Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BOMBARDIER INC. PREFERRED

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BOMBARDIER INC. PREFERRED, BOMBARDIER INC. PREFERRED thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BOMBARDIER INC. PREFERRED công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BOMBARDIER INC. PREFERRED tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

BOMBARDIER INC. PREFERRED thu nhập ròng hiện tại 139 000 000 $. Tính năng động của BOMBARDIER INC. PREFERRED thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -4 902 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của BOMBARDIER INC. PREFERRED. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của BOMBARDIER INC. PREFERRED. Biểu đồ tài chính của BOMBARDIER INC. PREFERRED hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. BOMBARDIER INC. PREFERRED tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 2 080 165 512 $ -64.673 % ↓ 189 726 382 $ -
31/03/2021 1 830 381 858 $ -61.86 % ↓ 6 880 652 458 $ +2 485.130 % ↑
31/12/2020 3 189 860 106 $ -44.423 % ↓ -577 368 774 $ -
30/09/2020 1 917 737 890 $ -62.251 % ↓ 151 508 118 $ -
31/12/2019 5 739 564 290 $ - -2 415 940 260 $ -
30/09/2019 5 080 299 236 $ - -189 726 382 $ -
30/06/2019 5 888 342 532 $ - -113 289 854 $ -
31/03/2019 4 799 122 008 $ - 266 162 910 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BOMBARDIER INC. PREFERRED, lịch trình

Ngày của BOMBARDIER INC. PREFERRED báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BOMBARDIER INC. PREFERRED cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp BOMBARDIER INC. PREFERRED là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BOMBARDIER INC. PREFERRED là 215 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính BOMBARDIER INC. PREFERRED

Tổng doanh thu BOMBARDIER INC. PREFERRED được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BOMBARDIER INC. PREFERRED là 1 524 000 000 $ Thu nhập hoạt động BOMBARDIER INC. PREFERRED là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BOMBARDIER INC. PREFERRED là 36 000 000 $ Thu nhập ròng BOMBARDIER INC. PREFERRED là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BOMBARDIER INC. PREFERRED là 139 000 000 $

Chi phí hoạt động BOMBARDIER INC. PREFERRED là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BOMBARDIER INC. PREFERRED là 1 488 000 000 $ Tài sản hiện tại BOMBARDIER INC. PREFERRED là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BOMBARDIER INC. PREFERRED là 7 050 000 000 $ Tiền mặt hiện tại BOMBARDIER INC. PREFERRED là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BOMBARDIER INC. PREFERRED là 2 288 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
293 461 670 $ 251 148 592 $ 121 479 482 $ 229 309 584 $ 283 907 104 $ 600 572 720 $ 677 009 248 $ 622 411 728 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 786 703 842 $ 1 579 233 266 $ 3 068 380 624 $ 1 688 428 306 $ 5 455 657 186 $ 4 479 726 516 $ 5 211 333 284 $ 4 176 710 280 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 080 165 512 $ 1 830 381 858 $ 3 189 860 106 $ 1 917 737 890 $ 5 739 564 290 $ 5 080 299 236 $ 5 888 342 532 $ 4 799 122 008 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
49 137 768 $ 24 568 884 $ -252 513 530 $ -25 933 822 $ -237 499 212 $ 170 617 250 $ 203 375 762 $ 166 522 436 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
189 726 382 $ 6 880 652 458 $ -577 368 774 $ 151 508 118 $ -2 415 940 260 $ -189 726 382 $ -113 289 854 $ 266 162 910 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
125 574 296 $ 101 005 412 $ 196 551 072 $ 103 735 288 $ 170 617 250 $ 68 246 900 $ 94 180 722 $ 65 517 024 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 031 027 744 $ 1 805 812 974 $ 3 442 373 636 $ 1 943 671 712 $ 5 977 063 502 $ 4 909 681 986 $ 5 684 966 770 $ 4 632 599 572 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 622 812 900 $ 11 638 826 326 $ 22 720 757 948 $ 23 698 053 556 $ 18 403 459 054 $ 18 090 888 252 $ 18 615 024 444 $ 18 568 616 552 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
18 974 003 138 $ 20 392 173 720 $ 31 516 418 420 $ 32 907 290 242 $ 34 085 231 736 $ 35 983 860 494 $ 36 427 465 344 $ 36 469 778 422 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 122 978 144 $ 4 303 649 514 $ 2 428 224 702 $ 1 583 328 080 $ 3 518 810 164 $ 3 077 935 190 $ 4 036 121 666 $ 4 475 631 702 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 20 904 025 470 $ 18 397 999 302 $ 18 692 825 910 $ 18 209 637 858 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 42 153 380 254 $ 42 371 770 334 $ 42 367 675 520 $ 42 066 024 222 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 123.67 % 117.75 % 116.31 % 115.34 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-3 973 334 518 $ -4 651 708 704 $ -13 201 680 336 $ -12 629 771 314 $ -10 938 613 132 $ -9 127 340 406 $ -8 635 962 726 $ -8 199 182 566 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 464 578 474 $ -760 270 466 $ -394 467 082 $ -1 237 998 766 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BOMBARDIER INC. PREFERRED là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BOMBARDIER INC. PREFERRED, tổng doanh thu của BOMBARDIER INC. PREFERRED là 2 080 165 512 Dollar Canada và thay đổi thành -64.673% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BOMBARDIER INC. PREFERRED trong quý vừa qua là 189 726 382 $, lợi nhuận ròng thay đổi +2 485.130% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BOMBARDIER INC. PREFERRED là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BOMBARDIER INC. PREFERRED là -2 911 000 000 $

Chi phí cổ phiếu BOMBARDIER INC. PREFERRED

Tài chính BOMBARDIER INC. PREFERRED