Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pharmesis International Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pharmesis International Ltd., Pharmesis International Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pharmesis International Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pharmesis International Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Doanh thu thuần Pharmesis International Ltd. hiện là 13 721 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Pharmesis International Ltd. - -1 078 500 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Pharmesis International Ltd.. Lịch biểu tài chính của Pharmesis International Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Pharmesis International Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Pharmesis International Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 558 527.31 $ +14.03 % ↑ -201 105.73 $ -
30/09/2020 2 558 527.31 $ +104 % ↑ -201 105.73 $ -
30/06/2020 1 833 912.70 $ -5.487 % ↓ -342 168.76 $ -
31/03/2020 1 833 912.70 $ +22.36 % ↑ -342 168.76 $ -
31/12/2019 2 243 769.34 $ - -1 511 136.60 $ -
30/09/2019 1 254 183.71 $ - -865 770.88 $ -
30/06/2019 1 940 385.92 $ - -410 229.58 $ -
31/03/2019 1 498 829.72 $ - -507 938.81 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pharmesis International Ltd., lịch trình

Ngày của Pharmesis International Ltd. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Pharmesis International Ltd. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Pharmesis International Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Pharmesis International Ltd. là 7 249 500 $

Ngày báo cáo tài chính Pharmesis International Ltd.

Tổng doanh thu Pharmesis International Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Pharmesis International Ltd. là 13 721 000 $ Thu nhập hoạt động Pharmesis International Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pharmesis International Ltd. là -447 500 $ Thu nhập ròng Pharmesis International Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pharmesis International Ltd. là -1 078 500 $

Chi phí hoạt động Pharmesis International Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pharmesis International Ltd. là 14 168 500 $ Tài sản hiện tại Pharmesis International Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pharmesis International Ltd. là 36 998 000 $ Tiền mặt hiện tại Pharmesis International Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pharmesis International Ltd. là 15 187 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 351 799.70 $ 1 351 799.70 $ 872 763.43 $ 872 763.43 $ 1 321 312.19 $ 531 433.78 $ 1 010 842.98 $ 841 530.05 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 206 727.61 $ 1 206 727.61 $ 961 149.26 $ 961 149.26 $ 922 457.15 $ 722 749.93 $ 929 542.94 $ 657 299.67 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 558 527.31 $ 2 558 527.31 $ 1 833 912.70 $ 1 833 912.70 $ 2 243 769.34 $ 1 254 183.71 $ 1 940 385.92 $ 1 498 829.72 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 243 769.34 $ 1 254 183.71 $ 1 940 385.92 $ 1 498 829.72 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-83 444.43 $ -83 444.43 $ -319 512.90 $ -319 512.90 $ -1 557 380.66 $ -770 112.80 $ -341 236.42 $ -634 923.51 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-201 105.73 $ -201 105.73 $ -342 168.76 $ -342 168.76 $ -1 511 136.60 $ -865 770.88 $ -410 229.58 $ -507 938.81 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 641 971.74 $ 2 641 971.74 $ 2 153 425.60 $ 2 153 425.60 $ 3 801 150.01 $ 2 024 296.52 $ 2 281 622.34 $ 2 133 753.23 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 898 942.75 $ 6 898 942.75 $ 6 803 844.07 $ 6 803 844.07 $ 7 248 010.83 $ 8 926 968.62 $ 9 744 630.77 $ 12 948 896.73 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 016 882.43 $ 17 016 882.43 $ 16 864 165.15 $ 16 864 165.15 $ 17 505 428.57 $ 18 109 211.93 $ 19 000 528.93 $ 22 136 547.61 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 831 889.39 $ 2 831 889.39 $ 2 483 567.18 $ 2 483 567.18 $ 2 738 841.86 $ 2 817 158.42 $ 2 874 963.49 $ 5 828 430.01 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 439 271.31 $ 4 445 583.38 $ 4 360 367.51 $ 4 199 818.57 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 567 747.76 $ 4 621 609.17 $ 4 546 462.57 $ 4 347 314.75 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 31.81 % 25.52 % 23.93 % 19.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 496 842.64 $ 10 496 842.64 $ 10 899 054.10 $ 10 899 054.10 $ 11 583 391.63 $ 13 038 774.30 $ 13 887 763.07 $ 16 322 289.17 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 140 997.64 $ -44 192.91 $ -24 986.71 $ -630 448.28 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pharmesis International Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pharmesis International Ltd., tổng doanh thu của Pharmesis International Ltd. là 2 558 527.31 Dollar Singapore và thay đổi thành +14.03% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pharmesis International Ltd. trong quý vừa qua là -201 105.73 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Pharmesis International Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pharmesis International Ltd. là 56 293 000 $

Chi phí cổ phiếu Pharmesis International Ltd.

Tài chính Pharmesis International Ltd.