Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Azimut Holding S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Azimut Holding S.p.A., Azimut Holding S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Azimut Holding S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Azimut Holding S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Azimut Holding S.p.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Azimut Holding S.p.A. tăng. Thay đổi lên tới 1 628 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Azimut Holding S.p.A.. Biểu đồ tài chính của Azimut Holding S.p.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Azimut Holding S.p.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Azimut Holding S.p.A. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 281 839 000 $ - 75 524 000 $ -
30/06/2019 280 211 000 $ - 80 107 000 $ -
31/03/2019 313 490 000 $ - 90 918 000 $ -
31/12/2018 180 679 000 $ - 10 282 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Azimut Holding S.p.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Azimut Holding S.p.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Azimut Holding S.p.A. là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Azimut Holding S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Azimut Holding S.p.A. là 149 322 000 $

Ngày báo cáo tài chính Azimut Holding S.p.A.

Tổng doanh thu Azimut Holding S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Azimut Holding S.p.A. là 281 839 000 $ Thu nhập hoạt động Azimut Holding S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Azimut Holding S.p.A. là 86 828 000 $ Thu nhập ròng Azimut Holding S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Azimut Holding S.p.A. là 75 524 000 $

Chi phí hoạt động Azimut Holding S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Azimut Holding S.p.A. là 195 011 000 $ Tài sản hiện tại Azimut Holding S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Azimut Holding S.p.A. là 6 252 521 000 $ Tiền mặt hiện tại Azimut Holding S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Azimut Holding S.p.A. là 33 000 $

  30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
149 322 000 $ 156 646 000 $ 172 122 000 $ 40 354 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
132 517 000 $ 123 565 000 $ 141 368 000 $ 140 325 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
281 839 000 $ 280 211 000 $ 313 490 000 $ 180 679 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
86 828 000 $ 90 943 000 $ 107 781 000 $ 39 592 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
75 524 000 $ 80 107 000 $ 90 918 000 $ 10 282 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
195 011 000 $ 189 268 000 $ 205 709 000 $ 141 087 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 252 521 000 $ 6 471 892 000 $ 6 147 965 000 $ 6 419 199 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 676 962 000 $ 7 505 159 000 $ 7 635 545 000 $ 7 085 877 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
33 000 $ 32 000 $ 20 000 $ 23 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
30 475 000 $ 197 004 000 $ 27 158 000 $ 147 701 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
7 005 155 000 $ 6 905 735 000 $ 6 927 843 000 $ 6 461 420 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
91.25 % 92.01 % 90.73 % 91.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
656 578 000 $ 583 736 000 $ 693 135 000 $ 600 611 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
45 995 000 $ 68 122 000 $ 369 326 000 $ 369 326 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Azimut Holding S.p.A. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Azimut Holding S.p.A., tổng doanh thu của Azimut Holding S.p.A. là 281 839 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Azimut Holding S.p.A. trong quý vừa qua là 75 524 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Azimut Holding S.p.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Azimut Holding S.p.A. là 30 475 000 $ Tổng nợ Azimut Holding S.p.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Azimut Holding S.p.A. là 7 005 155 000 $ Vốn chủ sở hữu Azimut Holding S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Azimut Holding S.p.A. là 656 578 000 $

Chi phí cổ phiếu Azimut Holding S.p.A.

Tài chính Azimut Holding S.p.A.