Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ, BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ thu nhập ròng giảm bởi -247 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ. Biểu đồ tài chính của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 7 764 639 210 $ -0.488 % ↓ 917 169 090 $ -13.368 % ↓
31/12/2020 8 303 510 070 $ -3.388 % ↓ 1 253 282 985 $ +29.72 % ↑
30/09/2020 7 874 862 795 $ -3.292 % ↓ 985 208 340 $ -19.912 % ↓
30/06/2020 7 285 642 890 $ -9.713 % ↓ 368 772 735 $ -66.0826 % ↓
31/12/2019 8 594 718 060 $ - 966 157 350 $ -
30/09/2019 8 142 937 440 $ - 1 230 149 640 $ -
30/06/2019 8 069 455 050 $ - 1 087 267 215 $ -
31/03/2019 7 802 741 190 $ - 1 058 690 730 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 2 424 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ

Tổng doanh thu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 5 706 000 000 $ Thu nhập hoạt động BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 1 291 000 000 $ Thu nhập ròng BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 674 000 000 $

Chi phí hoạt động BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 4 415 000 000 $ Tài sản hiện tại BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 7 889 000 000 $ Tiền mặt hiện tại BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 2 607 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 298 542 840 $ 3 584 307 690 $ 3 323 036 970 $ 3 157 021 200 $ 3 729 911 685 $ 3 508 103 730 $ 3 510 825 300 $ 3 256 358 505 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 466 096 370 $ 4 719 202 380 $ 4 551 825 825 $ 4 128 621 690 $ 4 864 806 375 $ 4 634 833 710 $ 4 558 629 750 $ 4 546 382 685 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 764 639 210 $ 8 303 510 070 $ 7 874 862 795 $ 7 285 642 890 $ 8 594 718 060 $ 8 142 937 440 $ 8 069 455 050 $ 7 802 741 190 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 756 773 435 $ 1 752 691 080 $ 1 815 287 190 $ 1 656 075 345 $ 1 903 738 215 $ 2 023 487 295 $ 1 998 993 165 $ 1 755 412 650 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
917 169 090 $ 1 253 282 985 $ 985 208 340 $ 368 772 735 $ 966 157 350 $ 1 230 149 640 $ 1 087 267 215 $ 1 058 690 730 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 007 865 775 $ 6 550 818 990 $ 6 059 575 605 $ 5 629 567 545 $ 6 690 979 845 $ 6 119 450 145 $ 6 070 461 885 $ 6 047 328 540 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 735 232 865 $ 7 740 145 080 $ 10 250 793 405 $ 10 154 177 670 $ 7 511 533 200 $ 8 511 710 175 $ 8 830 133 865 $ 8 210 976 690 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
87 429 075 465 $ 82 552 022 025 $ 83 854 293 270 $ 83 267 794 935 $ 81 845 774 610 $ 82 498 951 410 $ 81 936 947 205 $ 81 429 374 400 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 547 566 495 $ 304 815 840 $ 2 284 758 015 $ 2 105 134 395 $ 197 313 825 $ 1 314 518 310 $ 1 488 698 790 $ 909 004 380 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 13 304 394 945 $ 14 120 865 945 $ 15 434 023 470 $ 14 946 862 440 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 52 714 089 330 $ 53 564 579 955 $ 54 093 925 320 $ 53 481 572 070 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.41 % 64.93 % 66.02 % 65.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 526 788 840 $ 23 114 294 010 $ 22 759 129 125 $ 22 840 776 225 $ 23 228 599 950 $ 23 028 564 555 $ 21 946 740 480 $ 22 078 736 625 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 845 401 435 $ 3 072 652 530 $ 2 848 123 005 $ 2 062 950 060 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ, tổng doanh thu của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 7 764 639 210 Dollar Canada và thay đổi thành -0.488% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ trong quý vừa qua là 917 169 090 $, lợi nhuận ròng thay đổi -13.368% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ là 18 024 000 000 $

Chi phí cổ phiếu BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ

Tài chính BCE INC PREFERRED SH SERIES AJ