Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Brisbane Broncos Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Brisbane Broncos Limited, Brisbane Broncos Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Brisbane Broncos Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Brisbane Broncos Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Brisbane Broncos Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của Brisbane Broncos Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Brisbane Broncos Limited. Đồ thị của công ty tài chính Brisbane Broncos Limited. Thông tin về Brisbane Broncos Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản Brisbane Broncos Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 13 664 058.16 $ -4.0938 % ↓ 1 669 530.74 $ +153.63 % ↑
31/03/2021 13 664 058.16 $ -4.0938 % ↓ 1 669 530.74 $ +153.63 % ↑
31/12/2020 7 733 532.09 $ -69.0356 % ↓ -276 401.32 $ -126.289 % ↓
30/09/2020 7 733 532.09 $ -69.0356 % ↓ -276 401.32 $ -126.289 % ↓
31/12/2019 24 975 530.91 $ - 1 051 385.34 $ -
30/09/2019 24 975 530.91 $ - 1 051 385.34 $ -
30/06/2019 14 247 317.13 $ - 658 254.89 $ -
31/03/2019 14 247 317.13 $ - 658 254.89 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Brisbane Broncos Limited, lịch trình

Ngày của Brisbane Broncos Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Brisbane Broncos Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Brisbane Broncos Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Brisbane Broncos Limited là 1 907 501 $

Ngày báo cáo tài chính Brisbane Broncos Limited

Tổng doanh thu Brisbane Broncos Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Brisbane Broncos Limited là 9 046 463 $ Thu nhập hoạt động Brisbane Broncos Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Brisbane Broncos Limited là 1 575 710 $ Thu nhập ròng Brisbane Broncos Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Brisbane Broncos Limited là 1 105 334 $

Chi phí hoạt động Brisbane Broncos Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Brisbane Broncos Limited là 7 470 753 $ Tài sản hiện tại Brisbane Broncos Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Brisbane Broncos Limited là 24 297 782 $ Tiền mặt hiện tại Brisbane Broncos Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Brisbane Broncos Limited là 19 952 829 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 881 148.64 $ 2 881 148.64 $ -2 051 722.65 $ -2 051 722.65 $ -808 634.91 $ -808 634.91 $ 3 349 179.86 $ 3 349 179.86 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 782 909.51 $ 10 782 909.51 $ 9 785 254.73 $ 9 785 254.73 $ 25 784 165.83 $ 25 784 165.83 $ 10 898 137.27 $ 10 898 137.27 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 664 058.16 $ 13 664 058.16 $ 7 733 532.09 $ 7 733 532.09 $ 24 975 530.91 $ 24 975 530.91 $ 14 247 317.13 $ 14 247 317.13 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 380 001.23 $ 2 380 001.23 $ -633 134.91 $ -633 134.91 $ 1 661 498.27 $ 1 661 498.27 $ 879 046.68 $ 879 046.68 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 669 530.74 $ 1 669 530.74 $ -276 401.32 $ -276 401.32 $ 1 051 385.34 $ 1 051 385.34 $ 658 254.89 $ 658 254.89 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 284 056.92 $ 11 284 056.92 $ 8 366 668.51 $ 8 366 668.51 $ 23 314 031.14 $ 23 314 031.14 $ 13 368 271.96 $ 13 368 271.96 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
36 700 123.16 $ 36 700 123.16 $ 27 985 824.43 $ 27 985 824.43 $ 26 712 014.53 $ 26 712 014.53 $ 25 240 937.81 $ 25 240 937.81 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
84 834 663.64 $ 84 834 663.64 $ 76 866 996.62 $ 76 866 996.62 $ 77 171 272.95 $ 77 171 272.95 $ 75 076 942.55 $ 75 076 942.55 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
30 137 371.46 $ 30 137 371.46 $ 24 213 725.40 $ 24 213 725.40 $ 22 473 761.76 $ 22 473 761.76 $ 15 895 043.28 $ 15 895 043.28 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 18 226 828.54 $ 18 226 828.54 $ 18 535 456.41 $ 18 535 456.41 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 22 686 623.78 $ 22 686 623.78 $ 22 695 064.06 $ 22 695 064.06 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.40 % 29.40 % 30.23 % 30.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
55 034 186.26 $ 55 034 186.26 $ 52 435 548.63 $ 52 435 548.63 $ 54 484 649.17 $ 54 484 649.17 $ 52 381 878.49 $ 52 381 878.49 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 983 258.79 $ 3 983 258.79 $ -1 026 840.84 $ -1 026 840.84 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Brisbane Broncos Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Brisbane Broncos Limited, tổng doanh thu của Brisbane Broncos Limited là 13 664 058.16 Dollar Úc và thay đổi thành -4.0938% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Brisbane Broncos Limited trong quý vừa qua là 1 669 530.74 $, lợi nhuận ròng thay đổi +153.63% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Brisbane Broncos Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Brisbane Broncos Limited là 36 436 081 $

Chi phí cổ phiếu Brisbane Broncos Limited

Tài chính Brisbane Broncos Limited