Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu JB Foods Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty JB Foods Limited, JB Foods Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào JB Foods Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

JB Foods Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Tính năng động của JB Foods Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của JB Foods Limited hôm nay lên tới 4 493 500 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của JB Foods Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của JB Foods Limited. Lịch biểu tài chính của JB Foods Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính JB Foods Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 141 538 273.60 $ -1.593 % ↓ 6 088 243.15 $ -36.407 % ↓
30/09/2020 141 538 273.60 $ +20.09 % ↑ 6 088 243.15 $ -20.342 % ↓
30/06/2020 141 469 173.70 $ +29.08 % ↑ 7 058 351.55 $ -38.0117 % ↓
31/03/2020 141 469 173.70 $ +33.07 % ↑ 7 058 351.55 $ +3.67 % ↑
31/12/2019 143 829 409.50 $ - 9 573 723.40 $ -
30/09/2019 117 857 331.40 $ - 7 642 990.90 $ -
30/06/2019 109 599 215.90 $ - 11 386 579.60 $ -
31/03/2019 106 308 163.80 $ - 6 808 372.50 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính JB Foods Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của JB Foods Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của JB Foods Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp JB Foods Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp JB Foods Limited là 11 468 500 $

Ngày báo cáo tài chính JB Foods Limited

Tổng doanh thu JB Foods Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu JB Foods Limited là 104 464 000 $ Thu nhập hoạt động JB Foods Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động JB Foods Limited là 6 351 500 $ Thu nhập ròng JB Foods Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng JB Foods Limited là 4 493 500 $

Chi phí hoạt động JB Foods Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động JB Foods Limited là 98 112 500 $ Tài sản hiện tại JB Foods Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại JB Foods Limited là 268 877 000 $ Tiền mặt hiện tại JB Foods Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại JB Foods Limited là 20 534 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 538 670.65 $ 15 538 670.65 $ 17 761 384.10 $ 17 761 384.10 $ 17 892 809.40 $ 17 917 197.60 $ 20 473 893.90 $ 13 997 471.90 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
125 999 602.95 $ 125 999 602.95 $ 123 707 789.60 $ 123 707 789.60 $ 125 936 600.10 $ 99 940 133.80 $ 89 125 322 $ 92 310 691.90 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
141 538 273.60 $ 141 538 273.60 $ 141 469 173.70 $ 141 469 173.70 $ 143 829 409.50 $ 117 857 331.40 $ 109 599 215.90 $ 106 308 163.80 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 605 647.35 $ 8 605 647.35 $ 11 270 735.65 $ 11 270 735.65 $ 11 217 217.10 $ 11 898 731.80 $ 15 418 762 $ 9 343 390.40 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 088 243.15 $ 6 088 243.15 $ 7 058 351.55 $ 7 058 351.55 $ 9 573 723.40 $ 7 642 990.90 $ 11 386 579.60 $ 6 808 372.50 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
132 932 626.25 $ 132 932 626.25 $ 130 198 438.05 $ 130 198 438.05 $ 132 612 192.40 $ 105 958 599.60 $ 94 180 453.90 $ 96 964 773.40 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
364 301 447.30 $ 364 301 447.30 $ 315 950 485.90 $ 315 950 485.90 $ 367 910 900.90 $ 331 151 109 $ 244 841 269.20 $ 239 324 116.40 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
518 972 766.60 $ 518 972 766.60 $ 447 821 548 $ 447 821 548 $ 497 870 199.10 $ 451 907 926.40 $ 364 569 717.50 $ 351 490 867.80 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
27 821 516.60 $ 27 821 516.60 $ 31 752 081.50 $ 31 752 081.50 $ 22 483 210.60 $ 25 152 363.60 $ 13 238 727.90 $ 20 853 265.90 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 292 899 572.20 $ 257 707 399.60 $ 174 882 362.60 $ 167 762 363.10 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 306 384 891.90 $ 270 229 385.40 $ 187 016 847 $ 178 964 676.30 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.54 % 59.80 % 51.30 % 50.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
212 144 822.40 $ 212 144 822.40 $ 200 289 447.40 $ 200 289 447.40 $ 191 471 758.20 $ 181 664 992 $ 177 539 321.50 $ 172 512 642.50 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 10 709 129.60 $ -62 726 450.40 $ -4 864 091 $ -12 057 255.10 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của JB Foods Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của JB Foods Limited, tổng doanh thu của JB Foods Limited là 141 538 273.60 Dollar Singapore và thay đổi thành -1.593% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của JB Foods Limited trong quý vừa qua là 6 088 243.15 $, lợi nhuận ròng thay đổi -36.407% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu JB Foods Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu JB Foods Limited là 156 576 000 $

Chi phí cổ phiếu JB Foods Limited

Tài chính JB Foods Limited