Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BBVA Banco FrancГ©s S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BBVA Banco FrancГ©s S.A., BBVA Banco FrancГ©s S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BBVA Banco FrancГ©s S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BBVA Banco FrancГ©s S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần BBVA Banco FrancГ©s S.A. hiện là 26 999 072 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của BBVA Banco FrancГ©s S.A. thu nhập ròng giảm bởi -7 160 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của BBVA Banco FrancГ©s S.A.. Lịch trình báo cáo tài chính của BBVA Banco FrancГ©s S.A. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của BBVA Banco FrancГ©s S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tất cả các tài sản BBVA Banco FrancГ©s S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 30 861 662.07 $ +113.03 % ↑ 3 439 179.52 $ -49.918 % ↓
31/12/2020 44 458 156.89 $ +78.48 % ↑ 3 447 363.85 $ -59.684 % ↓
30/09/2020 21 425 796.07 $ -11.949 % ↓ 3 239 780.04 $ -73.609 % ↓
30/06/2020 24 189 935.83 $ +1.23 % ↑ 3 372 006.23 $ -56.491 % ↓
31/12/2019 24 909 603.08 $ - 8 550 948.30 $ -
30/09/2019 24 333 525.22 $ - 12 276 197.82 $ -
30/06/2019 23 895 592.32 $ - 7 750 113.22 $ -
31/03/2019 14 486 877.51 $ - 6 867 091.86 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BBVA Banco FrancГ©s S.A., lịch trình

Ngày của BBVA Banco FrancГ©s S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BBVA Banco FrancГ©s S.A. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BBVA Banco FrancГ©s S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 26 374 703 000 $

Ngày báo cáo tài chính BBVA Banco FrancГ©s S.A.

Tổng doanh thu BBVA Banco FrancГ©s S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 26 999 072 000 $ Thu nhập hoạt động BBVA Banco FrancГ©s S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 2 849 518 000 $ Thu nhập ròng BBVA Banco FrancГ©s S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 3 008 738 000 $

Chi phí hoạt động BBVA Banco FrancГ©s S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 24 149 554 000 $ Tài sản hiện tại BBVA Banco FrancГ©s S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 260 338 568 000 $ Tiền mặt hiện tại BBVA Banco FrancГ©s S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 70 041 296 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
30 147 968.47 $ 43 635 632.18 $ 21 425 796.07 $ 23 531 925.43 $ 24 435 292.19 $ 24 333 525.22 $ 23 895 592.32 $ 13 875 220.64 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
713 693.61 $ 822 524.71 $ - 658 010.40 $ 474 310.90 $ - - 611 656.87 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
30 861 662.07 $ 44 458 156.89 $ 21 425 796.07 $ 24 189 935.83 $ 24 909 603.08 $ 24 333 525.22 $ 23 895 592.32 $ 14 486 877.51 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 24 909 603.08 $ 24 333 525.22 $ 23 895 592.32 $ 14 486 877.51 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 257 180.90 $ 9 059 680.28 $ 4 621 907.64 $ 6 142 734.61 $ 11 126 807.16 $ 12 052 133.31 $ 10 028 567.45 $ 6 046 826.98 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 439 179.52 $ 3 447 363.85 $ 3 239 780.04 $ 3 372 006.23 $ 8 550 948.30 $ 12 276 197.82 $ 7 750 113.22 $ 6 867 091.86 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
27 604 481.18 $ 35 398 476.62 $ 16 803 888.43 $ 18 047 201.22 $ 13 782 795.93 $ 12 281 391.90 $ 13 867 024.87 $ 8 440 050.53 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
297 583 595.11 $ 262 397 391.16 $ 203 088 833.89 $ 195 589 894.08 $ 250 039 633.45 $ 211 100 246.92 $ 214 418 978.38 $ 211 362 601.79 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
848 094 882.98 $ 787 537 121.57 $ 674 220 591.65 $ 619 631 668.26 $ 503 214 439.46 $ 473 316 632.79 $ 449 100 197.32 $ 443 213 842.78 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
80 061 670.58 $ 75 355 499.70 $ 49 791 517.73 $ 62 423 190.11 $ 55 734 372.77 $ 40 013 905.37 $ 19 971 161.64 $ 25 139 154.30 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 363 475 028.29 $ 343 481 037.37 $ 351 742 731.09 $ 355 893 559.27 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 428 552 795.49 $ 406 396 205.58 $ 393 307 928.36 $ 392 451 718.70 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 85.16 % 85.86 % 87.58 % 88.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
134 347 044.23 $ 117 299 919.83 $ 119 652 501.74 $ 106 392 974.14 $ 72 868 235.15 $ 64 120 702.74 $ 55 753 675.69 $ 50 723 758.28 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 45 764 343.91 $ -7 857 229.73 $ -17 662 509.95 $ -28 507 995.39 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BBVA Banco FrancГ©s S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BBVA Banco FrancГ©s S.A., tổng doanh thu của BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 30 861 662.07 Dollar Mỹ và thay đổi thành +113.03% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BBVA Banco FrancГ©s S.A. trong quý vừa qua là 3 439 179.52 $, lợi nhuận ròng thay đổi -49.918% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BBVA Banco FrancГ©s S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BBVA Banco FrancГ©s S.A. là 117 532 410 000 $

Chi phí cổ phiếu BBVA Banco FrancГ©s S.A.

Tài chính BBVA Banco FrancГ©s S.A.