Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BDO Unibank, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BDO Unibank, Inc., BDO Unibank, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BDO Unibank, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BDO Unibank, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

BDO Unibank, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của BDO Unibank, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -1 236 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của BDO Unibank, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của BDO Unibank, Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính BDO Unibank, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 44 460 000 000 $ +7.61 % ↑ 10 390 000 000 $ +6.42 % ↑
31/12/2020 46 410 000 000 $ +15.96 % ↑ 11 626 000 000 $ +3.9 % ↑
30/09/2020 44 025 000 000 $ -1.929 % ↓ 12 333 000 000 $ +3.16 % ↑
30/06/2020 29 010 000 000 $ -31.143 % ↓ -4 479 000 000 $ -143.113 % ↓
30/09/2019 44 891 000 000 $ - 11 955 000 000 $ -
30/06/2019 42 131 000 000 $ - 10 389 000 000 $ -
31/03/2019 41 316 000 000 $ - 9 763 000 000 $ -
31/12/2018 40 023 000 000 $ - 11 190 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BDO Unibank, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của BDO Unibank, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của BDO Unibank, Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BDO Unibank, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BDO Unibank, Inc. là 44 460 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính BDO Unibank, Inc.

Tổng doanh thu BDO Unibank, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BDO Unibank, Inc. là 44 460 000 000 $ Thu nhập hoạt động BDO Unibank, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BDO Unibank, Inc. là 16 594 000 000 $ Thu nhập ròng BDO Unibank, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BDO Unibank, Inc. là 10 390 000 000 $

Chi phí hoạt động BDO Unibank, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BDO Unibank, Inc. là 27 866 000 000 $ Tài sản hiện tại BDO Unibank, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BDO Unibank, Inc. là 664 695 000 000 $ Tiền mặt hiện tại BDO Unibank, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BDO Unibank, Inc. là 197 933 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
44 460 000 000 $ 46 410 000 000 $ 44 025 000 000 $ 29 010 000 000 $ 44 891 000 000 $ 42 131 000 000 $ 41 316 000 000 $ 40 023 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
44 460 000 000 $ 46 410 000 000 $ 44 025 000 000 $ 29 010 000 000 $ 44 891 000 000 $ 42 131 000 000 $ 41 316 000 000 $ 40 023 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
16 594 000 000 $ 13 994 000 000 $ 18 741 000 000 $ 3 494 000 000 $ 17 460 000 000 $ 11 748 000 000 $ 15 463 000 000 $ 11 033 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
10 390 000 000 $ 11 626 000 000 $ 12 333 000 000 $ -4 479 000 000 $ 11 955 000 000 $ 10 389 000 000 $ 9 763 000 000 $ 11 190 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
27 866 000 000 $ 32 416 000 000 $ 25 284 000 000 $ 25 516 000 000 $ 27 431 000 000 $ 30 383 000 000 $ 25 853 000 000 $ 28 990 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
664 695 000 000 $ 640 156 000 000 $ 609 314 000 000 $ 598 994 000 000 $ 687 994 000 000 $ 500 152 000 000 $ 674 716 000 000 $ 651 894 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 396 428 000 000 $ 3 374 900 000 000 $ 3 308 447 000 000 $ 3 317 745 000 000 $ 3 092 180 000 000 $ 3 065 286 000 000 $ 3 014 106 000 000 $ 3 022 247 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
197 933 000 000 $ 260 091 000 000 $ 192 913 000 000 $ 174 107 000 000 $ 162 894 000 000 $ 107 634 000 000 $ 146 759 000 000 $ 172 123 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 408 960 000 000 $ 2 525 608 000 000 $ 2 361 367 000 000 $ 2 532 504 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 728 144 000 000 $ 2 714 450 000 000 $ 2 675 706 000 000 $ 2 694 098 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.23 % 88.55 % 88.77 % 89.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
394 147 000 000 $ 386 273 000 000 $ 371 861 000 000 $ 360 701 000 000 $ 357 202 000 000 $ 344 025 000 000 $ 332 476 000 000 $ 322 222 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -3 908 000 000 $ -20 271 000 000 $ 26 459 000 000 $ -40 311 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BDO Unibank, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BDO Unibank, Inc., tổng doanh thu của BDO Unibank, Inc. là 44 460 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.61% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BDO Unibank, Inc. trong quý vừa qua là 10 390 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +6.42% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BDO Unibank, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BDO Unibank, Inc. là 394 147 000 000 $

Chi phí cổ phiếu BDO Unibank, Inc.

Tài chính BDO Unibank, Inc.