Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Biocartis Group NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Biocartis Group NV, Biocartis Group NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Biocartis Group NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Biocartis Group NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Biocartis Group NV trên 31/12/2020 lên tới 18 976 500 €. Biocartis Group NV thu nhập ròng hiện tại -15 688 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Biocartis Group NV. Biểu đồ tài chính của Biocartis Group NV hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Biocartis Group NV trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Biocartis Group NV" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 18 976 500 € +85.73 % ↑ -15 688 000 € -
30/09/2020 18 976 500 € +85.73 % ↑ -15 688 000 € -
30/06/2020 8 803 000 € +1.78 % ↑ -15 779 000 € -
31/03/2020 8 803 000 € +1.78 % ↑ -15 779 000 € -
31/12/2019 10 217 000 € - -17 199 000 € -
30/09/2019 10 217 000 € - -17 199 000 € -
30/06/2019 8 649 000 € - -14 835 000 € -
31/03/2019 8 649 000 € - -14 835 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Biocartis Group NV, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Biocartis Group NV: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Biocartis Group NV là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Biocartis Group NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Biocartis Group NV là -1 440 000 €

Ngày báo cáo tài chính Biocartis Group NV

Tổng doanh thu Biocartis Group NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Biocartis Group NV là 18 976 500 € Thu nhập hoạt động Biocartis Group NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Biocartis Group NV là -9 406 000 € Thu nhập ròng Biocartis Group NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Biocartis Group NV là -15 688 000 €

Chi phí hoạt động Biocartis Group NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Biocartis Group NV là 28 382 500 € Tài sản hiện tại Biocartis Group NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Biocartis Group NV là 159 983 000 € Tiền mặt hiện tại Biocartis Group NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Biocartis Group NV là 123 668 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-1 440 000 € -1 440 000 € -5 965 000 € -5 965 000 € -5 982 500 € -5 982 500 € -5 737 500 € -5 737 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
20 416 500 € 20 416 500 € 14 768 000 € 14 768 000 € 16 199 500 € 16 199 500 € 14 386 500 € 14 386 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
18 976 500 € 18 976 500 € 8 803 000 € 8 803 000 € 10 217 000 € 10 217 000 € 8 649 000 € 8 649 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 10 217 000 € 10 217 000 € 8 649 000 € 8 649 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-9 406 000 € -9 406 000 € -13 176 000 € -13 176 000 € -14 458 500 € -14 458 500 € -13 342 500 € -13 342 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-15 688 000 € -15 688 000 € -15 779 000 € -15 779 000 € -17 199 000 € -17 199 000 € -14 835 000 € -14 835 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
28 382 500 € 28 382 500 € 21 979 000 € 21 979 000 € 24 675 500 € 24 675 500 € 21 991 500 € 21 991 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
159 983 000 € 159 983 000 € 182 006 000 € 182 006 000 € 214 628 000 € 214 628 000 € 238 593 000 € 238 593 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
210 517 000 € 210 517 000 € 232 731 000 € 232 731 000 € 268 323 000 € 268 323 000 € 303 124 000 € 303 124 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
123 668 000 € 123 668 000 € 149 674 000 € 149 674 000 € 178 725 000 € 178 725 000 € 209 200 000 € 209 200 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 23 176 000 € 23 176 000 € 17 987 000 € 17 987 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 183 844 000 € 183 844 000 € 179 515 000 € 179 515 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.52 % 68.52 % 59.22 % 59.22 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 824 000 € 36 824 000 € 53 305 000 € 53 305 000 € 84 479 000 € 84 479 000 € 123 609 000 € 123 609 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -12 948 500 € -12 948 500 € -14 178 500 € -14 178 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Biocartis Group NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Biocartis Group NV, tổng doanh thu của Biocartis Group NV là 18 976 500 Euro và thay đổi thành +85.73% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Biocartis Group NV trong quý vừa qua là -15 688 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Biocartis Group NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Biocartis Group NV là 36 824 000 €

Chi phí cổ phiếu Biocartis Group NV

Tài chính Biocartis Group NV