Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BCE INC PREFERRED SHARES SERIES, BCE INC PREFERRED SHARES SERIES thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BCE INC PREFERRED SHARES SERIES công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BCE INC PREFERRED SHARES SERIES tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

BCE INC PREFERRED SHARES SERIES thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. BCE INC PREFERRED SHARES SERIES doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 5 706 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES giảm. Thay đổi lên tới -396 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES cho ngày hôm nay. Thông tin về BCE INC PREFERRED SHARES SERIES thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. BCE INC PREFERRED SHARES SERIES tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 7 844 894 100 $ -0.488 % ↓ 926 648 900 $ -13.368 % ↓
31/12/2020 8 389 334 700 $ -3.388 % ↓ 1 266 236 850 $ +29.72 % ↑
30/09/2020 7 956 256 950 $ -3.292 % ↓ 995 391 400 $ -19.912 % ↓
30/06/2020 7 360 946 900 $ -9.713 % ↓ 372 584 350 $ -66.0826 % ↓
31/12/2019 8 683 552 600 $ - 976 143 500 $ -
30/09/2019 8 227 102 400 $ - 1 242 864 400 $ -
30/06/2019 8 152 860 500 $ - 1 098 505 150 $ -
31/03/2019 7 883 389 900 $ - 1 069 633 300 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BCE INC PREFERRED SHARES SERIES, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 2 424 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính BCE INC PREFERRED SHARES SERIES

Tổng doanh thu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 5 706 000 000 $ Thu nhập hoạt động BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 1 291 000 000 $ Thu nhập ròng BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 674 000 000 $

Chi phí hoạt động BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 4 415 000 000 $ Tài sản hiện tại BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 7 889 000 000 $ Tiền mặt hiện tại BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 2 607 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 332 636 400 $ 3 621 354 900 $ 3 357 383 700 $ 3 189 652 000 $ 3 426 126 200 $ 3 544 363 300 $ 3 547 113 000 $ 3 290 016 050 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 512 257 700 $ 4 767 979 800 $ 4 598 873 250 $ 4 171 294 900 $ 5 257 426 400 $ 4 682 739 100 $ 4 605 747 500 $ 4 593 373 850 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 844 894 100 $ 8 389 334 700 $ 7 956 256 950 $ 7 360 946 900 $ 8 683 552 600 $ 8 227 102 400 $ 8 152 860 500 $ 7 883 389 900 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 774 931 350 $ 1 770 806 800 $ 1 834 049 900 $ 1 673 192 450 $ 1 923 415 150 $ 2 044 401 950 $ 2 019 654 650 $ 1 773 556 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
926 648 900 $ 1 266 236 850 $ 995 391 400 $ 372 584 350 $ 976 143 500 $ 1 242 864 400 $ 1 098 505 150 $ 1 069 633 300 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 069 962 750 $ 6 618 527 900 $ 6 122 207 050 $ 5 687 754 450 $ 6 760 137 450 $ 6 182 700 450 $ 6 133 205 850 $ 6 109 833 400 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 846 191 650 $ 7 820 146 800 $ 10 356 745 050 $ 10 259 130 700 $ 7 589 172 000 $ 8 599 686 750 $ 8 921 401 650 $ 8 295 844 900 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
88 332 737 650 $ 83 405 275 250 $ 84 721 006 700 $ 84 128 446 350 $ 82 922 702 900 $ 83 351 656 100 $ 82 783 843 050 $ 82 271 024 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 584 233 950 $ 307 966 400 $ 2 308 373 150 $ 2 126 892 950 $ 199 353 250 $ 1 328 105 100 $ 1 504 085 900 $ 918 399 800 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 13 441 908 450 $ 14 266 818 450 $ 15 593 548 700 $ 15 101 352 400 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 53 320 807 550 $ 54 118 220 550 $ 54 653 037 200 $ 54 034 354 700 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.30 % 64.93 % 66.02 % 65.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 780 296 400 $ 23 353 202 100 $ 22 994 366 250 $ 23 076 857 250 $ 23 637 796 050 $ 23 266 586 550 $ 22 173 580 800 $ 22 306 941 250 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 874 811 350 $ 3 104 411 300 $ 2 877 561 050 $ 2 084 272 600 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES, tổng doanh thu của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 7 844 894 100 Dollar Canada và thay đổi thành -0.488% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BCE INC PREFERRED SHARES SERIES trong quý vừa qua là 926 648 900 $, lợi nhuận ròng thay đổi -13.368% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES là 18 024 000 000 $

Chi phí cổ phiếu BCE INC PREFERRED SHARES SERIES

Tài chính BCE INC PREFERRED SHARES SERIES