Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bank of America Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bank of America Corporation, Bank of America Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bank of America Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bank of America Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Bank of America Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Bank of America Corporation doanh thu thuần tăng bởi 1 452 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Bank of America Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Bank of America Corporation. Biểu đồ tài chính của Bank of America Corporation hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Bank of America Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 21 408 000 000 $ -1.938 % ↓ 6 994 000 000 $ -3.9022 % ↓
30/09/2019 19 956 000 000 $ -9.542 % ↓ 5 777 000 000 $ -19.394 % ↓
30/06/2019 22 227 000 000 $ -1.262 % ↓ 7 348 000 000 $ +8.31 % ↑
31/03/2019 21 991 000 000 $ - 7 311 000 000 $ -
31/12/2018 21 831 000 000 $ - 7 278 000 000 $ -
30/09/2018 22 061 000 000 $ - 7 167 000 000 $ -
30/06/2018 22 511 000 000 $ - 6 784 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bank of America Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bank of America Corporation: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bank of America Corporation là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Bank of America Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bank of America Corporation là 21 408 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Bank of America Corporation

Tổng doanh thu Bank of America Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bank of America Corporation là 21 408 000 000 $ Thu nhập hoạt động Bank of America Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bank of America Corporation là 8 850 000 000 $ Thu nhập ròng Bank of America Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bank of America Corporation là 6 994 000 000 $

Chi phí hoạt động Bank of America Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bank of America Corporation là 12 558 000 000 $ Tài sản hiện tại Bank of America Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bank of America Corporation là 777 955 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Bank of America Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bank of America Corporation là 137 160 000 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 408 000 000 $ 19 956 000 000 $ 22 227 000 000 $ 21 991 000 000 $ 21 831 000 000 $ 22 061 000 000 $ 22 511 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
21 408 000 000 $ 19 956 000 000 $ 22 227 000 000 $ 21 991 000 000 $ 21 831 000 000 $ 22 061 000 000 $ 22 511 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 850 000 000 $ 6 859 000 000 $ 8 959 000 000 $ 8 767 000 000 $ 8 875 000 000 $ 9 084 000 000 $ 9 313 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 994 000 000 $ 5 777 000 000 $ 7 348 000 000 $ 7 311 000 000 $ 7 278 000 000 $ 7 167 000 000 $ 6 784 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 558 000 000 $ 13 097 000 000 $ 13 268 000 000 $ 13 224 000 000 $ 12 956 000 000 $ 12 977 000 000 $ 13 198 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
777 955 000 000 $ 806 212 000 000 $ 782 812 000 000 $ 788 402 000 000 $ 779 327 000 000 $ 766 998 000 000 $ 719 114 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 434 079 000 000 $ 2 426 330 000 000 $ 2 395 892 000 000 $ 2 377 164 000 000 $ 2 354 507 000 000 $ 2 338 833 000 000 $ 2 291 670 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
137 160 000 000 $ 136 694 000 000 $ 146 294 000 000 $ 150 423 000 000 $ 156 526 000 000 $ 166 558 000 000 $ 152 399 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 939 180 000 000 $ 1 906 289 000 000 $ 1 882 937 000 000 $ 1 898 515 000 000 $ 1 892 766 000 000 $ 1 847 073 000 000 $ 1 811 023 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
2 169 269 000 000 $ 2 157 943 000 000 $ 2 124 484 000 000 $ 2 110 154 000 000 $ 2 089 182 000 000 $ 2 076 675 000 000 $ 2 027 454 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
89.12 % 88.94 % 88.67 % 88.77 % 88.73 % 88.79 % 88.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
241 409 000 000 $ 244 781 000 000 $ 246 719 000 000 $ 244 684 000 000 $ 242 999 000 000 $ 239 832 000 000 $ 241 035 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
59 103 000 000 $ -5 702 000 000 $ -6 725 000 000 $ 15 101 000 000 $ -13 922 000 000 $ 19 606 000 000 $ -6 518 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bank of America Corporation là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bank of America Corporation, tổng doanh thu của Bank of America Corporation là 21 408 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -1.938% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bank of America Corporation trong quý vừa qua là 6 994 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -3.9022% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Bank of America Corporation là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Bank of America Corporation là 1 939 180 000 000 $ Tổng nợ Bank of America Corporation là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Bank of America Corporation là 2 169 269 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Bank of America Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bank of America Corporation là 241 409 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Bank of America Corporation

Tài chính Bank of America Corporation