $ Tài sản hiện tại AXCELLA HEALTH INC. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AXCELLA HEALTH INC. là 93 935 000 $

Tiền mặt hiện tại AXCELLA HEALTH INC. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AXCELLA HEALTH INC. là 43 049 000 $ Vốn chủ sở hữu AXCELLA HEALTH INC. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AXCELLA HEALTH INC. là 61 658 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-14 496 000 $ -14 467 000 $ -11 725 000 $ -13 184 000 $ -16 997 000 $ -14 071 000 $ -11 031 000 $ -8 234 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-15 189 000 $ -15 189 000 $ -12 437 000 $ -13 892 000 $ -17 304 000 $ -14 447 000 $ -11 573 000 $ -8 784 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
10 240 000 $ 10 598 000 $ 7 541 000 $ 8 565 000 $ 12 157 000 $ 9 343 000 $ 7 563 000 $ 6 147 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
14 496 000 $ 14 467 000 $ 11 725 000 $ 13 184 000 $ 16 997 000 $ 14 071 000 $ 11 031 000 $ 8 234 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
93 935 000 $ 109 021 000 $ 119 677 000 $ 124 191 000 $ 108 312 000 $ 121 433 000 $ 68 448 000 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
94 480 000 $ 109 592 000 $ 120 153 000 $ 124 548 000 $ 109 187 000 $ 122 407 000 $ 70 918 000 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
43 049 000 $ 71 590 000 $ 114 063 000 $ 121 326 000 $ 105 355 000 $ 117 910 000 $ 66 769 000 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 219 000 $ 6 972 000 $ 6 205 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 34 843 000 $ 32 463 000 $ 32 777 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 31.91 % 26.52 % 46.22 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
61 658 000 $ 75 381 000 $ 88 762 000 $ 92 963 000 $ 74 344 000 $ 89 944 000 $ -160 223 000 $ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -12 134 000 $ -13 250 000 $ -12 197 000 $ -7 476 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AXCELLA HEALTH INC. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AXCELLA HEALTH INC., tổng doanh thu của AXCELLA HEALTH INC. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AXCELLA HEALTH INC. trong quý vừa qua là -15 189 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu AXCELLA HEALTH INC.

Tài chính AXCELLA HEALTH INC.